QCVN 03: 2019/BYT: Giá trị giới hạn tiếp xúc cho phép 50 yếu tố hóa học tại nơi làm việc (Hình từ Internet)
Về vấn đề này, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT giải đáp như sau:
QCVN 03: 2019/BYT quy định giá trị giới hạn tiếp xúc cho phép 50 yếu tố hóa học trong không khí nơi làm việc, bao gồm:
(1) Aceton;
(2) Acid acetic;
(3) Acid hydrochloric;
(4) Acid sulfuric;
(5) Amonia;
(6) Anilin;
(7) Arsenic và hợp chất;
(8) Arsin;
(9) Benzen;
(10) n-butanol;
(11) Cadmi và hợp chất;
(12) Carbon dioxide;
(13) Carbon disulfide;
(14) Carbon monoxide;
(15) Carbon tetrachloride;
(16) Chlor;
(17) Chloroform;
(18) Chromi (III) (dạng hợp chất);
(19) Chromi (VI) (dạng hòa tan trong nước) như hexavalent chromi;
(20) Chromi (VI) oxide;
(21) Cobalt và hợp chất;
(22) Dichloromethan;
(23) Đồng và hợp chất (dạng bụi);
(24) Đồng và hợp chất (dạng hơi, khói);
(25) Ethanol;
(26) Fluor;
(27) Fluoride;
(28) Formaldehyde;
(29) n-hexan;
(30) Hydro cyanide;
(31) Hydro sulfide;
(32) Kẽm oxide;
(33) Mangan và các hợp chất;
(34) Methanol;
(35) Methyl acetat;
(36) Nhôm và các hợp chất;
(37) Nicotin;
(38) Nitơ dioxide;
(39) Nitơ monoxide;
(40) Nitro benzen;
(41) Nitrotoluen;
(42) Phenol;
(43) Selen dioxide;
(44) Selen và các hợp chất;
(45) Sulfur dioxide;
(46) Toluen;
(47) 2,4,6 -trinitrotoluen;
(48) Vinyl chloride;
(49) Xăng;
(50) Xylen.
Quy định kỹ thuật về giá trị giới hạn tiếp xúc cho phép 50 yếu tố hóa học tại nơi làm việc theo QCVN 03: 2019/BYT như sau:
STT |
Tên hóa chất |
Tên hóa chất tiếng Anh |
Công thức hóa học |
Phân tử lượng |
Số CAS |
Giới hạn tiếp xúc ca làm việc (TWA) |
Giới hạn tiếp xúc ngắn (STEL) |
Nhóm độc tính theo IARC |
1 |
Aceton |
Acetone |
(CH3)2CO |
58,08 |
67-64-1 |
200 |
1000 |
- |
2 |
Acid acetic |
Acetic acid |
CH3COOH |
60,08 |
64-19-7 |
25 |
35 |
- |
3 |
Acid hydrochloric |
Hydrogen chloride |
HCl |
36,46 |
7647-01-0 |
5,0 |
7,5 |
3 |
4 |
Acid sulfuric |
Sulfuric acid |
H2SO4 |
98,08 |
7664-93-9 |
1,0 |
2,0 |
1 |
5 |
Amonia |
Ammonia |
NH3 |
17,03 |
7664-41-7 |
17 |
25 |
- |
6 |
Anilin |
Aniline |
C6H5NH2 |
93,13 |
62-53-3 |
4,0 |
- |
3 |
7 |
Arsenic và hợp chất |
Arsenic and compound |
As |
74,92 |
7440-38-2 |
0,01 |
- |
1 |
8 |
Arsin |
Arsine |
AsH3 |
77,95 |
7784-42-1 |
0,05 |
- |
1 |
9 |
Benzen |
Benzene |
C6H6 |
78,12 |
78,12 |
5,0 |
15,0 |
1 |
10 |
n-Butanol |
n-Butanol |
C4H9OH |
74,12 |
71-36-3 |
150 |
- |
- |
11 |
Cadmi và hợp chất |
Cadmium and compounds |
Cd CdO |
112,41 128,41 |
7440-43-9 1306-19-0 |
0,005 |
- |
1 |
12 |
Carbon dioxide |
Carbon dioxide |
CO2 |
44,01 |
124-38-9 |
9.000 |
18.000 |
- |
13 |
Carbon disulfide |
Carbon disulfide |
CS2 |
76,13 |
75-15-0 |
15 |
25 |
- |
14 |
Carbon monoxide |
Carbon monoxide |
CO |
28,01 |
630-08-0 |
20 |
40 |
- |
15 |
Carbon tetrachloride |
Carbon tetrachloride |
CCl4 |
153,84 |
56-23-5 |
10 |
20 |
2B |
16 |
Chlor |
Chlorine |
Cl2 |
70,90 |
7782-50-5 |
1,5 |
3,0 |
- |
17 |
Chloroform |
