Tra cứu mã bưu chính của các xã phường 34 tỉnh thành sau sáp nhập

11/09/2025 18:11 PM

Dưới đây là thông tin Tra cứu mã bưu chính của các xã phường 34 tỉnh thành sau sáp nhập theo Quyết định 2334/QĐ-BKHCN năm 2025.

Tra cứu mã bưu chính của các xã phường 34 tỉnh thành sau sáp nhập

Tra cứu mã bưu chính của các xã phường 34 tỉnh thành sau sáp nhập (Hình từ Internet)

Tra cứu mã bưu chính của các xã phường 34 tỉnh thành sau sáp nhập

Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành Quyết định 2334/QĐ-BKHCN năm 2025 sửa đổi Mã bưu chính quốc gia cho đối tượng là phường, xã và các đơn vị hành chính tương đương.

Tra cứu mã bưu chính của các xã phường 34 tỉnh thành sau sáp nhập tại bảng sau:

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

1

 

TỈNH AN GIANG

 

 

1

X. An Phú

90456

 

2

X. Vĩnh Hậu

90469

 

3

X. Nhơn Hội

90462

 

4

X. Khánh Bình

90461

 

5

X. Phú Hữu

90458

 

6

X. Tân An

90413

 

7

X. Châu Phong

90415

 

8

X. Vĩnh Xương

90410

 

9

X. Phú Tân

90324

 

10

X. Phú An

90308

 

11

X. Bình Thạnh Đông

90320

 

12

X. Chợ Vàm

90310

 

13

X. Hoà Lạc

90315

 

14

X. Phú Lâm

90311

 

15

X. Châu Phú

90619

 

16

X. Mỹ Đức

90610

 

17

X. Vĩnh Thạnh Trung

90607

 

18

X. Bình Mỹ

90617

 

19

X. Thạnh Mỹ Tây

90613

 

20

X. An Cư

90708

 

21

X. Núi Cấm

90720

 

22

X. Ba Chúc

90809

 

23

X. Tri Tôn

90806

 

24

X. Ô Lâm

90817

 

25

X. Cô Tô

90818

 

26

X. Vĩnh Gia

90811

 

27

X. An Châu

90906

 

28

X. Bình Hòa

90908

 

29

X. Cần Đăng

90910

 

30

X. Vĩnh Hanh

90911

 

31

X. Vĩnh An

90913

 

32

X. Chợ Mới

90206

 

33

X. Cù Lao Giêng

90224

 

34

X. Hội An

90221

 

35

X. Long Điền

90225

 

36

X. Nhơn Mỹ

90209

 

37

X. Long Kiến

90217

 

38

X. Thoại Sơn

90973

 

39

X. Óc Eo

90969

 

40

X. Định Mỹ

90963

 

41

X. Phú Hòa

90961

 

42

X. Vĩnh Trạch

90962

 

43

X. Tây Phú

90966

 

44

P. Long Xuyên

90119

 

45

P. Bình Đức

90112

 

46

P. Mỹ Thới

90117

 

47

P. Châu Đốc

90513

 

48

P. Vĩnh Tế

90509

 

49

P. Tân Châu

90420

 

50

P. Long Phú

90418

 

51

P. Tịnh Biên

90706

 

52

P. Thới Sơn

90712

 

53

P. Chi Lăng

90715

 

54

X. Mỹ Hoà Hưng

90111

 

55

X. Vĩnh Bình

92114

 

56

X. Vĩnh Thuận

92112

 

57

X. Vĩnh Phong

92113

 

58

X. Vĩnh Hòa

92008

 

59

X. U Minh Thượng

92012

 

60

X. Đông Hòa

91908

 

61

X. Tân Thạnh

91910

 

62

X. Đông Hưng

91918

 

63

X. An Minh

91917

 

64

X. Vân Khánh

91913

 

65

X. Tây Yên

91809

 

66

X. Đông Thái

91813

 

67

X. An Biên

91815

 

68

X. Định Hòa

92210

 

69

X. Gò Quao

92206

 

70

X. Vĩnh Hòa Hưng

92217

 

71

X. Vĩnh Tuy

92216

 

72

X. Giồng Riềng

92306

 

73

X. Thạnh Hưng

92308

 

74

X. Long Thạnh

92313

 

75

X. Hòa Hưng

92320

 

76

X. Ngọc Chúc

92317

 

77

X. Hòa Thuận

92316

 

78

X. Tân Hội

91210

 

79

X. Tân Hiệp

91206

 

80

X. Thạnh Đông

91217

 

81

X. Thạnh Lộc

91711

 

82

X. Châu Thành

91717

 

83

X. Bình An

91714

 

84

X. Hòn Đất

91306

 

85

X. Sơn Kiên

91313

 

86

X. Mỹ Thuận

91319

 

87

X. Hòa Điền

91608

 

88

X. Kiên Lương

91606

 

89

X. Giang Thành

91411

 

90

X. Vĩnh Điều

91408

 

91

P. Vĩnh Thông

91110

 

92

P. Rạch Giá

91118

 

93

P. Hà Tiên

91513

 

94

P. Tô Châu

91510

 

95

Đặc khu Kiên Hải

92410

 

96

Đặc khu Phú Quốc

92516

 

97

Đặc khu Thổ Châu

92515

 

98

X. Bình Giang

91310

 

99

X. Bình Sơn

91309

 

100

X. Hòn Nghệ

91613

 

101

X. Sơn Hải

91612

 

102

X. Tiên Hải

91511

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

2

 

TỈNH BẮC NINH

 

 

1

X. Chi Lăng

16819

 

2

X. Phù Lãng

16826

 

3

X. Yên Phong

16220

 

4

X. Văn Môn

16218

 

5

X. Tam Giang

16215

 

6

X. Yên Trung

16213

 

7

X. Tam Đa

16211

 

8

X. Tiên Du

16420

 

9

X. Liên Bão

16419

 

10

X. Tân Chi

16416

 

11

X. Đại Đồng

16410

 

12

X. Phật Tích

16413

 

13

X. Gia Bình

16706

 

14

X. Nhân Thắng

16708

 

15

X. Đại Lai

16713

 

16

X. Cao Đức

16710

 

17

X. Đông Cứu

16717

 

18

X. Lương Tài

16620

 

19

X. Lâm Thao

16618

 

20

X. Trung Chính

16607

 

21

X. Trung Kênh

16611

 

22

P. Kinh Bắc

16114

 

23

P. Võ Cường

16118

 

24

P. Vũ Ninh

16111

 

25

P. Hạp Lĩnh

16120

 

26

P. Nam Sơn

16121

 

27

P. Từ Sơn

16318

 

28

P. Tam Sơn

16309

 

29

P. Đồng Nguyên

16307

 

30

P. Phù Khê

16312

 

31

P. Thuận Thành

16524

 

32

P. Mão Điền

16522

 

33

P. Trạm Lộ

16520

 

34

P. Trí Quả

16510

 

35

P. Song Liễu

16514

 

36

P. Ninh Xá

16518

 

37

P. Quế Võ

16827

 

38

P. Phương Liễu

16814

 

39

P. Nhân Hòa

16811

 

40

P. Đào Viên

16822

 

41

P. Bồng Lai

16820

 

42

X. Đại Sơn

26414

 

43

X. Sơn Động

26429

 

44

X. Tây Yên Tử

26427

 

45

X. Dương Hưu

26422

 

46

X. Yên Định

26418

 

47

X. An Lạc

26421

 

48

X. Vân Sơn

26410

 

49

X. Biển Động

26512

 

50

X. Lục Ngạn

26536

 

51

X. Đèo Gia

26534

 

52

X. Sơn Hải

26519

 

53

X. Tân Sơn

26517

 

54

X. Biên Sơn

26521

 

55

X. Sa Lý

26514

 

56

X. Nam Dương

26529

 

57

X. Kiên Lao

26526

 

58

X. Lục Sơn

26332

 

59

X. Trường Sơn

26330

 

60

X. Cẩm Lý

26321

 

61

X. Đông Phú

26310

 

62

X. Nghĩa Phương

26327

 

63

X. Lục Nam

26333

 

64

X. Bắc Lũng

26322

 

65

X. Bảo Đài

26313

 

66

X. Lạng Giang

26629

 

67

X. Mỹ Thái

26622

 

68

X. Kép

26610

 

69

X. Tân Dĩnh

26626

 

70

X. Tiên Lục

26618

 

71

X. Yên Thế

26727

 

72

X. Bố Hạ

26723

 

73

X. Đồng Kỳ

26724

 

74

X. Xuân Lương

26713

 

