Lời giới thiệu Hiệp định TPP
(English text)
Chương 1. Quy định chung và các định nghĩa
(English text)
Phần A: Quy định chung
Điều 1.1: Thành lập một khu vực thương mại tự do
Điều 1.2: Mối liên hệ với các Hiệp định khác
Phần B: Định nghĩa chung
Điều 1.3: Định nghĩa chung
Phụ lục 1-A: Định nghĩa cụ thể của mỗi Bên
Chương 2. Xử sự quốc gia và thị trường lưu thông hàng hóa
(English text)
Mục A: Định nghĩa và phạm vi áp dụng
Điều 2.1: Định nghĩa
Điều 2.2: Phạm vi áp dụng
Mục B: nguyên tắc đối xử quốc gia và mở cửa thị trường hàng hóa
Điều 2.3: Nguyên tắc đối xử quốc gia
Điều 2.4: Xoá bỏ thuế quan
Điều 2.5: Miễn thuế quan
Điều 2.6: Hàng hóa tái nhập sau khi sửa chữa hoặc thay đổi
Điều 2.7: Miễn thuế đầu vào đối vời mẫu thương mại có giá trị không đáng kể và ấn phẩm quảng cáo
Điều 2.8: Tạm nhập hàng hóa
Điều 2.9: Thảo luận đột xuất
Điều 2.10: Hạn chế đối với xuất khẩu và nhập khẩu
Điều 2.11: Hàng tái sản xuất
Điều 2.12: Cấp phép nhập khẩu
Điều 2.13: Minh bạch trong thủ tục cấp phép xuất khẩu
Điều 2.14: Lệ phí và thủ tục hành chính
Điều 2.15: Thuế xuất khẩu và các khoản phí khác
Điều 2.16: Công bố thông tin
Điều 2.17: Thương mại Sản phẩm công nghệ thông tin
Điều 2.18: Ủy ban Thương mại Hàng hóa
Mục C – Nông Nghiệp
Điều 2.19: Giải thích từ ngữ
Điều 2.20: Phạm vi áp dụng
Điều 2.21: Trợ cấp xuất khẩu nông sản
Điều 2.22: Tín dụng Xuất khẩu, bảo lãnh tín dụng xuất khẩu hoặc các chương trình bảo hiểm
Điều 2.23: Doanh nghiệp xuất khẩu nông sản do nhà nước sở hữu
Điều 2.24: Hạn chế đối với xuất khẩu - an ninh lương thực
Điều 2.25: Ủy ban Thương mại Nông nghiệp
Điều 2.26: Trợ cấp nông nghiệp
Điều 2.27: Mua bán sản phẩm công nghệ sinh học hiện đại
Mục D: Quản lý hạn ngạch thuế quan
Điều 2.28: Phạm vi áp dụng và quy định chung
Điều 2.29: Quản lý và yêu cầu
Điều 2.30: Phân bổ
Điều 2.31: Trả và tái phân bổ hạn ngạch
Điều 2.32: Sự minh bạch
Chương 3. Quy tắc xuất xứ và thủ tục về xuất xứ
(English text)
Mục A: Quy tắc xuất xứ
Điều 3.1: Giải thích từ ngữ
Điều 3.2: Hàng hóa có xuất xứ
Điều 3.3: Hàng hoá có xuất xứ thuần túy
Điều 3.4: Quy định đối với nguyên liệu được thu hồi sử dụng trong tái sản xuất hàng hóa
Điều 3.5: Hàm lượng giá trị khu vực
Điều 3.6: Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất
Điều 3.7: Giá trị nguyên liệu sử dụng trong sản xuất
Điều 3.8: Điều chỉnh giá trị nguyên liệu
Điều 3.9: Chi phí ròng
Điều 3.10: Tích lũy
Điều 3.11: Hàm lượng không đáng kể
Điều 3.12: Nguyên liệu hoặc hàng hóa thay thế
Điều 3.13: Phụ kiện, phụ tùng, công cụ và tài liệu hướng dẫn hoặc thông tin khác
Điều 3.14: Nguyên liệu đóng gói và vật chứa dùng cho bán lẻ
Điều 3.15: Nguyên liệu đóng gói và vật chứa dùng cho vận chuyển
Điều 3.16: Nguyên liệu gián tiếp
Điều 3.17: Bộ sản phẩm
Điều 3.18: Quá cảnh và trung chuyển
Mục B: Thủ tục xuất xứ
Điều 3.19: Áp dụng thủ tục xuất xứ
Điều 3.20: Yêu cầu hưởng ưu đãi
Điều 3.21: Cơ sở của một giấy chứng nhận xuất xứ
Điều 3.22: Các sai lệch
Điều 3.23: Miễn giấy chứng nhận xuất xứ
Điều 3.24: Nghĩa vụ liên quan đến nhập khẩu
Điều 3.25: Nghĩa vụ liên quan đến xuất khẩu
Điều 3.26: Yêu cầu lưu trữ hồ sơ
Điều 3.27: Xác nhận xuất xứ
Điều 3.28: Quyết định về yêu cầu hưởng ưu đãi thuế quan
Điều 3.29: Hoàn tiền và yêu cầu hưởng ưu đãi thuế quan sau khi nhập khẩu
Điều 3.30: Xử phạt
Điều 3.31: Bảo mật
Mục C: Các vấn đề khác
Điều 3.32: Ủy ban về Quy tắc xuất xứ và thủ tục Xuất xứ
Phụ lục A: Thỏa thuận khác
Phụ lục B: Yêu cầu dữ liệu tối thiểu
Phụ lục C: Các trường hợp ngoại lệ đối với Điều 3.11 (Hàm lượng không đáng kể)
Chương 4. Dệt may
(English text)
Điều 4.1: Giải thích từ ngữ
Điều 4.2: Quy tắc xuất xứ và vấn đề liên quan
Điều 4.3: Hành động khẩn cấp
Điều 4.4: Hợp tác
Điều 4.5: Giám sát
Điều 4.6: Xác minh
Điều 4.7: Ra quyết định
Điều 4.8: Ủy ban về Hàng dệt may
Điều 4.9: Bảo mật
Chương 5. Quản lý hải quan và tạo thuận lợi trong thương mại
(English text)
Điều 5.1: Thủ tục hải quan và tạo thuận lợi trong thương mại
Điều 5.2: Phối hợp về hải quan
Điều 5.3: Phán quyết trước
Điều 5.4: Phản hồi yêu cầu tham vấn hoặc cung cấp thông tin
Điều 5.5: Thẩm định và khiếu nại
Điều 5.6: Tự động hóa
Điều 5.7: Vận chuyển tốc hành
Điều 5.8: Xử phạt
Điều 5.9: Quản lý rủi ro
Điều 5.10: Giải phóng hàng hóa
Điều 5.11: Công khai thông tin
Điều 5.12: Bảo mật
Chương 6. Biện pháp phòng vệ thương mại
(English text)
Mục A: Biện pháp tự vệ
Điều 6.1: Giải thích từ ngữ
Điều 6.2: Biện pháp tự vệ toàn cầu
Điều 6.3: Áp dụng biện pháp tự vệ chuyển tiếp
Điều 6.4: Tiêu chuẩn cho biện pháp tự vệ chuyển tiếp
Điều 6.5: Thủ tục điều tra và yêu cầu minh bạch
Điều 6.6: Thông báo và tham vấn
Điều 6.7: Bồi thường
Mục B: Thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp
Điều 6.8: Thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp
Phụ lục 6-A: Hoạt động liên quan đến thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp
Chương 7. Biện pháp vệ sinh và kiểm dịch
(English text)
Điều 7.1: Giải thích từ ngữ
Điều 7.2: Mục tiêu
Điều 7.3: Phạm vi áp dụng
Điều 7.4: Quy định chung
Điều 7.5: Ủy ban về Biện pháp vệ sinh và kiểm dịch
Điều 7.6: Các cơ quan có thẩm quyền và đầu mối liên lạc
Điều 7.7: Thích nghi theo điều kiện khu vực, bao gồm khu vực không có sâu bệnh và khu vực có tỷ lệ sâu bệnh thấp
Điều 7.8: Tương đương
Điều 7.9: Phân tích rủi ro và khoa học
Điều 7.10: Kiểm toán
Điều 7.11: Kiểm tra nhập khẩu
Điều 7.12: Chứng nhận
Điều 7.13: Tính minh bạch
Điều 7.14: Biện pháp khẩn cấp
Điều 7.15: Hợp tác
Điều 7.16: Trao đổi thông tin
Điều 7.17: Hợp tác tham vấn kỹ thuật
Điều 7.18: Giải quyết tranh chấp
Chương 8. Rào cản kỹ thuật đối với thương mại
(English text)
Điều 8.1: Giải thích từ ngữ
Điều 8.2: Mục tiêu
Điều 8.3: Phạm vi áp dụng
Điều 8.4: Áp dụng một số quy định của Hiệp định TBT
Điều 8.5: Tiêu chuẩn quốc tế, hướng dẫn và khuyến nghị
Điều 8.6: Đánh giá hợp quy
Điều 8.7 Sự minh bạch
Điều 8.8: Thời gian tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật và thủ tục đánh giá hợp quy
Điều 8.9: Tạo thuận lợi cho thương mại và hợp tác