Chloroform |
CHCl3 |
119,37 |
67-66-3 |
10 |
20 |
2B |
18 |
Chromi (III) (dạng hợp chất) |
Chromium (III) compounds |
Cr3+ |
52 |
16065-83-1 |
0,5 |
- |
3 |
19 |
Chromi (VI) (dạng hòa tan trong nước) |
Chromium (VI) compounds (water soluble) |
Cr6+ |
- |
1333-82-0 |
0,01 |
- |
1 |
20 |
Chromi (VI) oxide |
Chromium trioxide |
CrO3 |
99,99 |
1333-82-0 |
0,05 |
- |
1 |
21 |
Cobalt và hợp chất |
Cobalt and compounds |
Co |
58,93 |
7440-48-4 |
0,05 |
- |
2B |
22 |
Dichloromethan |
Dichloromethane |
CH2Cl2 |
84,93 |
75-09-2 |
50 |
- |
2A |
23 |
Đồng và hợp chất (dạng bụi) |
Copper and compounds (dust) |
Cu |
63,55 |
7440-50-8 |
0,5 |
- |
- |
24 |
Đồng và hợp chất (dạng hơi, khói) |
Copper and compounds (fume) |
Cu CuO CuO2 |
63,55 79,55 95,55 |
7440-50-8 1317-38-0 1317-39-1 |
0,1 |
- |
- |
25 |
Ethanol |
Ethanol |
CH3CH2OH |
46,08 |
64-17-5 |
1.000 |
3.000 |
1 |
26 |
Fluor |
Fluorine |
F2 |
38,00 |
7782-41-4 |
0,2 |
0,4 |
- |
27 |
Fluoride |
Fluorides |
F- |
19,00 |
16984-48-8 |
1,0 |
- |
3 |
28 |
Formaldehyde |
Formaldehyde |
HCHO |
30,30 |
50-00-0 |
0,5 |
1,0 |
1 |
29 |
n-Hexan |
n-Hexane |
CH3(CH2)4CH3 |
86,20 |
110-54-3 |
90 |
- |
- |
30 |
Hydro cyanide |
Hydrogen cyanide |
HCN |
27,03 |
74-90-8 |
0,3 |
0,6 |
- |
31 |
Hydro sulfide |
Hydrogen sulfide |
H2S |
34,08 |
7783-06-4 |
10 |
15 |
- |
32 |
Kẽm oxide (dạng khói, bụi) |
Zinc oxide (dust, fume) |
ZnO |
81,37 |
1314-13-2 |
5,0 |
- |
- |
33 |
Mangan và các hợp chất |
Manganese and compounds |
Mn |
54,94 |
7439-96-5 |
0,3 |
- |
- |
34 |
Methanol |
Methanol |
CH3OH |
32,04 |
67-56-1 |
50 |
100 |
- |
35 |
Methyl acetat |
Methyl acetate |
CH3COOCH3 |
74,09 |
79-20-9 |
100 |
250 |
- |
36 |
Nhôm và các hợp chất |
Aluminum and compounds |
Al |
26,98 |
7429-90-5 |
2,0 |
- |
- |
37 |
Nicotin |
Nicotine |
C10H14N2 |
162,23 |
54-11-5 |
0,5 |
- |
- |
38 |
Nitơ dioxide |
Nitrogen dioxide |
NO2 |
46,01 |
10102-44-0 |
5,0 |
10 |
- |
39 |
Nitơ monoxide |
Nitric oxide |
NO |
30,01 |
10102-43-9 |
10 |
- |
- |
40 |
Nitro benzen |
Nitrobenzene |
C6H5NO2 |
123,12 |
98-95-3 |
3,0 |
- |
2B |
41 |
Nitro toluen |
Nitrotoluene |
CH3C6H4NO2 |
137,15 |
99-99-0 99-08-1 88-72-2 |
11 |
- |
3 3 2A |
42 |
Phenol |
Phenol |
C6H5OH |
94,12 |
108-96-2 |
4,0 |
- |
3 |
43 |
Selen dioxide |
Selenium dioxide |
SeO2 |
110,96 |
7446-08-4 |
0,1 |
- |
3 |
44 |
Selen và các hợp chất |
Selenium and compounds |
Se |
78,96 |
7782-49-2 |
0,1 |
- |
3 |
45 |
Sulfur dioxide |
Sulfur dioxide |
SO2 |
66,06 |
7446-09-5 |
5,0 |
10 |
3 |
46 |
Toluen |
Toluene |
C6H5CH3 |
92,15 |
108-88-3 |
100 |
300 |
3 |
47 |
2,4,6 - Trinitrotoluen (TNT) |
2,4,6 - Trinitrotoluene |
C7H5N3O6 |
227,15 |
118-96-7 |
0,1 |
- |
3 |
48 |
Vinyl chloride |
Vinyl chloride |
C2H3Cl |
62,50 |
75-01-4 |
1,0 |
- |
1 |
49 |
Xăng |
Petrol (Petrol distillates, gasoline) |
CnH2n+2 |
99,99 |
8006-61-9; 89290-81-5 |
300 |
- |
2A |
50 |
Xylen |
Xylene |
C6H4(CH3)2 |
106 |
1330-20-7 |
100 |
300 |
3 |