Đã có môn thi, lĩnh vực đoạt giải được xét tuyển thẳng hệ chính quy tại các trường Quân đội 2025 (Hình từ Internet)
Ngày 10/6, Ban Tuyển sinh quân sự Bộ Quốc phòng hướng dẫn việc tổ chức xét tuyển vào đào tạo đại học, cao đẳng quân sự hệ chính quy tại các học viện, trường (sau đây gọi chung là các trường) Quân đội năm 2025.
Theo đó, tại Phụ lục I Quy chế tuyển sinh vào đại học, cao đẳng quân sự hệ chính quy tại các trường Quân đội năm 2025 thì Ban Tuyển sinh quân sự Bộ Quốc phòng đã có hướng dẫn về môn thi, lĩnh vực đoạt giải được xét tuyển thẳng hệ chính quy tại các trường Quân đội 2025 như sau:
![]() |
Phụ lục I môn thi, lĩnh vực đoạt giải được xét tuyển thẳng hệ chính quy tại các trường Quân đội 2025 |
TT |
Tên trường, Ngành học, Khu vực |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Môn thi, lĩnh vực đoạt giải |
Ghi chú |
1 |
HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ |
KQH |
|
|
|
|
Ngành Kỹ sư quân sự |
|
7860220 |
Toán, Vật lý, Hóa học, Tin học |
Tuyển thí sinh nam, nữ |
2 |
HỌC VIỆN QUÂN Y |
YQH |
|
|
|
|
Ngành Y khoa (Bác sĩ Quân y) |
|
7720101 |
Sinh học, Toán, Vật lý, Hóa học |
Tuyển thí sinh nam, nữ |
|
Ngành Dược |
|
7720201 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
Tuyển thí sinh nam, nữ |
3 |
HỌC VIỆN HẬU CẦN |
HEH |
|
|
|
|
Ngành Hậu cần quân sự |
|
7860218 |
Toán, Vật lý, Hóa học, Tin học |
Tuyển thí sinh nam, nữ |
4 |
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ |
NQH |
|
|
|
|
- Ngành Ngôn ngữ Anh |
|
7220201 |
Tiếng Anh |
Tuyển thí sinh nam, nữ |
|
- Ngành Ngôn ngữ Nga |
|
7220202 |
Tiếng Nga |
Tuyển thí sinh nam, nữ |
|
- Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
7220204 |
Tiếng Trung Quốc |
Tuyển thí sinh nam, nữ |
|
- Ngành Quan hệ quốc tế |
|
7310206 |
Tiếng Anh |
Tuyển thí sinh nam, nữ |
|
- Ngành Trinh sát kỹ thuật |
|
7860231 |
Toán, Tin học |
Tuyển thí sinh nam |
5 |
HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG |
BPH |
|
|
|
|
- Ngành Biên phòng |
|
7860214 |
Ngữ văn, Lịch sử. Địa lý, tiếng Anh, Toán |
Tuyển thí sinh nam |
|
- Ngành Luật |
|
7380101 |
Ngữ văn, Lịch sử. Địa lý, Toán |
Tuyển thí sinh nam |
6 |
HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN |
PKH |
|
|
|
|
- Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử |
|
7860226 |
Toán, Vật lý |
Tuyển thí sinh nam |
|
- Ngành Kỹ thuật Hàng không |
|
7520120 |
Toán, Vật lý |
Tuyển thí sinh nam |
7 |
HỌC VIỆN HẢI QUÂN |
HQH |
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân |
|
7860202 |
Toán, Vật lý, tiếng Anh |
Tuyển thí sinh nam |
8 |
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 |
LAH |
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
|
7860201 |
Toán, Vật lý, Hóa học, tiếng Anh, Ngữ văn |
Tuyển thí sinh nam |
9 |
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 |
LBH |
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
|
7860201 |
Toán, Vật lý, Hóa học, tiếng Anh, Ngữ văn |
Tuyển thí sinh nam |
10 |
TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ |
LCH |
|
|
|
|
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
|
7310202 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Toán |
Tuyển thí sinh nam |
11 |
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH |
PBH |
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh |
|
7860205 |
Toán, Vật lý |
Tuyển thí sinh nam |
12 |
TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH |
SNH |
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh |
|
7860228 |
Toán, Vật lý, tiếng Anh |
Tuyển thí sinh nam |
13 |
TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN |
TTH |
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Thông tin |
|
7860219 |
Toán, Lý, Tin học |
Tuyển thí sinh nam |
14 |
TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN |
KGH |
|
|
|
|
- Đại học Chỉ huy tham mưu Không quân |
|
7860203 |
Toán |
Tuyển thí sinh nam |
|
- Cao đẳng kỹ thuật Hàng không |
|
6510304 |
Toán |
Tuyển thí sinh nam |
15 |
TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG – T.GIÁP |
TGH |
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng - Thiết giáp |
|
7860206 |
Toán, Vật lý, Hóa học, |
Tuyển thí sinh nam |
16 |
TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG |
DCH |
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công |
|
7860207 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
Tuyển thí sinh nam |
17 |
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA |
HGH |
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy kỹ thuật Phòng hóa |
|
7860229 |
Toán, Hoá |
Tuyển thí sinh nam |
18 |
TRƯỜNG CĐ KỸ THUẬT MẬT MÃ |
MMH |
|
|
|
|
Ngành Kỹ thuật mật mã |
|
6860110 |
Toán, Vật lý, tiếng Anh |
Tuyển thí sinh nam |
19 |
TRƯỜNG CĐ KỸ THUẬT THÔNG TIN |
THH |
|
|
|
|
Ngành Công nghệ Thông tin |
|
6480201 |
Toán, Vật lý, Tin học |
Tuyển thí sinh nam |
20 |
TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG |
QPH |
|
|
|
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
|
6510201 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
Tuyển thí sinh nam |
Trên đây là nội dung về “Đã có môn thi, lĩnh vực đoạt giải được xét tuyển thẳng hệ chính quy tại các trường Quân đội 2025”