Điều 8.10: Trao đổi thông tin và thảo luận kỹ thuật
Điều 8.11: Ủy ban về Rào cản kỹ thuật đối với thương mại
Điều 8.12: Đầu mối liên lạc
Điều 8.13: Phụ lục
Chương 9. Đầu tư
(English text)
Mục A
Điều 9.1: Giải thích từ ngữ
Điều 9.2: Phạm vi áp dụng
Điều 9.3: Mối liên hệ với các Chương khác
Điều 9.4: Nguyên tắc đối xử quốc gia
Điều 9.5: Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc
Điều 9.6: Chuẩn mực đối xử tối thiểu
Điều 9.7: Nguyên tắc đối xử trong trường hợp phát sinh các vụ xung đột vũ trang hoặc xung đột dân sự
Điều 9.8: Thu hồi và bồi thường
Điều 9.9: Hoạt động chuyển nhượng
Điều 9.10: Yêu cầu thực hiện
Điều 9.11: Ban Quản lý cao cấp và các Ban Giám đốc
Điều 9.12: Các biện pháp không tương thích
Điều 9.13: Nguyên tắc thế quyền
Điều 9.14: Các thủ tục riêng và yêu cầu về thông tin
Điều 9.15: Khước từ lợi ích
Điều 9.16: Các mục tiêu quản lý đầu tư, môi trường, y tế và các mục tiêu khác
Điều 9.17: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Mục B: Giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và quốc gia thành viên Hiệp định
Điều 9.18: Bàn bạc và thương lượng
Điều 9.19: Trình tự khởi kiện theo thủ tục trọng tài
Điều 9.20: Chấp thuận trọng tài của mỗi Bên
Điều 9.21: Các điều kiện và hạn chế đối với việc chấp thuận của mỗi Bên
Điều 9.22: Chọn lựa trọng tài viên
Điều 9.23: Tổ chức thực hiện thủ tục tố tụng trọng tài
Điều 9.24: Tính minh bạch trong thủ tục trọng tài
Điều 9.25: Luật áp dụng
Điều 9.26: Thuyết minh các phụ lục
Điều 9.27: Báo cáo chuyên gia
Điều 9.28: Điều khoản hợp nhất
Điều 9.29: Phán quyết trọng tài
Điều 9.30: Bàn giao hồ sơ, tài liệu
Chương 10. Thương mại dịch vụ xuyên biên giới
(English text)
Điều 10.1: Giải thích thuật ngữ
Điều 10.2: Phạm vi áp dụng
Điều 10.3: Nguyên tắc đối xử quốc gia
Điều 10.4: Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc
Điều 10.5: Xâm nhập thị trường
Điều 10.6: Sự hiện diện tại địa phương
Điều 10.7: Biện pháp không tương thích
Điều 10.8: Quy định trong nước
Điều 10.9: Điều khoản thừa nhận
Điều 10.10: Khước từ lợi ích
Điều 10.11: Tính minh bạch
Điều 10.12: Hoạt động thanh toán và chuyển giao
Chương 11. Dịch vụ tài chính
(English text)
Điều 11.1: Giải thích từ ngữ
Điều 11.2: Phạm vi áp dụng
Điều 11.3: Nguyên tắc đối xử quốc gia
Điều 11.4: Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc
Điều 11.5: Xâm nhập thị trường của các tổ chức tài chính
Điều 11.6: Thương mại xuyên biên giới
Điều 11.7: Dịch vụ tài chính mới
Điều 11.8: Xử lý thông tin
Điều 11.9: Ban Quản lý đầu tư cao cấp và các Ban Giám đốc
Điều 11.10: Các biện pháp không tương thích
Điều 11.11: Trường hợp ngoại lệ
Điều 11.12: Điều khoản công nhận
Điều 11.13: Tính minh bạch và quản lý một số biện pháp
Điều 11.14: Các tổ chức tự điều hành
Điều 11.15: Hệ thống thanh toán và bù trừ
Điều 11.16: Mức độ sẵn sàng phục vụ của dịch vụ bảo hiểm
Điều 11.17: Thực hiện chức năng hỗ trợ
Điều 11.18: Các cam kết cụ thể
Điều 11.19: Ủy ban về dịch vụ tài chính
Điều 11.20: Các cuộc tham vấn
Điều 11.21: Giải quyết tranh chấp
Điều 11.22: Tranh chấp liên quan đến đầu tư vào dịch vụ tài chính
Chương 12. Nhập cảnh tạm thời đối với doanh nhân
(English text)
Điều 12.1: Giải thích từ ngữ
Điều 12.2: Phạm vi áp dụng
Điều 12.3: Thủ tục xin phép nhập cảnh
Điều 12.4: Cấp phép nhập cảnh tạm thời
Điều 12.5: Đi lại công tác
Điều 12.6: Cung cấp thông tin
Điều 12.7: Ủy ban nhập cảnh tạm thời cho doanh nhân
Điều 12.8: Hợp tác
Điều 12.9: Liên hệ với các Chương khác
Điều 12.10: Giải quyết tranh chấp
Chương 13. Viễn thông
(English text)
Điều 13.1: Định nghĩa
Điều 13.2: Phạm vi áp dụng
Điều 13.3: Tiếp cận quy định
Điều 13.4: Tiếp cận và sử dụng dịch vụ viễn thông công cộng
Điều 13.5: Nghĩa vụ liên quan đến nhà cung cấp dịch vụ viễn thông công cộng
Điều 13.6: Chuyển vùng quốc tế
Điều 13.7: Quy định của các nhà cung cấp chính dịch vụ viễn thông công cộng
Điều 13.8: Bảo vệ tính cạnh tranh
Điều 13.9: Bán lại
Điều 13.10: Phân tách các phần tử mạng của nhà cung cấp chính
Điều 13.11: Kết nối với nhà cung cấp chính
Điều 13.12: Dự phòng và định giá dịch vụ thuê kênh của các nhà cung cấp chính
Điều 13.13: Cho thuê chỗ đặt máy chủ bởi các nhà cung cấp chính
Điều 13.14: Tiếp cận các cực, đường ống, ống dẫn và đường dây thuộc sở hữu và giám sát của nhà cung cấp chính
Điều 13.15: Hệ thống cáp ngầm quốc tế
Điều 13.16: Cơ quan quản lý độc lập và quyền sở hữu của chính phủ
Điều 13.17: Dịch vụ phổ thông
Điều 13.18: Quy trình cấp phép
Điều 13.19: Phân bổ và sử dụng tài nguyên khan hiếm
Điều 13.20: Thực thi
Điều 13.21: Giải quyết các tranh chấp viễn thông
Điều 13.22: Minh bạch
Điều 13.23: Tính linh hoạt trong việc lựa chọn công nghệ
Điều 13.24: Mối quan hệ với các chương khác
Điều 13.25: Mối liên hệ với các tổ chức quốc tế
Điều 13.26: Ủy ban viễn thông
Chương 14. Thương mại điện tử
(English text)
Điều 14.1: Giải thích từ ngữ
Điều 14.2: Phạm vi áp dụng và các điều khoản chung
Điều 14.3: Thuế hải quan
Điều 14.4: Cách đối xử không phân biệt đối với các sản phẩm số
Điều 14.5: Khung pháp lý trong nước đối với các giao dịch điện tử
Điều 14.6: Chứng thực điện tử và chữ ký điện tử
Điều 14.7: Bảo vệ khách hàng qua mạng
Điều 14.8: Bảo vệ thông tin cá nhân
Điều 14.9: Giao dịch thương mại phi giấy tờ
Điều 14.10: Các nguyên tắc truy cập và sử dụng Internet phục vụ hoạt động thương mại điện tử
Điều 14.11: Chuyển giao thông tin xuyên biên giới bằng phương tiện điện tử
Điều 14.12: Chia sẻ phí kết nối Internet
Điều 14.13: Địa điểm của hạ tầng công nghệ thông tin
Điều 14.14: Tin nhắn thương mại điện tử không mong muốn
Điều 14.15: Hợp tác
Điều 14.16: Hợp tác về các vấn đề an toàn thông tin
Điều 14.17: Mã nguồn
Điều 14.18: Giải quyết tranh chấp
Chương 15. Mua sắm công
(English text)
Điều 15.1: Định nghĩa
Điều 15.2: Phạm vi áp dụng
Điều 15.3: Các trường hợp ngoại lệ
Điều 15.4: Những nguyên tắc chung
Điều 15.5: Các biện pháp chuyển tiếp
Điều 15.6: Công bố thông tin mua sắm
Điều 15.7: Các thông báo về ý định mua sắm
Điều 15.8: Các điều kiện tham gia thầu
Điều 15.9: Năng lực nhà cung cấp