75

X. Tam Tiến

26714

 

76

X. Tân Yên

26830

 

77

X. Ngọc Thiện

26825

 

78

X. Nhã Nam

26811

 

79

X. Phúc Hòa

26809

 

80

X. Quang Trung

26813

 

81

X. Hợp Thịnh

26920

 

82

X. Hiệp Hòa

26932

 

83

X. Hoàng Vân

26912

 

84

X. Đồng Việt

26226

 

85

X. Xuân Cẩm

26924

 

86

P. Chũ

26506

 

87

P. Phượng Sơn

26531

 

88

P. Tự Lạn

26162

 

89

P. Việt Yên

26175

 

90

P. Nếnh

26169

 

91

P. Vân Hà

26166

 

92

P. Bắc Giang

26122

 

93

P. Đa Mai

26113

 

94

P. Tiền Phong

26219

 

95

P. Tân An

26215

 

96

P. Yên Dũng

26227

 

97

P. Tân Tiến

26117

 

98

P. Cảnh Thụy

26207

 

99

X. Tuấn Đạo

26425

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

3

 

TỈNH CÀ MAU

 

 

1

X. Tân Thuận

98721

 

2

X. Tân Tiến

98720

 

3

X. Tạ An Khương

98708

 

4

X. Trần Phán

98710

 

5

X. Thanh Tùng

98717

 

6

X. Đầm Dơi

98706

 

7

X. Quách Phẩm

98716

 

8

X. U Minh

98314

 

9

X. Nguyễn Phích

98312

 

10

X. Khánh Lâm

98311

 

11

X. Khánh An

98313

 

12

X. Phan Ngọc Hiển

98913

 

13

X. Đất Mũi

98912

 

14

X. Tân Ân

98914

 

15

X. Khánh Bình

98413

 

16

X. Đá Bạc

98419

 

17

X. Khánh Hưng

98409

 

18

X. Sông Đốc

98417

 

19

X. Trần Văn Thời

98406

 

20

X. Thới Bình

98206

 

21

X. Trí Phải

98207

 

22

X. Tân Lộc

98216

 

23

X. Biển Bạch

98211

 

24

X. Đất Mới

98810

 

25

X. Năm Căn

98806

 

26

X. Tam Giang

98812

 

27

X. Cái Đôi Vàm

98507

 

28

X. Nguyễn Việt Khái

98515

 

29

X. Phú Tân

98511

 

30

X. Phú Mỹ

98512

 

31

X. Lương Thế Trân

98616

 

32

X. Tân Hưng

98611

 

33

X. Hưng Mỹ

98613

 

34

X. Cái Nước

98606

 

35

P. An Xuyên

98113

 

36

P. Lý Văn Lâm

98121

 

37

P. Tân Thành

98112

 

38

P. Hòa Thành

98120

 

39

X. Hồ Thị Kỷ

98217

 

40

X. Phong Thạnh

97517

 

41

X. Hồng Dân

97315

 

42

X. Vĩnh Lộc

97307

 

43

X. Ninh Thạnh Lợi

97310

 

44

X. Ninh Quới

97313

 

45

X. Gành Hào

97606

 

46

X. Định Thành

97614

 

47

X. An Trạch

97613

 

48

X. Long Điền

97611

 

49

X. Đông Hải

97617

 

50

X. Hòa Bình

97706

 

51

X. Vĩnh Mỹ

97714

 

52

X. Vĩnh Hậu

97712

 

53

X. Phước Long

97406

 

54

X. Vĩnh Phước

97414

 

55

X. Phong Hiệp

97415

 

56

X. Vĩnh Thanh

97411

 

57

X. Vĩnh Lợi

97214

 

58

X. Hưng Hội

97209

 

59

X. Châu Thới

97206

 

60

P. Bạc Liêu

97116

 

61

P. Vĩnh Trạch

97112

 

62

P. Hiệp Thành

97114

 

63

P. Giá Rai

97516

 

64

P. Láng Tròn

97508

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

4

 

TỈNH CAO BẰNG

 

 

1

X. Quảng Lâm

21416

 

2

X. Nam Quang

21414

 

3

X. Lý Bôn

21410

 

4

X. Bảo Lâm

21420

 

5

X. Yên Thổ

21418

 

6

X. Sơn Lộ

21365

 

7

X. Hưng Đạo

21363

 

8

X. Bảo Lạc

21356

 

9

X. Cốc Pàng

21359

 

10

X. Cô Ba

21357

 

11

X. Khánh Xuân

21372

 

12

X. Xuân Trường

21370

 

13

X. Huy Giáp

21368

 

14

X. Ca Thành

21512

 

15

X. Phan Thanh

21516

 

16

X. Thành Công

21517

 

17

X. Tam Kim

21520

 

18

X. Nguyên Bình

21506

 

19

X. Tĩnh Túc

21514

 

20

X. Minh Tâm

21524

 

21

X. Thanh Long

21233

 

22

X. Cần Yên

21229

 

23

X. Thông Nông

21225

 

24

X. Trường Hà

21214

 

25

X. Hà Quảng

21226

 

26

X. Lũng Nặm

21212

 

27

X. Tổng Cọt

21224

 

28

X. Nam Tuấn

21157

 

29

X. Hòa An

21177

 

30

X. Bạch Đằng

21166

 

31

X. Nguyễn Huệ

21172

 

32

X. Minh Khai

21615

 

33

X. Canh Tân

21614

 

34

X. Kim Đồng

21613

 

35

X. Thạch An

21622

 

36

X. Đông Khê

21606

 

37

X. Đức Long

21608

 

38

X. Phục Hòa

21665

 

39

X. Bế Văn Đàn

21926

 

40

X. Độc Lập

21907

 

41

X. Quảng Uyên

21906

 

42

X. Hạnh Phúc

21918

 

43

X. Quang Hán

21830

 

44

X. Trà Lĩnh

21826

 

45

X. Quang Trung

21828

 

46

X. Đoài Dương

21818

 

47

X. Trùng Khánh

21806

 

48

X. Đàm Thủy

21825

 

49

X. Đình Phong

21808

 

50

X. Hạ Lang

21720

 

51

X. Lý Quốc

21709

 

52

X. Vinh Quý

21715

 

53

X. Quang Long

21707

 

54

P. Thục Phán

21117

 

55

P. Nùng Trí Cao

21118

 

56

P. Tân Giang

21112

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

5

 

TP. CẦN THƠ

 

 

1

P. Ninh Kiều

94119

 

2

P. Cái Khế

94107

 

3

P. Tân An

94120

 

4

P. An Bình

94118

 

5

P. Thới An Đông

94210

 

6

P. Bình Thủy

94206

 

7

P. Long Tuyền

94211

 

8

P. Cái Răng

94913

 

9

P. Hưng Phú

94912

 

10

P. Ô Môn

94313

 

11

P. Phước Thới

94308

 

12

P. Thới Long

94310

 

13

P. Trung Nhứt

94409

 

14

P. Thuận Hưng

94413

 

15

P. Thốt Nốt

94406

 

16

X. Phong Điền

94806

 

17

X. Nhơn Ái

94811

 

18

X. Thới Lai

94706

 

19

X. Đông Thuận

94712

 

20

X. Trường Xuân

94716

 

21

X. Trường Thành

94718

 

22

X. Cờ Đỏ

94606

 

23

X. Đông Hiệp

94615

 

24

X. Trung Hưng

94610

 

25

X. Vĩnh Thạnh

94506

 

26

X. Vĩnh Trinh

94516

 

27

X. Thạnh An

94512

 

28

X. Thạnh Quới

94508

 

29

P. Tân Lộc

94412

 

30

X. Trường Long

94810

 

31

X. Thạnh Phú

94611

 

32

X. Thới Hưng

94607

 

33

P. Vị Thanh

95115

 

34

P. Vị Tân

95109

 

35

P. Long Bình

95411

 

36

P. Long Mỹ

95415

 

37

P. Long Phú 1

95409

 

38

P. Đại Thành

95607

 

39

P. Ngã Bảy

95606

 

40

X. Hỏa Lựu

95112

 

41

X. Vị Thủy

95216

 

42

X. Vĩnh Thuận Đông

95313

 

43

X. Vị Thanh 1

95212

 

44

X. Vĩnh Tường

95209

 

45

X. Vĩnh Viễn

95306

 

46

X. Xà Phiên

95310

 

47

X. Lương Tâm

95309

 

48

X. Thạnh Xuân

95813

 

49

X. Tân Hòa

95811

 

50

X. Trường Long Tây

95810

 

51

X. Châu Thành

95715

 

