Loại tài nguyên | Thuế suất hiện hành | Thuế suất 2014 | Tăng |
Sắt | 10% | 12% | 2% |
Titan | 11% | 16% | 5% |
Vôn-phờ-ram (wolfram), ăng-ti-moan (antimoan) | 10% | 18% | 8% |
Đồng | 10% | 13% | 3% |
Đá, sỏi | 6% | 7% | 1% |
Cát | 10% | 11% | 1% |
Cát làm thuỷ tinh | 11% | 13% | 2% |
A-pa-tít (apatit) | 3% | 5% | 2% |
Than an-tra-xít (antraxit) hầm lò | 5% | 7% | 2% |
Than an-tra-xít (antraxit) lộ thiên | 7% | 9% | 2% |
Than nâu, than mỡ | 7% | 9% | 2% |