Điều 15.10: Đấu thầu hạn chế
Điều 15.11: Đàm phán
Điều 15.12: Tiêu chuẩn kỹ thuật
Điều 15.12: Tiêu chuẩn kỹ thuật
Điều 15.13: Hồ sơ mời thầu
Điều 15.14: Thời gian trong đấu thầu
Điều 15.15: Xử lý hồ sơ dự thầu và Trao hợp đồng
Điều 15.16: Thông tin sau khi trao hợp đồng
Điều 15.17: Công bố thông tin
Điều 15.18: Đảm bảo liêm chính trong đấu thầu
Điều 15.19: Giải quyết kiến nghị trong nước
Điều 15.20: Sửa đổi và điều chỉnh Phụ lục
Điều 15.21: Tạo điều kiện cho sự tham gia của các Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa
Điều 15.22: Hợp tác
Điều 15.23: Uỷ ban về Mua sắm Chính phủ
Điều 15.24: Đàm phán trong tương lai
Chương 16. Chính sách cạnh tranh
(English text)
Điều 16.1: Luật cạnh tranh, Cơ quan thẩm quyền và Ứng xử kinh doanh chống cạnh tranh
Điều 16.2. Công bằng thủ tục trong Thực thi luật cạnh tranh
Điều 16.3: Quyền hành động riêng
Điều 16.4: Hợp tác
Điều 16.5: Hợp tác kỹ thuật
Điều 16.6: Bảo vệ khách hàng
Điều 16.7: Tính minh bạch
Điều 16.8: Tham vấn
Điều 16.9. Không áp dụng giải quyết tranh chấp
Chương 17. Các doanh nghiệp nhà nước và các đơn vị độc quyền
(English text)
Điều 17.1: Định nghĩa
Điều 17.2: Phạm vi
Điều 17.3: Thẩm quyền được giao phó
Điều 17.4: Qui tắc không phân biệt đối xử và những xem xét thương mại
Điều 17.5: Tòa án và các cơ quan hành chính
Điều 17.6: Trợ giúp phi thương mại
Điều 17.7: Những ảnh hưởng bất lợi
Điều 17.8: Tổn hại
Điều 17.9: Các phụ lục cụ thể cho từng Bên
Điều 17.10: Tính minh bạch
Điều 17.11: Hợp tác kỹ thuật
Điều 17.12: Ủy ban các doanh nghiệp nhà nước và đơn vị độc quyền được chỉ định
Điều 17.13: Các trường hợp ngoại lệ
Điều 17.14: Các thương thuyết khác
Điều 17.15: Qui trình phát triển thông tin
Chương 18. Sở hữu trí tuệ
(English text)
Mục A: Quy định chung
Điều 18.1: Định nghĩa
Điều 18.2: Mục tiêu
Điều 18.3: Nguyên tắc
Điều 18.4: Thỏa thuận trong Chương này
Điều 18.5: Bản chất và phạm vi của các nghĩa vụ
Điều 18.6: Thỏa thuận về một số biện pháp y tế công cộng
Điều 18.7: Thỏa thuận quốc tế
Điều 18.8: Nguyên tắc đối xử quốc gia
Điều 18.9: Sự minh bạch
Điều 18.10: Áp dụng Hiệp định đối với các vấn đề hiện có và hành vi trước đây
Điều 18.11: Lạm dụng quyền SHTT
Mục B: Hợp tác
Điều 18.12: Đầu mối liên lạc cho hợp tác
Điều 18.13: Hoạt động hợp tác và các bước chủ động
Điều 18.14: Hợp tác về bằng sáng chế/chia sẻ công việc
Điều 18.15: Tài sản sở hữu trí tuệ công cộng
Điều 18.16: Hợp tác trong các lĩnh vực tri thức truyền thống
Điều 18.17: Hợp tác theo yêu cầu
Mục C: Nhãn hiệu
Điều 18.18: Các loại dấu hiệu được xem là nhãn hiệu
Điều 18.19: Nhãn hiệu tập thể và nhãn hiệu chứng nhận
Điều 18.20: Dấu hiệu giống hệt hoặc tương tự
Điều 18.21: Ngoại lệ
Điều 18.22: Nhãn hiệu nổi tiếng
Điều 18.23: Thủ tục kiểm tra, phản đối và hủy bỏ
Điều 18.24. Hệ thống quản lý nhãn hiệu điện tử
Điều 18.25: Phân loại hàng hóa và dịch vụ
Điều 18.26: Thời hạn bảo hộ nhãn hiệu
Điều 18.27: Không sao chép giấy phép
Điều 18.28: Tên miền
Mục D: Tên nước
Điều 18.29: Tên nước
Mục E: Chỉ dẫn địa lý
Điều 18.30: Công nhận chỉ dẫn địa lý
Điều 18.31: Thủ tục hành chính cho việc bảo hộ hoặc công nhận chỉ dẫn địa lý
Điều 18.32: Cơ sở khiếu nại và hủy bỏ
Điều 18.33. Hướng dẫn xác định tên gọi chung
Điều 18.34. Cụm từ đa thành tố
Điều 18.35. Ngày bảo hộ của một chỉ dẫn địa lý
Điều 18.36: Thỏa thuận quốc tế
Mục F: Bằng sáng chế và Kiểm tra bí mật hoặc các thông tin bí mật khác
Tiểu mục A: Bằng sáng chế chung
Điều 18.37: Đối tượng được bảo hộ
Điều 18.38: Thời gian gia hạn
Điều 18.39: Thu hồi bằng sáng chế
Điều 18.40: Ngoại lệ
Điều 18.41: Hình thức sử dụng khác không được phép của người nắm giữ quyền
Điều 18.42: Nộp đơn xin cấp bằng sáng chế
Điều 18.43: Bổ sung, sửa đổi và theo dõi
Điều 18.44: Công bố Đơn xin cấp bằng sáng chế
Điều 18.45: Thông tin liên quan đến hồ sơ xin cấp bằng sáng chế đã được công bố và bằng sáng chế đã được cấp
Điều 18.46: Điều chỉnh kỳ hạn bằng sáng chế do những trì hoãn của cơ quan cấp bằng sáng chế
Tiểu mục B: Biện pháp đối với Sản phẩm hóa nông
Điều 18.47: Bảo hộ kết quả thử nghiệm và dữ liệu bí mật về Sản phẩm hóa nông
Tiểu mục C: Các biện pháp liên quan đến các sản phẩm dược
Điều 18.48: Điều chỉnh thời hạn bằng sáng chế cho sự cắt giảm không hợp lý
Điều 18.49: Ngoại lệ trong việc xem xét các quy định
Điều 18.50: Bảo vệ kết quả thử nghiệm và dữ liệu bí mật
Điều 18.51: Sinh phẩm
Điều 18.52: Xác định Sản phẩm dược mới
Điều 18.53: Các biện pháp liên quan đến lưu hành sản phẩm dược phẩm
Điều 18.54: Sửa đổi thời hạn bảo hộ nhãn hiệu
Mục G: Kiểu dáng công nghiệp
Điều 18.55: Bảo hộ
Điều 18.56: Hoàn thiện hệ thống đăng ký kiểu dáng công nghiệp
Mục H: Quyền tác giả và các quyền liên quan
Điều 18.57: Định nghĩa
Điều 18.58: Quyền sao chép
Điều 18.59: Quyền truyền phát đến công chúng
Điều 18.60: Quyền phân phối
Điều 18.61: Không thứ bậc
Điều 18.62: Quyền liên quan
Điều 18.63: Thời hạn bảo hộ đối với quyền tác giả và quyền liên quan
Điều 18.64. Áp dụng Điều 18 của Công ước Berne và Điều 14.6 của Hiệp định TRIPS
Điều 18.65: Hạn chế và ngoại lệ
Điều 18.66: Sự cân bằng thích hợp giữa quyền tác giả và quyền liên quan
Điều 18.67: Chuyển nhượng hợp đồng
Điều 18.68: Biện pháp bảo vệ công nghệ (TPMs)
Điều 18.69: Thông tin quản lý quyền (RMI)
Điều 18.70: Quản lý tập thể
Mục I: thực thi
Điều 18.71: Các ngoại lệ chung
Điều 18.72: Quy định về nguyên tắc suy đoán
Điều 18.73: Các biện pháp thực thi đối với quyền sở hữu trí tuệ
Điều 18.74: Trình tự, thủ tục và biện pháp dân sự và hành chính
Điều 18.75: Các biện pháp tạm thời
Điều 18.76: Yêu cầu đặc biệt liên quan đến các biện pháp kiểm soát biên giới
Điều 18.77: Thủ tục tố tụng hình sự và các hình phạt
Điều 18.78: Bí mật thương mại
Điều 18.79: Bảo vệ vệ tinh chương trình và tín hiệu cáp đã được mã hóa
Điều 18.80: Sử dụng phần mềm cấp chính phủ
Mục J: Các nhà cung cấp dịch vụ Internet
Điều 18.81: Định nghĩa
Điều 18.82: Chế tài pháp luật và phạm vi an toàn
Mục K: Điều khoản thi hành
Điều 18.83: Điều khoản thi hành
Chương 19. Lao động
(English text)