52

X. Đông Phước

95716

 

53

X. Phú Hữu

95707

 

54

X. Tân Bình

95516

 

55

X. Hòa An

95518

 

56

X. Phương Bình

95519

 

57

X. Tân Phước Hưng

95511

 

58

X. Hiệp Hưng

95509

 

59

X. Phụng Hiệp

95507

 

60

X. Thạnh Hòa

95514

 

61

P. Phú Lợi

96116

 

62

P. Sóc Trăng

96117

 

63

P. Mỹ Xuyên

96118

 

64

P. Vĩnh Phước

96813

 

65

P. Vĩnh Châu

96816

 

66

P. Khánh Hòa

96811

 

67

P. Ngã Năm

96514

 

68

P. Mỹ Quới

96510

 

69

X. Hòa Tú

96617

 

70

X. Gia Hòa

96618

 

71

X. Nhu Gia

96619

 

72

X. Ngọc Tố

96612

 

73

X. Trường Khánh

96211

 

74

X. Đại Ngãi

96209

 

75

X. Tân Thạnh

96214

 

76

X. Long Phú

96216

 

77

X. Nhơn Mỹ

96310

 

78

X. An Lạc Thôn

96313

 

79

X. Kế Sách

96306

 

80

X. Thới An Hội

96307

 

81

X. Đại Hải

96317

 

82

X. Phú Tâm

96407

 

83

X. An Ninh

96411

 

84

X. Thuận Hòa

96409

 

85

X. Hồ Đắc Kiện

96408

 

86

X. Mỹ Tú

96460

 

87

X. Long Hưng

96457

 

88

X. Mỹ Hương

96459

 

89

X. Tân Long

96513

 

90

X. Phú Lộc

96556

 

91

X. Vĩnh Lợi

96564

 

92

X. Lâm Tân

96560

 

93

X. Thạnh Thới An

96715

 

94

X. Tài Văn

96714

 

95

X. Liêu Tú

96711

 

96

X. Lịch Hội Thượng

96709

 

97

X. Trần Đề

96706

 

98

X. An Thạnh

96914

 

99

X. Cù Lao Dung

96915

 

100

X. Phong Nẫm

96312

 

101

X. Mỹ Phước

96461

 

102

X. Lai Hòa

96815

 

103

X. Vĩnh Hải

96809

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

6

 

TP. ĐÀ NẴNG

 

 

1

P. Hải Châu

50206

 

2

P. Hòa Cường

50219

 

3

P. Thanh Khê

50316

 

4

P. An Khê

50309

 

5

P. An Hải

50413

 

6

P. Sơn Trà

50414

 

7

P. Ngũ Hành Sơn

50510

 

8

P. Hòa Khánh

50613

 

9

P. Hải Vân

50611

 

10

P. Liên Chiểu

50612

 

11

P. Cẩm Lệ

50712

 

12

P. Hòa Xuân

50707

 

13

X. Hòa Vang

50817

 

14

X. Hòa Tiến

50814

 

15

X. Bà Nà

50818

 

16

Đặc khu Hoàng Sa

50906

 

17

P. Tam Kỳ

51119

 

18

P. Quảng Phú

51120

 

19

P. Hương Trà

51122

 

20

P. Bàn Thạch

51121

 

21

P. Điện Bàn

51426

 

22

P. Điện Bàn Đông

51427

 

23

P. An Thắng

51428

 

24

P. Điện Bàn Bắc

51429

 

25

P. Hội An

51319

 

26

P. Hội An Đông

51320

 

27

P. Hội An Tây

51321

 

28

X. Núi Thành

52806

 

29

X. Tam Mỹ

52823

 

30

X. Tam Anh

52824

 

31

X. Đức Phú

52825

 

32

X. Tam Xuân

52826

 

33

X. Tây Hồ

52717

 

34

X. Chiên Đàn

52718

 

35

X. Phú Ninh

52719

 

36

X. Lãnh Ngọc

52621

 

37

X. Tiên Phước

52622

 

38

X. Thạnh Bình

52623

 

39

X. Sơn Cẩm Hà

52624

 

40

X. Trà Liên

52519

 

41

X. Trà Giáp

52517

 

42

X. Trà Tân

52511

 

43

X. Trà Đốc

52509

 

44

X. Trà My

52506

 

45

X. Nam Trà My

52416

 

46

X. Trà Tập

52407

 

47

X. Trà Vân

52414

 

48

X. Trà Linh

52410

 

49

X. Trà Leng

52409

 

50

X. Thăng Bình

51228

 

51

X. Thăng An

51229

 

52

X. Thăng Trường

51230

 

53

X. Thăng Điền

51231

 

54

X. Thăng Phú

51232

 

55

X. Đồng Dương

51233

 

56

X. Quế Sơn Trung

52122

 

57

X. Quế Sơn

52121

 

58

X. Xuân Phú

52120

 

59

X. Nông Sơn

52123

 

60

X. Quế Phước

52124

 

61

X. Duy Nghĩa

51510

 

62

X. Nam Phước

51506

 

63

X. Duy Xuyên

51520

 

64

X. Thu Bồn

51521

 

65

X. Điện Bàn Tây

51430

 

66

X. Gò Nổi

51431

 

67

X. Đại Lộc

51624

 

68

X. Hà Nha

51625

 

69

X. Thượng Đức

51626

 

70

X. Vu Gia

51627

 

71

X. Phú Thuận

51628

 

72

X. Thạnh Mỹ

51906

 

73

X. Bến Giằng

51918

 

74

X. Nam Giang

51919

 

75

X. Đắc Pring

51915

 

76

X. La Dêê

51911

 

77

X. La Êê

51909

 

78

X. Sông Vàng

51718

 

79

X. Sông Kôn

51708

 

80

X. Đông Giang

51717

 

81

X. Bến Hiên

51719

 

82

X. AVương

51807

 

83

X. Tây Giang

51816

 

84

X. Hùng Sơn

51817

 

85

X. Hiệp Đức

52218

 

86

X. Việt An

52219

 

87

X. Phước Trà

52214

 

88

X. Khâm Đức

52306

 

89

X. Phước Năng

52309

 

90

X. Phước Chánh

52311

 

91

X. Phước Thành

52314

 

92

X. Phước Hiệp

52317

 

93

X. Tân Hiệp

51318

 

94

X. Tam Hải

52809

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

7

 

TỈNH ĐẮK LẮK

 

 

1

X. Hòa Phú

63121

 

2

X. Ea Drông

64017

 

3

X. Ea Súp

63706

 

4

X. Ea Rốk

63709

 

5

X. Ea Bung

63714

 

6

X. Ea Wer

63806

 

7

X. Ea Nuôl

63808

 

8

X. Ea Kiết

63916

 

9

X. Ea M’Droh

63915

 

10

X. Quảng Phú

63906

 

11

X. Cuôr Đăng

63922

 

12

X. Cư M'gar

63912

 

13

X. Ea Tul

63920

 

14

X. Pơng Drang

63511

 

15

X. Krông Búk

63513

 

16

X. Cư Pơng

63509

 

17

X. Ea Khăl

63609

 

18

X. Ea Drăng

63606

 

19

X. Ea Wy

63615

 

20

X. Ea Hiao

63612

 

21

X. Krông Năng

63406

 

22

X. Dliê Ya

63415

 

23

X. Tam Giang

63410

 

24

X. Phú Xuân

63407

 

25

X. Krông Pắc

63222

 

26

X. Ea KNuếc

63220

 

27

X. Tân Tiến

63216

 

28

X. Ea Phê

63208

 

29

X. Ea Kly

63210

 

30

X. Ea Kar

63306

 

31

X. Ea Ô

63316

 

32

X. Ea Knốp

63313

 

33

X. Cư Yang

63319

 

34

X. Ea Păl

63317

 

35

X. M’Drắk

64506

 

36

X. Ea Riêng

64508

 

37

X. Cư M'ta

64507

 

38

X. Krông Á

64510

 

39

X. Cư Prao

64518

 

40

X. Hòa Sơn

64408

 

41

X. Dang Kang

64413

 

42

X. Krông Bông

64420

 

43

X. Yang Mao

64419

 

44

X. Cư Pui

64417

 

45

X. Liên Sơn Lắk

64317

 

46

X. Đắk Liêng

64307

 

47

X. Nam Ka

64311

 

48

X. Đắk Phơi

64313

 

49

X. Ea Ning

64112

 

50

X. Dray Bhăng

64106

 

51

X. Ea Ktur

64113

 

52

X. Krông Ana

64214

 

53

X. Dur KMăl

64209

 