Điều 19.1: Định nghĩa
Điều 19.2: Tuyên bố về cam kết chung
Điều 19.3: Quyền lao động
Điều 19.4: Không vi phạm
Điều 19.5: Thực thi Luật lao động
Điều 19.6: Lao động cưỡng bức hoặc bắt buộc
Điều 19.7: Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
Điều 19.8: Nhận thức cộng đồng và những đảm bảo về thủ tục
Điều 19.9: Đệ trình công khai
Điều 19.10: Hợp tác
Điều 19.11: Đối thoại lao động hợp tác
Điều 19.12: Hội đồng lao động
Điều 19.13: Các điểm liên hệ
Điều 19.14: Quan hệ công chúng
Điều 19.15: Tham vấn lao động
Chương 20. Môi trường
(English text)
Điều 20.1: Các định nghĩa
Điều 20.2. Mục tiêu
Điều 20.3: Các cam kết chung
Điều 20.4: Các thỏa thuận môi trường đa phương
Điều 20.5: Bảo vệ tầng Ozone
Điều 20.6: Bảo vệ môi trường biển khỏi ô nhiễm từ tàu biển
Điều 20.7: Các vấn đề về thủ tục
Điều 20.8: Cơ hội cho tham gia cộng đồng
Điều 20.9: Đệ trình công cộng
Điều 20.10: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Điều 20.11: Các cơ chế tự nguyện để Nâng cao biểu hiện môi trường
Điều 20.12: Khung hợp tác
Điều 20.13: Thương mại và Đa dạng sinh học
Điều 20.14: Các loài ngoại lai xâm hại
Điều 20.15: Chuyển đổi sang một nền kinh tế phát thải thấp và mau phục hồi
Điều 20.16: Khai thác thủy sản biển
Điều 20.17: Bảo tồn và thương mại
Điều 20.18: Hàng hóa và dịch vụ về môi trường
Điều 20.19: Ủy ban môi trường và đầu mối
Điều 20.20: Tham vấn về môi trường
Điều 20.21: Tham vấn đại diện cấp cao
Điều 20.22: Tham vấn cấp Bộ
Điều 20.23: Giải quyết tranh chấp
Chương 21. Hợp tác và nâng cao năng lực
(English text)
Điều 21.1: Quy định chung
Điều 21.2: Lĩnh vực hợp tác và nâng cao năng lực
Điều 21.3: Đầu mối hợp tác và xây dựng năng lực
Điều 21.4: Ủy ban về hợp tác và xây dựng năng lực
Điều 21.5: Nguồn lực
Điều 21.6: Miễn áp dụng quy định về giải quyết tranh chấp
Chương 22. Tạo thuận lợi trong kinh doanh và năng lực cạnh tranh
(English text)
Điều 22.1: Các định nghĩa
Điều 22.2: Ủy ban về Năng lực cạnh tranh và tạo thuận lợi trong kinh doanh
Điều 22.3: Chuỗi cung ứng
Điều 22.4: Sự gắn kết với những người có quan tâm
Điều 22.5: Miễn áp dụng quy định về giải quyết tranh chấp
Chương 23. Phát triển
(English text)
Điều 23.1: Quy định chung
Điều 23.2: Khuyến khích phát triển
Điều 23.3: Tăng trưởng nền kinh tế trên diện rộng
Điều 23.4: Phụ nữ và tăng trưởng kinh tế
Điều 23.5: Giáo dục, Khoa học và Công nghệ, Nghiên cứu và Đổi mới
Điều 23.6: Các hoạt động phát triển chung
Điều 23.7: Ủy ban về Phát triển
Điều 23.8: Mối liên hệ với các chương khác
Điều 23.9. Miễn áp dụng quy định về giải quyết tranh chấp
Chương 24. Doanh nghiệp vừa và nhỏ
(English text)
Điều 24.1. Chia sẻ thông tin
Điều 24.2: Ủy ban về DNVVN
Điều 24.3. Miễn áp dụng quy định về Giải quyết tranh chấp
Chương 25. Sự đồng nhất trong quản lý
(English text)
Điều 25.1: Các định nghĩa
Điều 25.2: Những quy định chung
Điều 25.3: Phạm vi áp dụng
Điều 25.4: Quá trình và cơ chế điều phối và đánh giá
Điều 25.5: Thực hiện quy chế thực hành quản lý tốt
Điều 25.6: Ủy ban về sự đồng nhất trong quản lý
Điều 25.7: Hợp tác
Điều 25.8: Gắn kết với người quan tâm
Điều 25.9: Thông báo về việc thi hành
Điều 25.10: Mối liên hệ với các chương khác
Điều 25.11: Miễn áp dụng quy định về giải quyết tranh chấp
Chương 26. Sự minh bạch và chống tham nhũng
(English text)
Mục A: Định nghĩa
Điều 26.1: Định nghĩa
Điều 26.2: Công khai
Điều 26.3: Thủ tục hành chính
Điều 26.4: Xem xét và khiếu nại
Điều 26.5: Cung cấp thông tin
Mục B: Tính minh bạch
Mục C: Chống tham nhũng
Điều 26.6: Phạm vi
Điều 26.7: Các biện pháp chống tham nhũng
Điều 26.8: Tăng cường tính liêm chính trong công chức
Điều 26.9: Áp dụng và thi hành Luật phòng chống tham nhũng
Điều 26.10: Sự tham gia của khu vực tư nhân và xã hội
Điều 26.11: Mối liên hệ với các Hiệp định khác
Điều 26.12: Giải quyết tranh chấp
Chương 27. Các điều khoản về hành chính và thể chế
(English text)
Điều 27.1: Thành lập Ủy ban Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương
Điều 27.2: Chức năng của Ủy ban TPP
Điều 27.3: Ra quyết định
Điều 27.4: Quy tắc về thủ tục của Ủy ban TPP
Điều 27.5: Đầu mối liên lạc
Điều 27.6: Quản lý thủ tục giải quyết tranh chấp
Điều 27.7: Báo cáo về giai đoạn chuyển tiếp của từng Bên cụ thể
Chương 28. Giải quyết tranh chấp
(English text)
Mục A: Giải quyết tranh chấp
Điều 28.1: Định nghĩa
Điều 28.2: Hợp tác
Điều 28.3: Phạm vi
Điều 28.4: Lựa chọn tòa án tư pháp
Điều 28.5: Tham vấn
Điều 28.6: Trung gian hòa giải
Điều 28.7: Thành lập ban hội thẩm
Điều 28.8: Điều khoản tham chiếu
Điều 28.9. Thành phần ban hội thẩm
Điều 28.10. Tiêu chuẩn hội thẩm viên
Điều 28.11: Danh sách ứng viên chủ tịch ban hội thẩm
Điều 28.12: Chức năng của ban hội thẩm
Điều 28.13: Quy tắc tố tụng của ban hội thẩm
Điều 28.14: Sự tham gia của Bên thứ ba
Điều 28.15: Vai trò của các chuyên gia
Điều 28.16: Đình chỉ hoặc huỷ bỏ tố tụng
Điều 28.17: Báo cáo ban đầu
Điều 28.18: Báo cáo cuối cùng
Điều 28.19: Thực hiện báo cáo cuối cùng
Điều 28.20: Không thực hiện - Bồi thường và Đình chỉ ưu đãi
Điều 28.21: Đánh giá tính tuân thủ
Mục B: Thủ tục tố tụng trong nước và Giải quyết tranh chấp thương mại tư nhân
Điều 28.22: Quyền riêng
Điều 28.23: Biên pháp giải quyết tranh chấp thay thế
Chương 29. Trường hợp ngoại lệ
(English text)
Mục A: Ngoại lệ
Điều 29.1: Các ngoại lệ chung
Điều 29.2: Ngoại lệ về an ninh
Điều 29.3: Biện pháp tự vệ tạm thời
Điều 29.4: Biện pháp về thuế
Điều 29.5: Biện pháp kiểm soát thuốc lá
Điều 29.6: Hiệp ước Waitangi
Mục B: Quy định chung
Điều 29.7: Công bố thông tin
Điều 29.8: Tri thức truyền thống, biểu hiện văn hóa dân gian và nguồn gen
Chương 30. Điều khoản thi hành
(English text)
Điều 30.1: Phụ lục và chú thích
Điều 30.2: Sửa đổi
Điều 30.3: Sửa đổi Hiệp định WTO
Điều 30.4: Gia nhập
Điều 30.5: Hiệu lực
Điều 30.6: Rút khỏi Hiệp định
Điều 30.7: Cơ quan lưu chiểu
Điều 30.8: Văn bản xác thựcBản dịch này thuộc bản quyền THƯ VIỆN PHÁP LUẬT
Bạn được khai thác sử dụng cho công việc của riêng mình, nhưng không được sao chép, đăng lại trên bất cứ phương tiện nào.