54

X. Ea Na

64212

 

55

P. Buôn Ma Thuột

63127

 

56

P. Tân An

63109

 

57

P. Tân Lập

63108

 

58

P. Thành Nhất

63116

 

59

P. Ea Kao

63123

 

60

P. Buôn Hồ

64018

 

61

P. Cư Bao

64014

 

62

X. Buôn Đôn

63812

 

63

X. Ea H'leo

63614

 

64

X. Ea Trang

64512

 

65

X. Ia Lốp

63711

 

66

X. Ia RVê

63713

 

67

X. Krông Nô

64314

 

68

X. Vụ Bổn

63212

 

69

X. Xuân Thọ

56321

 

70

X. Xuân Cảnh

56315

 

71

X. Xuân Lộc

56318

 

72

X. Hòa Xuân

56818

 

73

X. Tuy An Bắc

56222

 

74

X. Tuy An Đông

56223

 

75

X. Ô Loan

56224

 

76

X. Tuy An Nam

56225

 

77

X. Tuy An Tây

56226

 

78

X. Phú Hòa 1

56915

 

79

X. Phú Hòa 2

56916

 

80

X. Tây Hòa

56717

 

81

X. Hòa Thịnh

56710

 

82

X. Hòa Mỹ

56718

 

83

X. Sơn Thành

56719

 

84

X. Sơn Hòa

56520

 

85

X. Vân Hòa

56521

 

86

X. Tây Sơn

56522

 

87

X. Suối Trai

56518

 

88

X. Ea Ly

56614

 

89

X. Ea Bá

56615

 

90

X. Đức Bình

56618

 

91

X. Sông Hinh

56611

 

92

X. Xuân Lãnh

56415

 

93

X. Phú Mỡ

56416

 

94

X. Xuân Phước

56410

 

95

X. Đồng Xuân

56417

 

96

P. Phú Yên

56123

 

97

P. Tuy Hòa

56122

 

98

P. Bình Kiến

56119

 

99

P. Xuân Đài

56308

 

100

P. Sông Cầu

56320

 

101

P. Đông Hòa

56816

 

102

P. Hòa Hiệp

56817

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

8

 

TỈNH ĐIỆN BIÊN

 

 

1

X. Mường Nhé

32906

 

2

X. Sín Thầu

32911

 

3

X. Mường Toong

32916

 

4

X. Nậm Kè

32912

 

5

X. Quảng Lâm

32913

 

6

X. Nà Hỳ

32806

 

7

X. Mường Chà

32821

 

8

X. Nà Bủng

32819

 

9

X. Chà Tở

32810

 

10

X. Si Pa Phìn

32807

 

11

X. Na Sang

32766

 

12

X. Mường Tùng

32763

 

13

X. Pa Ham

32759

 

14

X. Nậm Nèn

32758

 

15

X. Mường Pồn

32214

 

16

X. Tủa Chùa

32606

 

17

X. Sín Chải

32612

 

18

X. Sính Phình

32617

 

19

X. Tủa Thàng

32610

 

20

X. Sáng Nhè

32618

 

21

X. Tuần Giáo

32506

 

22

X. Quài Tở

32524

 

23

X. Mường Mùn

32516

 

24

X. Pú Nhung

32513

 

25

X. Chiềng Sinh

32521

 

26

X. Mường Ảng

32406

 

27

X. Nà Tấu

32118

 

28

X. Búng Lao

32415

 

29

X. Mường Lạn

32413

 

30

X. Mường Phăng

32116

 

31

X. Thanh Nưa

32216

 

32

X. Thanh An

32208

 

33

X. Thanh Yên

32220

 

34

X. Sam Mứn

32231

 

35

X. Núa Ngam

32226

 

36

X. Mường Nhà

32228

 

37

X. Na Son

32310

 

38

X. Xa Dung

32309

 

39

X. Pu Nhi

32311

 

40

X. Mường Luân

32319

 

41

X. Tìa Dình

32316

 

42

X. Phình Giàng

32314

 

43

P. Mường Lay

32709

 

44

P. Điện Biên Phủ

32120

 

45

P. Mường Thanh

32119

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

9

 

TỈNH ĐỒNG NAI

 

 

1

X. Đại Phước

76259

 

2

X. Nhơn Trạch

76268

 

3

X. Phước An

76267

 

4

X. Phước Thái

76214

 

5

X. Long Phước

76213

 

6

X. Long Thành

76206

 

7

X. Bình An

76208

 

8

X. An Phước

76210

 

9

X. An Viễn

76320

 

10

X. Bình Minh

76315

 

11

X. Trảng Bom

76306

 

12

X. Bàu Hàm

76309

 

13

X. Hưng Thịnh

76322

 

14

X. Dầu Giây

76406

 

15

X. Gia Kiệm

76412

 

16

X. Thống Nhất

76323

 

17

X. Xuân Quế

76507

 

18

X. Xuân Đường

76516

 

19

X. Cẩm Mỹ

76519

 

20

X. Sông Ray

76509

 

21

X. Xuân Đông

76513

 

22

X. Xuân Định

76614

 

23

X. Xuân Phú

76615

 

24

X. Xuân Lộc

76621

 

25

X. Xuân Hòa

76619

 

26

X. Xuân Thành

76608

 

27

X. Xuân Bắc

76610

 

28

X. La Ngà

76714

 

29

X. Định Quán

76706

 

30

X. Phú Vinh

76709

 

31

X. Phú Hòa

76707

 

32

X. Tà Lài

76817

 

33

X. Nam Cát Tiên

76813

 

34

X. Tân Phú

76806

 

35

X. Phú Lâm

76821

 

36

X. Trị An

76910

 

37

X. Tân An

76911

 

38

P. Biên Hòa

76136

 

39

P. Trấn Biên

76137

 

40

P. Tam Hiệp

76109

 

41

P. Long Bình

76134

 

42

P. Trảng Dài

76116

 

43

P. Hố Nai

76138

 

44

P. Long Hưng

76131

 

45

P. Bình Lộc

76461

 

46

P. Bảo Vinh

76459

 

47

P. Xuân Lập

76468

 

48

P. Long Khánh

76471

 

49

P. Hàng Gòn

76470

 

50

P. Tân Triều

76139

 

51

P. Phước Tân

76132

 

52

P. Tam Phước

76133

 

53

X. Thanh Sơn

76711

 

54

X. Đak Lua

76814

 

55

X. Phú Lý

76908

 

56

X. Nha Bích

67908

 

57

X. Tân Quan

67807

 

58

X. Tân Hưng

67809

 

59

X. Tân Khai

67806

 

60

X. Minh Đức

67816

 

61

X. Lộc Thành

67614

 

62

X. Lộc Ninh

67606

 

63

X. Lộc Hưng

67616

 

64

X. Lộc Tấn

67612

 

65

X. Lộc Thạnh

67611

 

66

X. Lộc Quang

67620

 

67

X. Tân Tiến

67662

 

68

X. Thiện Hưng

67659

 

69

X. Hưng Phước

67658

 

70

X. Phú Nghĩa

67506

 

71

X. Đa Kia

67509

 

72

X. Bình Tân

67714

 

73

X. Long Hà

67711

 

74

X. Phú Riềng

67706

 

75

X. Phú Trung

67707

 

76

X. Thuận Lợi

67216

 

77

X. Đồng Tâm

67213

 

78

X. Tân Lợi

67210

 

79

X. Đồng Phú

67217

 

80

X. Phước Sơn

67320

 

81

X. Nghĩa Trung

67317

 

82

X. Bù Đăng

67322

 

83

X. Thọ Sơn

67308

 

84

X. Đak Nhau

67310

 

85

X. Bom Bo

67312

 

86

P. Minh Hưng

67912

 

87

P. Chơn Thành

67915

 

88

P. Bình Long

67862

 

89

P. An Lộc

67863

 

90

P. Phước Bình

67407

 

91

P. Phước Long

67716

 

92

P. Đồng Xoài

67115

 

93

P. Bình Phước

67114

 

94

X. Bù Gia Mập

67513

 

95

X. Đăk Ơ

67512

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

10

 

TỈNH ĐỒNG THÁP

 

 

1

X. Tân Hồng

81415

 

2

X. Tân Thành

81416

 

3

X. Tân Hộ Cơ

81410

 

4

X. An Phước

81413

 

5

X. Thường Phước

81567

 

6

X. Long Khánh

81568

 

7

X. Long Phú Thuận

81569

 

8

X. An Hòa

81312

 

9

X. Tam Nông

81318

 

10

X. Phú Thọ

81316

 