CHƯƠNG 10
THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUYÊN BIÊN GIỚI
Điều 10.1: Giải thích thuật ngữ
Trong Chương này:
Dịch vụ khai thác cảng hàng không là việc cung cấp các dịch vụ khai thác nhà ga, sân bay và các cơ sở hạ tầng khác có thu phí hoặc ký kết hợp đồng. Các dịch vụ khai thác cảng hàng không không bao gồm các dịch vụ điều khiển bay;
Dịch vụ hệ thống đặt giữ chỗ trên máy tính là các dịch vụ được cung cấp qua hệ thống máy tính chứa các thông tin về lịch bay, vé trống, giá vé và các quy định về vé giúp đặt vé và giữ chỗ trên chuyến bay;
Thương mại dịch vụ xuyên biên giới hoặc cung cấp dịch vụ xuyên biên giới là việc cung ứng dịch vụ: (a) từ lãnh thổ của Bên này sang lãnh thổ Bên khác; (b) trong lãnh thổ của một Bên cho cá nhân thuộc Bên khác; hoặc (c) do công dân của Bên này đang hoạt động trên lãnh thổ của Bên khác, ngoại trừ trường hợp cung cấp dịch vụ trong lãnh thổ của một Bên thông qua dự án đầu tư được bảo đảm;
Doanh nghiệp là doanh nghiệp quy định tại Điều 1.3 (Định nghĩa chung) và chi nhánh của một doanh nghiệp;
Doanh nghiệp của một Bên là doanh nghiệp được thành lập hoặc tổ chức theo đúng quy định pháp luật của một Bên, hoặc chi nhánh đặt tại lãnh thổ của một Bên và thực hiện các hoạt động kinh doanh tại đó;
Dịch vụ khai thác mặt đất là việc cung ứng tại cảng hàng không có tính phí hoặc theo hợp đồng ký kết các dịch vụ sau: đại diện, quản lý và giám sát các hãng hàng không; vận chuyển hành khách; vận chuyển hành lý; các dịch vụ xe thang lên tàu bay; dịch vụ phục vụ thực phẩm, ngoại trừ hoạt động chuẩn bị thức ăn; bốc dỡ hàng hóa và bưu phẩm; nạp nhiên liệu cho tàu bay; bảo dưỡng và vệ sinh tàu bay; vận tải mặt đất; dịch vụ khai thác bay, quản lý đội bay và lập kế hoạch bay. Các dịch vụ khai thác mặt đất không bao gồm dịch vụ tự khai thác; an ninh; bảo trì sửa chữa tàu bay; bảo dưỡng ngoại trường, sửa chữa và bảo trì tàu bay; quản lý hoặc khai thác các cơ sở hạ tầng cảng hàng không thiết yếu được quản lý tập trung như các thiết bị phá băng, hệ thống phân phối nhiên liệu, hệ thống vận chuyển hành lý và hệ thống vận tải cố định trong sân bay;
Các biện pháp do một Bên ban hành hoặc duy trì là các biện pháp được ban hành hoặc duy trì bởi: (a) chính quyền hoặc cơ quan quản lý cấp trung ương, khu vực hoặc địa phương; hoặc (b) các đơn vị ngoài công lập trong quá trình thực hiện quyền hạn được phân cấp bởi chính quyền hoặc cơ quan quản lý cấp trung ương, khu vực hoặc địa phương;
Chào bán và tiếp thị các dịch vụ vận tải hàng không là các cơ hội cho các đơn vị vận tải hàng không liên quan bán và tiếp thị một cách tự do các dịch vụ vận tải hàng không, kể cả các hoạt động tiếp thị như nghiên cứu thị trường, quảng cáo và phân phối. Các hoạt động này không bao gồm việc xác định mức giá của các dịch vụ vận tải hàng không hoặc các điều kiện áp dụng;
Dịch vụ được cung cấp thông qua việc thực hiện thẩm quyền quản lý nhà nước của mỗi Bên là bất kỳ dịch vụ nào được cung cấp không phải vì mục đích thương mại lẫn cạnh tranh với một hoặc các nhà cung cấp dịch vụ khác;
Nhà cung cấp dịch vụ của một Bên là cá nhân của Bên tìm cách để cung cấp hoặc đang cung cấp một loại dịch vụ nào đó; và
Dịch vụ hàng không đặc biệt là các hoạt động thương mại chuyên biệt mà sử dụng tàu bay phục vụ chủ yếu cho mục đích không phải là chuyên chở hàng hóa hoặc hành khách, bao gồm cứu hỏa bằng trực thăng, huấn luyện bay, tham quan ngắm cảnh, phun xịt hóa chất, khảo sát, vẽ bản đồ, nhiếp ảnh, nhảy dù, kéo tàu lượn và dịch vụ trực thăng cẩu dùng trong việc đốn cây và xây dựng cùng với các dịch vụ hàng không phục vụ cho ngành nông nghiệp, công nghiệp và kiểm định.
1. Chương này áp dụng đối với các biện pháp được một Bên ban hành hoặc duy trì nhằm có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động thương mại xuyên biên giới được cung cấp bởi những nhà cung cấp dịch vụ của Bên khác. Các biện pháp này bao gồm những biện pháp có thể tác động đến:
(a) hoạt động sản xuất, phân phối, tiếp thị, kinh doanh hoặc cung ứng dịch vụ;
(b) hoạt động thu mua hoặc sử dụng dịch vụ hoặc thanh toán phí dịch vụ;
(c) cơ hội tiếp cận và sử dụng các mạng lưới và dịch vụ phân phối, vận chuyển hoặc viễn thông có liên quan đến việc cung ứng dịch vụ;
(d) khả năng hiện diện của nhà cung cấp dịch vụ của Bên kia trên lãnh thổ của Bên này; và
(e) hoạt động cấp bảo lãnh hoặc các hình thức bảo lãnh tài chính khác để thỏa mãn điều kiện đối với việc cung ứng dịch vụ.