11

X. Tràm Chim

81306

 

12

X. Phú Cường

81307

 

13

X. An Long

81313

 

14

X. Thanh Bình

81606

 

15

X. Tân Thạnh

81617

 

16

X. Bình Thành

81607

 

17

X. Tân Long

81616

 

18

X. Tháp Mười

81219

 

19

X. Thanh Mỹ

81215

 

20

X. Mỹ Quí

81212

 

21

X. Đốc Binh Kiều

81217

 

22

X. Trường Xuân

81209

 

23

X. Phương Thịnh

81161

 

24

X. Phong Mỹ

81163

 

25

X. Ba Sao

81160

 

26

X. Mỹ Thọ

81157

 

27

X. Bình Hàng Trung

81169

 

28

X. Mỹ Hiệp

81172

 

29

X. Mỹ An Hưng

81719

 

30

X. Tân Khánh Trung

81718

 

31

X. Lấp Vò

81706

 

32

X. Lai Vung

81768

 

33

X. Hòa Long

81763

 

34

X. Phong Hòa

81767

 

35

X. Tân Dương

81758

 

36

X. Phú Hựu

81914

 

37

X. Tân Nhuận Đông

81909

 

38

X. Tân Phú Trung

81911

 

39

P. An Bình

81513

 

40

P. Hồng Ngự

81514

 

41

P. Thường Lạc

81561

 

42

P. Cao Lãnh

81121

 

43

P. Mỹ Ngãi

81110

 

44

P. Mỹ Trà

81108

 

45

P. Sa Đéc

81815

 

46

X. Tân Phú

84861

 

47

X. Thanh Hưng

84931

 

48

X. An Hữu

84927

 

49

X. Mỹ Lợi

84932

 

50

X. Mỹ Đức Tây

84921

 

51

X. Mỹ Thiện

84933

 

52

X. Hậu Mỹ

84934

 

53

X. Hội Cư

84935

 

54

X. Cái Bè

84906

 

55

X. Mỹ Thành

84822

 

56

X. Thạnh Phú

84823

 

57

X. Bình Phú

84806

 

58

X. Hiệp Đức

84816

 

59

X. Long Tiên

84815

 

60

X. Ngũ Hiệp

84821

 

61

X. Tân Phước 1

84719

 

62

X. Tân Phước 2

84720

 

63

X. Tân Phước 3

84721

 

64

X. Hưng Thạnh

84712

 

65

X. Tân Hương

84608

 

66

X. Châu Thành

84629

 

67

X. Long Hưng

84621

 

68

X. Long Định

84614

 

69

X. Bình Trưng

84619

 

70

X. Vĩnh Kim

84625

 

71

X. Kim Sơn

84627

 

72

X. Mỹ Tịnh An

84520

 

73

X. Lương Hòa Lạc

84523

 

74

X. Tân Thuận Bình

84510

 

75

X. Chợ Gạo

84506

 

76

X. An Thạnh Thủy

84514

 

77

X. Bình Ninh

84515

 

78

X. Vĩnh Bình

84406

 

79

X. Đồng Sơn

84411

 

80

X. Phú Thành

84419

 

81

X. Long Bình

84417

 

82

X. Vĩnh Hựu

84415

 

83

X. Gò Công Đông

84369

 

84

X. Tân Điền

84359

 

85

X. Tân Hòa

84356

 

86

X. Tân Đông

84365

 

87

X. Gia Thuận

84362

 

88

X. Tân Thới

84210

 

89

X. Tân Phú Đông

84212

 

90

P. Mỹ Tho

84123

 

91

P. Đạo Thạnh

84113

 

92

P. Mỹ Phong

84112

 

93

P. Thới Sơn

84122

 

94

P. Trung An

84118

 

95

P. Gò Công

84318

 

96

P. Long Thuận

84308

 

97

P. Bình Xuân

84312

 

98

P. Sơn Qui

84319

 

99

P. Mỹ Phước Tây

84864

 

100

P. Thanh Hòa

84867

 

101

P. Cai Lậy

84872

 

102

P. Nhị Quý

84871

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

11

 

TỈNH GIA LAI

 

 

1

X. An Nhơn Tây

55274

 

2

X. Phù Cát

55324

 

3

X. Xuân An

55325

 

4

X. Ngô Mây

55326

 

5

X. Cát Tiến

55319

 

6

X. Đề Gi

55327

 

7

X. Hòa Hội

55328

 

8

X. Hội Sơn

55329

 

9

X. Phù Mỹ

55356

 

10

X. An Lương

55375

 

11

X. Bình Dương

55372

 

12

X. Phù Mỹ Đông

55376

 

13

X. Phù Mỹ Tây

55378

 

14

X. Phù Mỹ Nam

55379

 

15

X. Phù Mỹ Bắc

55377

 

16

X. Tuy Phước

55206

 

17

X. Tuy Phước Đông

55219

 

18

X. Tuy Phước Tây

55221

 

19

X. Tuy Phước Bắc

55220

 

20

X. Tây Sơn

55821

 

21

X. Bình Khê

55822

 

22

X. Bình Phú

55823

 

23

X. Bình Hiệp

55824

 

24

X. Bình An

55825

 

25

X. Hoài Ân

55621

 

26

X. Ân Tường

55622

 

27

X. Kim Sơn

55623

 

28

X. Vạn Đức

55624

 

29

X. Ân Hảo

55625

 

30

X. Vân Canh

55906

 

31

X. Canh Vinh

55911

 

32

X. Canh Liên

55912

 

33

X. Vĩnh Thạnh

55706

 

34

X. Vĩnh Thịnh

55707

 

35

X. Vĩnh Quang

55711

 

36

X. Vĩnh Sơn

55714

 

37

X. An Hòa

55513

 

38

X. An Lão

55506

 

39

X. An Vinh

55510

 

40

X. An Toàn

55514

 

41

P. Quy Nhơn

55127

 

42

P. Quy Nhơn Đông

55128

 

43

P. Quy Nhơn Tây

55130

 

44

P. Quy Nhơn Nam

55131

 

45

P. Quy Nhơn Bắc

55129

 

46

P. Bình Định

55256

 

47

P. An Nhơn

55271

 

48

P. An Nhơn Đông

55272

 

49

P. An Nhơn Nam

55275

 

50

P. An Nhơn Bắc

55273

 

51

P. Bồng Sơn

55406

 

52

P. Tam Quan

55417

 

53

P. Hoài Nhơn Đông

55424

 

54

P. Hoài Nhơn Tây

55426

 

55

P. Hoài Nhơn Nam

55427

 

56

P. Hoài Nhơn

55423

 

57

P. Hoài Nhơn Bắc

55425

 

58

X. Nhơn Châu

55126

 

59

X. Biển Hồ

61121

 

60

X. Gào

61126

 

61

X. Ia Ly

61315

 

62

X. Chư Păh

61321

 

63

X. Ia Khươl

61312

 

64

X. Ia Phí

61314

 

65

X. Chư Prông

61606

 

66

X. Bàu Cạn

61612

 

67

X. Ia Boòng

61617

 

68

X. Ia Lâu

61621

 

69

X. Ia Pia

61619

 

70

X. Ia Tôr

61608

 

71

X. Chư Sê

61906

 

72

X. Bờ Ngoong

61909

 

73

X. Ia Ko

61915

 

74

X. Al Bá

61908

 

75

X. Chư Pưh

61815

 

76

X. Ia Le

61813

 

77

X. Ia Hrú

61808

 

78

X. Cửu An

62511

 

79

X. Đak Pơ

62406

 

80

X. Ya Hội

62410

 

81

X. KBang

62606

 

82

X. Kông Bơ La

62617

 

83

X. Tơ Tung

62614

 

84

X. Sơn Lang

62609

 

85

X. Đak Rong

62610

 

86

X. Kông Chro

62306

 

87

X. Ya Ma

62307

 

88

X. Chư Krey

62311

 

89

X. Sró

62317

 

90

X. Đăk Song

62318

 

91

X. Chơ Long

62314

 

92

X. Ia Rbol

62011

 

93

X. Ia Sao

62012

 

94

X. Phú Thiện

61706

 

95

X. Chư A Thai

61707

 

96

X. Ia Hiao

61715

 

97

X. Pờ Tó

62208

 

98

X. Ia Pa

62215

 

99

X. Ia Tul

62212

 

100

X. Phú Túc

62106

 

101

X. Ia Dreh

62118

 

102

X. Ia Rsai

62111

 

103

X. Uar

62113

 

104

X. Đak Đoa

61206

 

105

X. Kon Gang

61210

 

106

X. Ia Băng

61222

 

107

X. KDang

61208

 

108

X. Đak Sơmei

61212

 

109

X. Mang Yang

62718

 

110

X. Lơ Pang

62713

 

111

X. Kon Chiêng

62717

 

112

X. Hra

62709

 

113

X. Ayun

62711

 

114

X. Ia Grai

61419

 

115

X. Ia Krái

61414

 

116

X. Ia Hrung

61407

 

117

X. Đức Cơ

61516

 

118

X. Ia Dơk

61507

 

119

X. Ia Krêl

61508

 

120

P. Pleiku

61129

 

121

P. Hội Phú

61114

 

122

P. Thống Nhất

61110

 

123

P. Diên Hồng

61112

 

124

P. An Phú

61118

 

125

P. An Khê

62517

 

126

P. An Bình

62516

 

127

P. Ayun Pa

62014

 

128

X. Krong

62612

 

129

X. Ia Chia

61416

 

130

X. Ia O

61415

 

131

X. Ia Púch

61623

 

132

X. Ia Mơ

61624

 

133

X. Ia Pnôn

61514

 

134

X. Ia Nan

61515

 

135

X. Ia Dom

61511

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

12

 

TP. HÀ NỘI

 

 

1

P. Hoàn Kiếm

11024

 

2

P. Cửa Nam

11018

 

3

P. Ba Đình

11120

 

4

P. Ngọc Hà

11119

 

5

P. Giảng Võ

11110

 

6

P. Hai Bà Trưng

11626

 

7

P. Vĩnh Tuy

11622

 

8

P. Bạch Mai

11618

 

9

P. Đống Đa

11527

 

10

P. Kim Liên

11520

 

11

P. Văn Miếu - Quốc Tử Giám

11508

 

12

P. Láng

11528

 

13

P. Ô Chợ Dừa

11511

 

14

P. Hồng Hà

11025

 

15

P. Lĩnh Nam

11709

 

16

P. Hoàng Mai

11720

 

17

P. Vĩnh Hưng

11712

 

18

P. Tương Mai

11715

 

19

P. Định Công

11717

 

20

P. Hoàng Liệt

11719

 

21

P. Yên Sở

11707

 

22

P. Thanh Xuân

11417

 

23

P. Khương Đình

11410

 

24

P. Phương Liệt

11412

 

25

P. Cầu Giấy

11314

 

26

P. Nghĩa Đô

11307

 

27

P. Yên Hòa

11312

 

28

P. Tây Hồ

11214

 

29

P. Phú Thượng

11210

 

30

P. Tây Tựu

11914

 

31

P. Phú Diễn

11916

 

32

P. Xuân Đỉnh

11908

 

33

P. Đông Ngạc

11909

 

34

P. Thượng Cát

11912

 

35

P. Từ Liêm

12016

 

36

P. Xuân Phương

12008

 

37

P. Tây Mỗ

12009

 

38

P. Đại Mỗ

12010

 

39

P. Long Biên

11814

 

40

P. Bồ Đề

11813

 

41

P. Việt Hưng

11806

 

42

P. Phúc Lợi

11817

 

43

P. Hà Đông

12123

 

44

P. Dương Nội

12114

 

45

P. Yên Nghĩa

12116

 

46

P. Phú Lương

12120

 

47

P. Kiến Hưng

12121

 

48

P. Thanh Liệt

12510

 

49

P. Chương Mỹ

13438

 

50

P. Sơn Tây

12721

 

51

P. Tùng Thiện

12722

 

52

X. Thanh Trì

12522

 

53

X. Đại Thanh

12523

 

54

X. Nam Phù

12524

 

55

X. Ngọc Hồi

12516

 

56

X. Thượng Phúc

13635

 

57

X. Thường Tín

13606

 

58

X. Chương Dương

13632

 

59

X. Hồng Vân

13611

 

60

X. Phú Xuyên

13906

 

61

X. Phượng Dực

13921

 

62

X. Chuyên Mỹ

13926

 

63

X. Đại Xuyên

13930

 

64

X. Thanh Oai

13527

 

65

X. Bình Minh

13512

 

66

X. Tam Hưng

13510

 

67

X. Dân Hòa

13521

 

68

X. Vân Đình

13806

 

69

X. Ứng Thiên

13835

 

70

X. Hòa Xá

13836

 

71

X. Ứng Hòa

13837

 

72

X. Mỹ Đức

13728

 

73

X. Hồng Sơn

13718

 

74

X. Phúc Sơn

13729

 

75

X. Hương Sơn

13723

 

76

X. Phú Nghĩa

13411

 

77

X. Xuân Mai

13417

 

78

X. Trần Phú

13423

 

79

X. Hòa Phú

13427

 

80

X. Quảng Bị

13432

 

81

X. Minh Châu

12608

 

82

X. Quảng Oai

12637

 

83

X. Vật Lại

12620

 

84

X. Cổ Đô

12614

 

85

X. Bất Bạt

12638

 

86

X. Suối Hai

12639

 

87

X. Ba Vì

12629

 

88

X. Yên Bài

12630

 

89

X. Đoài Phương

12723

 

90

X. Phúc Thọ

12806

 

91

X. Phúc Lộc

12829

 

92

X. Hát Môn

12810

 

93

X. Thạch Thất

13129

 

94

X. Hạ Bằng

13117

 

95

X. Tây Phương

13130

 

96

X. Hòa Lạc

13131

 

97

X. Yên Xuân

13132

 

98

X. Quốc Oai

13306

 

99

X. Hưng Đạo

13325

 

100

X. Kiều Phú

13327

 

101

X. Phú Cát

13314

 

102

X. Hoài Đức

13226

 

103

X. Dương Hòa

13227

 

104

X. Sơn Đồng

13224

 

105

X. An Khánh

13219

 

106

X. Đan Phượng

13007

 

107

X. Ô Diên

13022

 

108

X. Liên Minh

13023

 

109

X. Gia Lâm

12428

 

110

X. Thuận An

12429

 

111

X. Bát Tràng

12423

 

112

X. Phù Đổng

12413

 

113

X. Thư Lâm

12330

 

114

X. Đông Anh

12306

 

115

X. Phúc Thịnh

12331

 

116

X. Thiên Lộc

12332

 

117

X. Vĩnh Thanh

12333

 

118

X. Mê Linh

12923

 

119

X. Yên Lãng

12924

 

120

X. Tiến Thắng

12912

 

121

X. Quang Minh

12907

 

122

X. Sóc Sơn

12206

 

123

X. Đa Phúc

12232

 

124

X. Nội Bài

12233

 

125

X. Trung Giã

12210

 

126

X. Kim Anh

12234

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

13

 

TỈNH HÀ TĨNH

 

 

1

X. Thạch Lạc

45213

 

2

X. Đồng Tiến

45125

 

3

X. Thạch Khê

45211

 

4

X. Cẩm Bình

46117

 

5

X. Kỳ Xuân

46308

 

6

X. Kỳ Anh

46327

 

7

X. Kỳ Hoa

46217

 

8

X. Kỳ Văn

46315

 

9

X. Kỳ Khang

46313

 

10

X. Kỳ Lạc

46326

 

11

X. Kỳ Thượng

46323

 

12

X. Cẩm Xuyên

46106

 

13

X. Thiên Cầm

46109

 

14

X. Cẩm Duệ

46120

 

15

X. Cẩm Hưng

46124

 

16

X. Cẩm Lạc

46127

 

17

X. Cẩm Trung

46131

 

18

X. Yên Hòa

46112

 

19

X. Thạch Hà

45206

 

20

X. Toàn Lưu

45237

 

21

X. Việt Xuyên

45238

 

22

X. Đông Kinh

45239

 

23

X. Thạch Xuân

45234

 

24

X. Lộc Hà

45413

 

25

X. Hồng Lộc

45410

 

26

X. Mai Phụ

45417

 

27

X. Can Lộc

45329

 

28

X. Tùng Lộc

45310

 

29

X. Gia Hanh

45321

 

30

X. Trường Lưu

45330

 

31

X. Xuân Lộc

45324

 

32

X. Đồng Lộc

45325

 

33

X. Tiên Điền

45506

 

34

X. Nghi Xuân

45525

 

35

X. Cổ Đạm

45519

 

36

X. Đan Hải

45526

 

37

X. Đức Thọ

45706

 

38

X. Đức Đồng

45731

 

39

X. Đức Quang

45734

 

40

X. Đức Thịnh

45735

 

41

X. Đức Minh

45736

 

42

X. Hương Sơn

45838

 

43

X. Sơn Tây

45833

 