2. Ngoài các quy định trong khoản 1:
(a) các quy định của Điều 10.5 (Xâm nhập thị trường), Điều 10.8 (Quy định trong nước) và Điều 10.1 (Tính minh bạch) cũng sẽ được áp dụng đối với các biện pháp do một Bên ban hành hoặc duy trì có tác động đến việc cung cấp dịch vụ trong lãnh thổ của Bên này bằng hình thức đầu tư được bảo đảm 1; và
(b) các quy định trong Phụ lục 10-B (Dịch vụ phát chuyển nhanh) cũng sẽ được áp dụng đối với các biện pháp do một Bên ban hành hoặc duy trì có tác động đến việc cung cấp các dịch vụ phát chuyển nhanh, kể cả khi được thực hiện bằng hình thức đầu tư được bảo đảm
3. Chương này không áp dụng đối với:
(a) các dịch vụ tài chính quy định trong Điều 11.1 (Giải thích từ ngữ). Riêng các quy định tại khoản 2(a) sẽ được áp dụng nếu dịch vụ tài chính được cung cấp thông qua hoạt động đầu tư được bảo đảm nhưng không phải dưới hình thức đầu tư được bảo đảm vào một tổ chức tài chính như quy định tại Điều 11.1 (Giải thích từ ngữ) diễn ra trên lãnh thổ của Bên tham gia Hiệp định;
(b) mua sắm chính phủ;
(c) các dịch vụ được cung cấp qua hoạt động thực hiện thẩm quyền quản lý nhà nước; hoặc
(d) các chế độ trợ cấp hoặc hỗ trợ của Bên tham gia Hiệp định, bao gồm các khoản vay, các khoản bảo đảm và bảo hiểm được chính phủ hỗ trợ.
4. Chương này không ràng buộc Bên tham gia Hiệp định với bất kỳ nghĩa vụ nào liên quan đến việc người mang quốc tịch của Bên kia đang tìm tiếp cận thị trường việc làm hoặc đang được thuê làm việc dài hạn trên lãnh thổ của mình cũng như không trao quyền cho cá nhân đó đối với việc tiếp cận hoặc tìm được việc làm nói trên.
5. Chương này không áp dụng đối với các dịch vụ hàng không, cụ thể như các dịch vụ vận chuyển hàng không nội địa và quốc tế, bất kể là có theo hay không theo lộ trình, hoặc các dịch vụ có liên quan phục vụ cho các dịch vụ hàng không, khác với các dịch vụ sau đây:
(a) dịch vụ sửa chữa và bảo trì tàu bay mà trong thời gian đó tàu bay không được phép hoạt động, ngoại trừ dịch vụ bảo dưỡng ngoại trường;
(b) hoạt động bán và tiếp thị các dịch vụ vận tải hàng không; (c) dịch vụ hệ thống đặt giữ chỗ trên máy tính;
(d) dịch vụ hàng không đặc biệt;
(e) dịch vụ khai thác cảng hàng không; và
(f) các dịch vụ khai thác mặt đất.
6. Trong trường hợp phát sinh sự không thống nhất giữa Chương này với một hiệp định về dịch vụ hàng không song phương hoặc đa phương mà có từ hai Bên tham gia Hiệp định này là thành viên ký kết thì điều khoản thỏa thuận trong hiệp định đó sẽ được áp dụng trong việc xác định quyền lợi và nghĩa vụ của các Bên tham gia Hiệp định này là thành viên của hiệp định đó.
7. Nếu có từ hai Bên tham gia Hiệp định này trở lên có nghĩa vụ tương tự như quy định trong Hiệp định này và hiệp định về dịch vụ hàng không song phương hoặc đa phương, các Bên đó chỉ có thể tiến hành các thủ tục giải quyết tranh chấp quy định trong Hiệp định này sau khi tất cả các thủ tục giải quyết tranh chấp theo quy định của hiệp định khác đó đã được thực hiện.
8. Trong trường hợp phần Phụ lục về các Dịch vụ Vận tải Hàng không của Hiệp định chung về thương mại dịch vụ (GATS) được bổ sung, sửa đổi, các Bên phải cùng nhau rà soát lại các định nghĩa mới bổ sung, sửa đổi nhằm mục đích thống nhất phần định nghĩa trong Hiệp định này với các định nghĩa đó nếu thấy cần thiết.
Điều 10.3: Nguyên tắc đối xử quốc gia2
1. Mỗi Bên sẽ dành cho dịch vụ và các nhà cung cấp dịch vụ của Bên kia cách đối xử không kém hơn cách đối xử mà Bên đó dành cho các dịch vụ và nhà đầu tư của mình trong những hoàn cảnh tương tự.
2. Nhằm giải thích rõ hơn, cách thức đối xử của Bên này áp dụng đối với Bên kia theo quy định tại khoản 1 trên phương diện cấp chính quyền khu vực có nghĩa là cách thức đối xử không kém hơn cách thức đối xử tối huệ quốc mà cấp chính quyền khu vực áp dụng cho nhà cung cấp dịch vụ của Bên nơi cấp chính quyền này đang hoạt động.
Điều 10.4: Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc
Mỗi Bên sẽ dành cho các dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ của Bên kia cách thức đối xử không kém hơn cách thức đối xử mà Bên đó dành cho các dịch vụ và nhà đầu tư của bất kỳ Bên nào khác hoặc của Bên không tham gia Hiệp định trong những hoàn cảnh tương tự.
Điều 10.5: Xâm nhập thị trường
Ở cấp độ của một đơn vị quản lý hành chính vùng hoặc toàn lãnh thổ, không Bên tham gia Hiệp định nào được phép áp dụng hoặc duy trì các biện pháp như sau:
(a) các biện pháp áp đặt hạn mức đối với:
(i) số lượng nhà cung cấp dịch vụ, bất kể là dưới hình thức hạn ngạch bằng số, hàng hóa, dịch vụ độc quyền, nhà cung cấp dịch vụ độc quyền hoặc yêu cầu kiểm tra nhu cầu kinh tế;
(ii) tổng giá trị các giao dịch dịch vụ hoặc tổng giá trị tài sản dưới hình thức hạn ngạch bằng số hoặc yêu cầu kiểm tra nhu cầu kinh tế;
(iii) tổng số lượng các hoạt động dịch vụ hoặc tổng sản lượng dịch vụ được tính bằng đơn vị đo lường quy định dưới dạng hạn ngạch hoặc yêu cầu kiểm tra nhu cầu kinh tế;3hoặc
(iv) tổng số cá nhân có thể được thuê làm việc trong lĩnh vực dịch vụ cụ thể hoặc tổng số người mà nhà cung cấp dịch vụ có thể thuê và tổng số người cần thiết và có liên quan trực tiếp đến việc cung cấp một loại hình dịch vụ cụ thể dưới dạng hạn ngạch bằng số hoặc yêu cầu kiểm tra nhu cầu kinh tế; hoặc
(b) các biện pháp hạn chế hoặc yêu cầu đối với các hình thức pháp nhân cụ thể hoặc liên doanh mà nhờ các hình thức đó mà nhà cung cấp dịch vụ có thể cung cấp một loại hình dịch vụ.
Điều 10.6: Sự hiện diện tại địa phương
Không Bên tham gia Hiệp định nào được phép buộc nhà cung cấp dịch vụ của Bên kia phải thành lập hoặc duy trì văn phòng đại diện hoặc bất kỳ hình thức doanh nghiệp nào khác, hoặc buộc nhà cung cấp đó phải là cá nhân cư trú trong lãnh thổ của mình để xem đó như là điều kiện để cho phép cung cấp dịch vụ xuyên biên giới.
Điều 10.7: Biện pháp không tương thích
1. Điều 10.3 (Nguyên tắc đối xử quốc gia), Điều 10.4 (Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc), Điều 10.5 (Xâm nhập thị trường) và Điều 10.6 (Sự hiện diện tại địa phương) không áp dụng đối với:
(a) bất kỳ biện pháp không tương thích nào được duy trì bởi một Bên tham gia Hiệp định ở:
(i) cấp chính quyền trung ương theo quy định của Bên tham gia Hiệp định trong Biểu cam kết thuộc Phụ lục I;
(ii) cấp chính quyền khu vực theo quy định của Bên tham gia Hiệp định trong Biểu cam kết thuộc Phụ lục I; hoặc
(iii) cấp chính quyền địa phương;
(b) việc tiếp tục thực hiện hoặc gia hạn kịp thời bất kỳ biện pháp không tương thích nào quy định tại điểm (a); hoặc
(c) việc chỉnh sửa, bổ sung bất kỳ biện pháp không tương thích nào quy định tại điểm (a) nếu việc chỉnh sửa, bổ sung đó không làm giảm đi tính thích hợp của biện pháp đó với Điều 10.3 (Nguyên tắc đối xử quốc gia), Điều 10.4 (Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc), Điều 10.5 (Xâm nhập thị trường) hoặc Điều 10.6 (Sự hiện diện tại địa phương)4 so với thời điểm trước khi thực hiện việc chỉnh sửa, bổ sung đó.