44

X. Tứ Mỹ

45839

 

45

X. Sơn Giang

45822

 

46

X. Sơn Tiến

45820

 

47

X. Sơn Hồng

45835

 

48

X. Kim Hoa

45829

 

49

X. Vũ Quang

45906

 

50

X. Mai Hoa

45918

 

51

X. Thượng Đức

45919

 

52

X. Hương Khê

46006

 

53

X. Hương Phố

46028

 

54

X. Hương Đô

46007

 

55

X. Hà Linh

46011

 

56

X. Hương Bình

46016

 

57

X. Phúc Trạch

46026

 

58

X. Hương Xuân

46022

 

59

P. Thành Sen

45122

 

60

P. Trần Phú

45123

 

61

P. Hà Huy Tập

45124

 

62

P. Vũng Áng

46221

 

63

P. Sông Trí

46218

 

64

P. Hoành Sơn

46220

 

65

P. Hải Ninh

46219

 

66

P. Bắc Hồng Lĩnh

45612

 

67

P. Nam Hồng Lĩnh

45613

 

68

X. Sơn Kim 1

45836

 

69

X. Sơn Kim 2

45837

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

14

 

TP. HẢI PHÒNG

 

 

1

P. Thủy Nguyên

04344

 

2

P. Thiên Hương

04338

 

3

P. Hoà Bình

04308

 

4

P. Nam Triệu

04345

 

5

P. Bạch Đằng

04318

 

6

P. Lưu Kiếm

04330

 

7

P. Lê Ích Mộc

04346

 

8

P. Hồng Bàng

04117

 

9

P. Hồng An

04118

 

10

P. Ngô Quyền

04219

 

11

P. Gia Viên

04213

 

12

P. Lê Chân

04721

 

13

P. An Biên

04707

 

14

P. Hải An

04814

 

15

P. Đông Hải

04815

 

16

P. Kiến An

04616

 

17

P. Phù Liễn

04617

 

18

P. Nam Đồ Sơn

05013

 

19

P. Đồ Sơn

05014

 

20

P. Hưng Đạo

04907

 

21

P. Dương Kinh

04912

 

22

P. An Dương

04422

 

23

P. An Hải

04423

 

24

P. An Phong

04424

 

25

X. An Hưng

04523

 

26

X. An Khánh

04524

 

27

X. An Quang

04525

 

28

X. An Trường

04526

 

29

X. An Lão

04506

 

30

X. Kiến Thụy

05124

 

31

X. Kiến Minh

05125

 

32

X. Kiến Hải

05126

 

33

X. Kiến Hưng

05115

 

34

#VALUE!

05127

 

35

X. Quyết Thắng

05229

 

36

X. Tiên Lãng

05206

 

37

X. Tân Minh

05217

 

38

X. Tiên Minh

05218

 

39

X. Chấn Hưng

05230

 

40

X. Hùng Thắng

05224

 

41

X. Vĩnh Bảo

05306

 

42

X. Nguyễn Bỉnh Khiêm

05336

 

43

X. Vĩnh Am

05337

 

44

X. Vĩnh Hải

05319

 

45

X. Vĩnh Hòa

05314

 

46

X. Vĩnh Thịnh

05338

 

47

X. Vĩnh Thuận

05339

 

48

X. Việt Khê

04343

 

49

Đặc khu Cát Hải

05418

 

50

Đặc khu Bạch Long Vĩ

05506

 

51

P. Hải Dương

03127

 

52

P. Lê Thanh Nghị

03112

 

53

P. Việt Hòa

03125

 

54

P. Thành Đông

03128

 

55

P. Nam Đồng

03121

 

56

P. Tân Hưng

03120

 

57

P. Thạch Khôi

03119

 

58

P. Tứ Minh

03126

 

59

P. Ái Quốc

03122

 

60

P. Chu Văn An

03526

 

61

P. Chí Linh

03527

 

62

P. Trần Hưng Đạo

03528

 

63

P. Nguyễn Trãi

03529

 

64

P. Trần Nhân Tông

03530

 

65

P. Lê Đại Hành

03531

 

66

P. Kinh Môn

03431

 

67

P. Nguyễn Đại Năng

03432

 

68

P. Trần Liễu

03433

 

69

P. Bắc An Phụ

03434

 

70

P. Phạm Sư Mạnh

03435

 

71

P. Nhị Chiểu

03436

 

72

X. Nam An Phụ

03437

 

73

X. Nam Sách

03556

 

74

X. Thái Tân

03570

 

75

X. Trần Phú

03566

 

76

X. Hợp Tiến

03564

 

77

X. An Phú

03557

 

78

X. Thanh Hà

03206

 

79

X. Hà Tây

03231

 

80

X. Hà Bắc

03232

 

81

X. Hà Nam

03233

 

82

X. Hà Đông

03234

 

83

X. Mao Điền

03625

 

84

X. Cẩm Giàng

03626

 

85

X. Cẩm Giang

03606

 

86

X. Tuệ Tĩnh

03627

 

87

X. Kẻ Sặt

03706

 

88

X. Bình Giang

03724

 

89

X. Đường An

03725

 

90

X. Thượng Hồng

03726

 

91

X. Gia Lộc

03656

 

92

X. Yết Kiêu

03665

 

93

X. Gia Phúc

03657

 

94

X. Trường Tân

03679

 

95

X. Tứ Kỳ

03906

 

96

X. Tân Kỳ

03916

 

97

X. Đại Sơn

03912

 

98

X. Chí Minh

03907

 

99

X. Lạc Phượng

03924

 

100

X. Nguyên Giáp

03928

 

101

X. Ninh Giang

03806

 

102

X. Vĩnh Lại

03834

 

103

X. Khúc Thừa Dụ

03835

 

104

X. Tân An

03836

 

105

X. Hồng Châu

03837

 

106

X. Thanh Miện

03756

 

107

X. Bắc Thanh Miện

03775

 

108

X. Hải Hưng

03776

 

109

X. Nguyễn Lương Bằng

03777

 

110

X. Nam Thanh Miện

03778

 

111

X. Phú Thái

03306

 

112

X. Lai Khê

03312

 

113

X. An Thành

03327

 

114

X. Kim Thành

03328

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

15

 

TP. HỒ CHÍ MINH

 

 

1

P. Sài Gòn

71016

 

2

P. Tân Định

71008

 

3

P. Bến Thành

71009

 

4

P. Cầu Ông Lãnh

71011

 

5

P. Bàn Cờ

72420

 

6

P. Xuân Hòa

72421

 

7

P. Nhiêu Lộc

72422

 

8

P. Xóm Chiếu

72823

 

9

P. Khánh Hội

72822

 

10

P. Vĩnh Hội

72821

 

11

P. Chợ Quán

72722

 

12

P. An Đông

72721

 

13

P. Chợ Lớn

72723

 

14

P. Bình Tây

73121

 

15

P. Bình Tiên

73120

 

16

P. Bình Phú

73122

 

17

P. Phú Lâm

73123

 

18

P. Tân Thuận

72917

 

19

P. Phú Thuận

72907

 

20

P. Tân Mỹ

72916

 

21

P. Tân Hưng

72912

 

22

P. Chánh Hưng

73023

 

23

P. Phú Định

73022

 

24

P. Bình Đông

73024

 

25

P. Diên Hồng

72521

 

26

P. Vườn Lài

72522

 

27

P. Hòa Hưng

72523

 

28

P. Minh Phụng

72624

 

29

P. Bình Thới

72622

 

30

P. Hòa Bình

72623

 

31

P. Phú Thọ

72625

 

32

P. Đông Hưng Thuận

71508

 

33

P. Trung Mỹ Tây

71507

 

34

P. Tân Thới Hiệp

71511

 

35

P. Thới An

71513

 

36

P. An Phú Đông

71516

 

37

P. An Lạc

71906

 

38

P. Bình Tân

71916

 

39

P. Tân Tạo

71915

 

40

P. Bình Trị Đông

71910

 

41

P. Bình Hưng Hòa

71913

 

42

P. Gia Định

72330

 

43

P. Bình Thạnh

72326

 

44

P. Bình Lợi Trung

72329

 

45

P. Thạnh Mỹ Tây

72331

 

46

P. Bình Quới

72328

 

47

P. Hạnh Thông

71423

 

48

P. An Nhơn

71424

 

49

P. Gò Vấp

71422

 

50

P. An Hội Đông

71425

 

51

P. Thông Tây Hội

71426

 

52

P. An Hội Tây

71427

 

53

P. Đức Nhuận

72223

 

54

P. Cầu Kiệu

72222

 