2. Điều 10.3 (Nguyên tắc đối xử quốc gia), Điều 10.4 (Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc), Điều 10.5 (Xâm nhập thị trường) hoặc Điều 10.6 (Sự hiện diện tại địa phương) không áp dụng đối với các biện pháp mà một Bên tham gia Hiệp định ban hành hoặc duy trì liên quan đến các lĩnh vực, khía cạnh hoặc hoạt động theo quy định của Bên đó trong Biểu cam kết thuộc phần Phụ lục II.3. Nếu một Bên tham gia Hiệp định cho rằng một biện pháp nào đó không tương thích áp dụng bởi chính quyền cấp khu vực của Bên khác theo quy định tại điểm 1(a)(ii) sẽ gây cản trở nghiêm trọng đến việc cung cấp dịch vụ xuyên biên giới liên quan đến mình, Bên này có thể yêu cầu tiến hành bàn bạc, thảo luận các vấn đề liên quan đến biện pháp đó. Các Bên tham gia Hiệp định phải tham gia bàn bạc, thảo luận với nhau nhằm trao đổi thông tin về việc thực hiện biện pháp đó và nhằm xem xét các bước tiến hành cần thiết và thích hợp sau đó.5
Điều 10.8: Quy định trong nước
1. Mỗi Bên tham gia Hiệp định phải đảm bảo rằng tất cả các biện pháp áp dụng chung mà gây ảnh hưởng đến thương mại dịch vụ phải được quản lý một cách hợp lý, khách quan và không thiên vị.
2. Nhằm đảm bảo rằng các biện pháp liên quan đến các yêu cầu và thủ tục chuyên môn, các tiêu chuẩn kỹ thuật và tiêu chí cấp giấy phép sẽ không tạo ra những rào cản không cần thiết đối với hoạt động thương mại dịch vụ, nếu đã nhận thức được quyền của mình trong việc kiểm soát và ban hành các quy định mới đối với việc cung cấp các dịch vụ nhằm đáp ứng các chỉ tiêu chính sách, mỗi Bên tham gia Hiệp định phải cố gắng để đảm bảo rằng các biện pháp đó:
(a) được áp dụng dựa trên cơ sở các tiêu chí khách quan và minh bạch như năng lực và khả năng cung cấp dịch vụ đó; và
(b) được áp dụng trong trường hợp thực hiện các thủ tục cấp phép chứ không nhằm hạn chế việc cung cấp dịch vụ đó.
3. Để xác định việc tuân thủ của Bên tham gia Hiệp định với các nghĩa vụ quy định tại khoản 2, Bên đó phải chú trọng áp dụng các chuẩn mực quốc tế của các tổ chức quốc tế liên quan.6
4. Nếu một Bên tham gia Hiệp định có nhu cầu được cấp phép tham gia cung cấp dịch vụ, Bên đó phải bảo đảm rằng các cơ quan chức năng của mình:
(a) trong thời hạn thích hợp kể từ sau khi nộp hồ sơ xin cấp phép được xem là hồ sơ hoàn chỉnh theo quy định pháp luật của Bên đó, thông báo cho Bên xin phép đó về quyết định liên quan đến hồ sơ xin cấp phép của mình;
(b) nếu thấy thích hợp, lên kế hoạch rõ ràng về thời gian thụ lý hồ sơ;
(c) nếu hồ sơ đó bị từ chối, nếu thấy thích hợp, thông báo cho Bên xin cấp phép lý do từ chối một cách gián tiếp hoặc khi có yêu cầu;
(d) trên cơ sở yêu cầu từ Bên xin cấp phép, cung cấp thông tin kịp thời liên quan đến tình trạng của hồ sơ xin cấp phép;
(e) nếu thấy thích hợp, tạo cơ hội cho Bên xin cấp phép được chỉnh sửa lỗi, khắc phục các thiếu sót phát sinh trong hồ sơ và tích cực hướng dẫn thông tin bổ sung cần thiết; và
(f) nếu thấy hợp lý, chấp nhận các bản sao hồ sơ đã được chứng thực theo quy định pháp luật của Bên đó thay cho hồ sơ gốc.
5. Mỗi Bên phải bảo đảm rằng khoản phí xin cấp phép do các cơ quan chức năng của mình áp dụng phải hợp lý, minh bạch và không hạn chế hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan.7
6. Trường hợp các yêu cầu cấp phép và năng lực chuyên môn có điều kiện là Bên xin cấp phép phải vượt qua kỳ thi kiểm tra, mỗi Bên tham gia Hiệp định phải cam kết:
(a) hai kỳ kiểm tra phải được tổ chức cách nhau một khoảng thời gian hợp lý; và
(b) thời gian tổ chức phải phù hợp để khuyến khích cá nhân quan tâm nộp đơn dự thi.
7. Mỗi Bên tham gia Hiệp định phải chuẩn bị các thủ tục của mình để đánh giá năng lực của các nhà chuyên môn thuộc Bên kia.
8. Các khoản từ 1 đến 7 không áp dụng đối với các nội dung không tương thích của các biện pháp không tuân theo các quy định về nghĩa vụ theo quy định tại Điều 10.3 (Nguyên tắc đối xử quốc gia) hoặc Điều 10.5 (Xâm nhập thị trường) vì lý do bị điều chỉnh bởi một mục nào đó trong Biểu cam kết của một Bên tham gia Hiệp định thuộc phần Phụ lục I, hoặc không áp dụng đối với các biện pháp không tuân theo các quy định về nghĩa vụ theo quy định tại Điều 10.3 (Nguyên tắc đối xử quốc gia) hoặc Điều 10.5 (Xâm nhập thị trường) vì lý do bị điều chỉnh bởi một mục nào đó trong Biểu cam kết của một Bên tham gia Hiệp định thuộc phần Phụ lục II.
9. Nếu các kết quả đạt được sau các buổi đàm phán liên quan đến khoản 4 của Điều VI trong Hiệp định GATS, hoặc các kết quả tương tự đạt được sau các buổi đàm phán tương tự được thực hiện trong các vòng đàm phán đa phương mà các Bên tham gia, bắt đầu có hiệu lực thực hiện, các Bên phải phối hợp đánh giá các kết quả này nhằm mục đích đưa chúng vào áp dụng nếu thấy phù hợp theo quy định tại Hiệp định này.
Điều 10.9: Điều khoản thừa nhận
1. Nhằm mục đích thỏa mãn (toàn bộ hay một phần) tiêu chuẩn hoặc tiêu chí của một Bên tham gia Hiệp định đối với việc cấp phép hoặc cấp giấy chứng nhận cho nhà cung cấp dịch vụ và căn cứ theo quy định tại khoản 4, Bên này có thể thừa nhận trình độ giáo dục, kinh nghiệm chuyên môn, các tiêu chí hợp chuẩn, các bằng cấp hoặc chứng chỉ do Bên khác cấp hoặc chứng nhận trong lãnh thổ của Bên đó hoặc của Bên không tham gia Hiệp định. Việc thừa nhận mà có thể đạt được thông qua sự hòa hợp trong cách thức thực hiện giữa các bên hoặc qua bất kỳ hình thức nào khác có thể căn cứ theo các thoả thuận hoặc giao ước với Bên hoặc Bên không tham gia Hiệp định liên quan, hoặc có thể được thực hiện theo hình thức tự thừa nhận.
2. Trong trường hợp một Bên tham gia Hiệp định thừa nhận (thông qua hình thức tự thừa nhận hoặc thừa nhận bằng thỏa thuận hoặc giao ước) trình độ giáo dục, kinh nghiệm chuyên môn, các tiêu chí hợp chuẩn, các bằng cấp hoặc chứng chỉ do Bên khác cấp hoặc chứng nhận trong lãnh thổ của Bên khác hoặc của Bên không tham gia Hiệp định, các quy định tại Điều 10.4 (Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc) sẽ không có quy định yêu cầu Bên tham gia Hiệp định phải thừa nhận trình độ giáo dục, kinh nghiệm chuyên môn, các tiêu chí hợp chuẩn, các bằng cấp hoặc chứng chỉ do bất kỳ Bên nào khác cấp hoặc chứng nhận trong lãnh thổ của Bên đó.
3. Bên tham gia Hiệp định đồng thời là thành viên của các thỏa thuận hoặc giao kèo hiện tại hoặc trong tương lai theo quy định tại khoản 1 phải tạo cơ hội đủ để cho Bên kia đàm phán tham gia các thỏa thuận hoặc giao kèo đó khi có yêu cầu, hoặc đàm phán một thỏa thuận hoặc giao kèo khác tương đương. Trường hợp Bên tham gia Hiệp định tự chủ trong việc thực hiện thừa nhận, Bên đó phải tạo cơ hội đủ để cho Bên kia chứng minh rằng trình độ giáo dục, kinh nghiệm chuyên môn, các tiêu chí hợp chuẩn, các bằng cấp hoặc chứng chỉ do Bên khác cấp hoặc chứng nhận trong lãnh thổ của Bên mình là đủ cơ sở để được thừa nhận.
4. Bên tham gia Hiệp định sẽ không cấp thừa nhận cho Bên khác nếu như việc cấp thừa nhận đó có thể gây ra sự phân biệt đối xử giữa các Bên hoặc giữa Bên tham gia Hiệp định và Bên không tham gia Hiệp định đối với việc áp dụng các tiêu chuẩn hoặc tiêu chí của mình đối với việc cho phép, cấp phép hoặc cấp chứng nhận cho nhà cung cấp dịch vụ, hoặc đối với việc áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại dịch vụ trá hình khác.
5. Căn cứ theo quy định tại phần Phụ lục 10-A (Dịch vụ chuyên môn), các Bên tham gia Hiệp định phải cố gắng tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại dịch vụ chuyên môn thông qua các phương thức như thành lập Nhóm công tác về Dịch vụ chuyên môn.
1. Bên tham gia Hiệp định được quyền khước từ lợi ích nêu trong Chương này dành cho nhà cung cấp dịch vụ của Bên kia nếu nhà cung cấp dịch vụ đó là một doanh nghiệp do cá nhân thuộc Bên không tham gia Hiệp định sở hữu hoặc kiểm soát, đồng thời Bên từ chối có quyền ban hành hoặc duy trì các biện pháp đối với Bên không tham gia Hiệp định mà nghiêm cấm các giao dịch với doanh nghiệp đó hoặc có thể bị vi phạm hoặc cản trở thực hiện nếu các lợi ích nêu trong Chương này được trao cho doanh nghiệp đó.
2. Bên tham gia Hiệp định được quyền khước từ lợi ích nêu trong Chương này dành cho nhà cung cấp dịch vụ của Bên kia nếu nhà cung cấp dịch vụ đó là một doanh nghiệp thuộc sở hữu hoặc quyền kiểm soát của cá nhân của một Bên không tham gia Hiệp định hoặc cá nhân của Bên từ chối lợi ích mà không có bất kỳ hoạt động kinh doanh quan trọng trong lãnh thổ của Bên không phải Bên từ chối lợi ích đó.
1. Mỗi Bên tham gia Hiệp định phải duy trì hoặc thiết lập các cơ chế phù hợp để đáp ứng các đòi hỏi từ các cá nhân có lợi ích liên quan về các quy định đối với đối tượng áp dụng trong Chương này.8
2. Trường hợp Bên tham gia Hiệp định không thông báo trước và tạo cơ hội cho việc đóng góp ý kiến theo quy định tại Điều 26.2.2 (Công khai) về các quy định liên quan đến đối tượng áp dụng trong Chương này, trong phạm vi có thể của mình, Bên này phải cho biết hoặc thông báo lý do bằng văn bản để giải thích tại sao không thực hiện việc nêu trên.
3. Trong phạm vi có thể của mình, mỗi Bên tham gia Hiệp định phải quy định thời gian hợp lý giữa hoạt động công khai các quy định cuối cùng và thời điểm các quy định này có hiệu lực thực hiện.
Điều 10.12: Hoạt động thanh toán và chuyển giao9
1. Mỗi Bên tham gia Hiệp định cho phép các hoạt động chuyển giao và thanh toán liên quan đến việc cung cấp các dịch vụ xuyên biên giới được thực hiện một cách tự do và kịp thời trong và ngoài lãnh thổ của mình.
2. Mỗi Bên tham gia Hiệp định cho phép các hoạt động chuyển giao và thanh toán liên quan đến việc cung cấp các dịch vụ xuyên biên giới được thực hiện một cách tự do bằng đơn vị tiền tệ được phép lưu thông tự do theo tỷ giá hối đoái xác định tại thời điểm chuyển giao.
3. Đồng thời với việc tuân thủ theo các quy định tại khoản 1 và 2, Bên tham gia Hiệp định có quyền ngăn chặn hoặc đình chỉ hoạt động chuyển giao hoặc thanh toán thông qua việc áp dụng các quy định pháp luật 10một cách công bằng, không phân biệt đối xử và chân thành liên quan đến:
(a) phá sản, vỡ nợ hoặc các biện pháp bảo vệ các quyền lợi của bên cấp tín dụng;
(b) hoạt động phát hành hoặc kinh doanh các loại chứng khoán, hợp đồng tương lai, quyền chọn hoặc phái sinh;
(c) báo cáo tài chính hoặc hạch toán các hoạt động chuyển giao khi cần thiết để hỗ trợ cho việc thực thi pháp luật hoặc trợ giúp các cơ quan quản lý tài chính;
(d) các hành vi vi phạm hình sự; hoặc
(e) bảo đảm tuân thủ theo các quyết định hoặc phán quyết qua việc thực hiện các thủ tục tố tụng tư pháp hoặc hành chính.
Các Bên tham gia Hiệp định thừa nhận vai trò quan trọng của các dịch vụ hàng không trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động mở rộng giao thương và kích thích tăng trưởng kinh tế. Mỗi Bên tham gia Hiệp định có thể xem xét hợp tác với các Bên khác thông qua các buổi đàm phán thích hợp đối với vấn đề tự do hóa các dịch vụ hàng không, chẳng hạn như thông qua các thỏa thuận cho phép các đơn vị vận tải hàng không được quyền tự do quyết định lộ trình và tần suất hoạt động.
1 Nhằm giải thích rõ hơn, các quy định trong Chương này, kể cả các phần Phụ lục 10-A (Dịch vụ chuyên nghiệp), 10-B (Dịch vụ phát chuyển nhanh) và 10-C (Biện pháp không tương thích theo cơ chế bánh cóc) không phụ thuộc vào quy định về giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và quốc gia thành viên Hiệp định theo quy định tại Mục B của Chương 9 (Đầu tư).
2 Nhằm giải thích rõ hơn, bất kể là cách thức đối xử được áp dụng trong “hoàn cảnh tương tự” theo quy định của Điều 10.3 (Nguyên tắc đối xử quốc gia) hay theo quy định của Điều 10.4 (Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc) thì cũng phụ thuộc vào sự tổng hòa của các hoàn cảnh, trong đó bất chấp cách thức đối xử hợp lý được áp dụng khác nhau giữa các dịch vụ hoặc nhà cung cấp dịch vụ trên cơ sở các mục tiêu phúc lợi công cộng hợp pháp.
3 Điểm (a)(iii) không quy định các biện pháp của Bên tham gia Hiệp định mà có thể giới hạn nguồn đầu tư vào việc cung cấp các loại dịch vụ này.
4 Đối với trường hợp của Việt Nam, phần Phụ lục 10-C sẽ được áp dụng.
5 Nhằm giải thích rõ hơn, Bên tham gia Hiệp định có thể yêu cầu tiến hành bàn bạc, thảo luận với Bên khác liên quan đến các biện pháp không tương thích được cấp chính quyền trung ương áp dụng theo đúng quy định tại điểm 1(a)(i).
6 “Các tổ chức quốc tế liên quan” là các cơ quan quốc tế mà các cơ quan liên quan của tất cả các Bên tham gia Hiệp định đều được phép đăng ký tham gia làm thành viên.
7 Tại khoản này, các khoản phí xin cấp phép không bao gồm các khoản phí đối với hoạt động sử dụng tài nguyên thiên nhiên, các khoản chi trả khi tham gia đấu giá, dự thầu hoặc các hình thức cấp ưu đãi không phân biệt đối xử hoặc các khoản đóng góp được cho phép đối với hoạt động cung cấp dịch vụ trên toàn cầu.
8 Việc thực hiện nghĩa vụ duy trì hoặc thiết lập các cơ chế phù hợp cần phải chú ý đến các hạn chế về nguồn lực và ngân sách của các cơ quan quản lý hành chính có quy mô nhỏ.
9 Nhằm giải thích rõ hơn, các qui định tại Điều này không bị chi phối bởi các quy định trong phần Phụ lục 9-E (Chuyển giao).
10 Nhằm giải thích rõ hơn, các quy định trong Điều này không ngăn cản việc áp dụng các quy định pháp luật của một Bên tham gia Hiệp định đối với các chính sách an sinh xã hội, hưu trí hoặc tiết kiệm bắt buộc một cách công bằng, không phân biệt đối xử và chân thực.