55

P. Phú Nhuận

72221

 

56

P. Tân Sơn Hòa

72122

 

57

P. Tân Sơn Nhất

72121

 

58

P. Tân Hòa

72125

 

59

P. Bảy Hiền

72124

 

60

P. Tân Bình

72123

 

61

P. Tân Sơn

72126

 

62

P. Tây Thạnh

72009

 

63

P. Tân Sơn Nhì

72008

 

64

P. Phú Thọ Hòa

72012

 

65

P. Tân Phú

72017

 

66

P. Phú Thạnh

72013

 

67

P. Hiệp Bình

71318

 

68

P. Thủ Đức

71319

 

69

P. Tam Bình

71312

 

70

P. Linh Xuân

71309

 

71

P. Tăng Nhơn Phú

71320

 

72

P. Long Bình

71217

 

73

P. Long Phước

71214

 

74

P. Long Trường

71213

 

75

P. Cát Lái

71115

 

76

P. Bình Trưng

71322

 

77

P. Phước Long

71321

 

78

P. An Khánh

71108

 

79

X. Vĩnh Lộc

71823

 

80

X. Tân Vĩnh Lộc

71822

 

81

X. Bình Lợi

71818

 

82

X. Tân Nhựt

71816

 

83

X. Bình Chánh

71814

 

84

X. Hưng Long

71809

 

85

X. Bình Hưng

71813

 

86

X. Bình Khánh

73310

 

87

X. An Thới Đông

73311

 

88

X. Cần Giờ

72018

 

89

X. Củ Chi

71627

 

90

X. Tân An Hội

71607

 

91

X. Thái Mỹ

71625

 

92

X. An Nhơn Tây

71619

 

93

X. Nhuận Đức

71618

 

94

X. Phú Hòa Đông

71616

 

95

X. Bình Mỹ

71611

 

96

X. Đông Thạnh

71708

 

97

X. Hóc Môn

71706

 

98

X. Xuân Thới Sơn

71712

 

99

X. Bà Điểm

71714

 

100

X. Nhà Bè

73206

 

101

X. Hiệp Phước

73212

 

102

X. Thạnh An

73308

 

103

P. Đông Hòa

75308

 

104

P. Dĩ An

75306

 

105

P. Tân Đông Hiệp

75311

 

106

P. An Phú

75209

 

107

P. Bình Hòa

75208

 

108

P. Lái Thiêu

75206

 

109

P. Thuận An

75216

 

110

P. Thuận Giao

75211

 

111

P. Thủ Dầu Một

75123

 

112

P. Phú Lợi

75110

 

113

P. Chánh Hiệp

75122

 

114

P. Bình Dương

75121

 

115

P. Hòa Lợi

75912

 

116

P. Phú An

75124

 

117

P. Tây Nam

75914

 

118

P. Long Nguyên

75709

 

119

P. Bến Cát

75915

 

120

P. Chánh Phú Hòa

75913

 

121

P. Vĩnh Tân

75409

 

122

P. Bình Cơ

75418

 

123

P. Tân Uyên

75419

 

124

P. Tân Hiệp

75408

 

125

P. Tân Khánh

75420

 

126

X. Thường Tân

75515

 

127

X. Bắc Tân Uyên

75516

 

128

X. Phú Giáo

75618

 

129

X. Phước Hòa

75614

 

130

X. Phước Thành

75617

 

131

X. An Long

75610

 

132

X. Trừ Văn Thố

75707

 

133

X. Bàu Bàng

75713

 

134

X. Long Hòa

75812

 

135

X. Thanh An

75807

 

136

X. Dầu Tiếng

75806

 

137

X. Minh Thạnh

75815

 

138

P. Thới Hòa

75911

 

139

P. Vũng Tàu

78223

 

140

P. Tam Thắng

78224

 

141

P. Rạch Dừa

78219

 

142

P. Phước Thắng

78225

 

143

P. Long Hương

78116

 

144

P. Bà Rịa

78117

 

145

P. Tam Long

78118

 

146

P. Tân Hải

78714

 

147

P. Tân Phước

78711

 

148

P. Phú Mỹ

78706

 

149

P. Tân Thành

78716

 

150

X. Châu Pha

78712

 

151

X. Long Hải

78412

 

152

X. Long Điền

78406

 

153

X. Phước Hải

78313

 

154

X. Đất Đỏ

78306

 

155

X. Nghĩa Thành

78617

 

156

X. Ngãi Giao

78606

 

157

X. Kim Long

78611

 

158

X. Châu Đức

78622

 

159

X. Bình Giã

78607

 

160

X. Xuân Sơn

78619

 

161

X. Hồ Tràm

78519

 

162

X. Xuyên Mộc

78518

 

163

X. Hòa Hội

78511

 

164

X. Bàu Lâm

78514

 

165

Đặc khu Côn Đảo

78807

 

166

X. Long Sơn

78222

 

167

X. Hòa Hiệp

78512

 

168

X. Bình Châu

78510

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

16

 

TP. HUẾ

 

 

1

P. Phong Điền

49322

 

2

P. Phong Thái

49323

 

3

P. Phong Dinh

49325

 

4

P. Phong Phú

49309

 

5

P. Phong Quảng

49324

 

6

P. Hương Trà

49422

 

7

P. Kim Trà

49423

 

8

P. Kim Long

49122

 

9

P. Hương An

49136

 

10

P. Phú Xuân

49133

 

11

P. Thuận An

49141

 

12

P. Hóa Châu

49134

 

13

P. Mỹ Thượng

49927

 

14

P. Vỹ Dạ

49107

 

15

P. Thuận Hóa

49135

 

16

P. An Cựu

49129

 

17

P. Thủy Xuân

49131

 

18

P. Thanh Thủy

49619

 

19

P. Hương Thủy

49620

 

20

P. Phú Bài

49612

 

21

X. Đan Điền

49218

 

22

X. Quảng Điền

49217

 

23

X. Bình Điền

49424

 

24

X. Phú Vinh

49928

 

25

X. Phú Hồ

49925

 

26

X. Phú Vang

49929

 

27

X. Vinh Lộc

49824

 

28

X. Hưng Lộc

49828

 

29

X. Lộc An

49814

 

30

X. Phú Lộc

49806

 

31

X. Chân Mây - Lăng Cô

49825

 

32

X. Long Quảng

49826

 

33

X. Nam Đông

49827

 

34

X. Khe Tre

49706

 

35

X. A Lưới 1

49527

 

36

X. A Lưới 2

49528

 

37

X. A Lưới 3

49529

 

38

X. A Lưới 4

49530

 

39

X. A Lưới 5

49531

 

40

P. Dương Nỗ

49142

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

17

 

TỈNH HƯNG YÊN

 

 

1

X. Tân Hưng

17121

 

2

X. Hoàng Hoa Thám

17222

 

3

X. Tiên Lữ

17221

 

4

X. Tiên Hoa

17223

 

5

X. Quang Hưng

17309

 

6

X. Đoàn Đào

17311

 

7

X. Tiên Tiến

17315

 

8

X. Tống Trân

17319

 

9

X. Lương Bằng

17906

 

10

X. Nghĩa Dân

17907

 

11

X. Hiệp Cường

17922

 

12

X. Đức Hợp

17918

 

13

X. Ân Thi

17406

 

14

X. Xuân Trúc

17414

 

15

X. Phạm Ngũ Lão

17427

 

16

X. Nguyễn Trãi

17420

 

17

X. Hồng Quang

17425

 

18

X. Khoái Châu

17806

 

19

X. Triệu Việt Vương

17831

 

20

X. Việt Tiến

17832

 

21

X. Chí Minh

17826

 

22

X. Châu Ninh

17833

 

23

X. Yên Mỹ

17706

 

24

X. Việt Yên

17716

 

25

X. Hoàn Long

17712

 

26

X. Nguyễn Văn Linh

17707

 

27

X. Như Quỳnh

17606

 

28

X. Lạc Đạo

17607

 

29

X. Đại Đồng

17609

 

30

X. Nghĩa Trụ

17660

 

31

X. Phụng Công

17659

 

32

X. Văn Giang

17656

 

33

X. Mễ Sở

17666

 

34

P. Phố Hiến

17123

 

35

P. Sơn Nam

17124

 

36

P. Hồng Châu

17110

 

37

P. Mỹ Hào

17519

 

38

P. Đường Hào

17520

 

39

P. Thượng Hồng

17521

 

40

X. Thái Thụy

06454

 

41

X. Đông Thụy Anh

06456

 

42

X. Bắc Thụy Anh

06457

 

43

X. Thụy Anh

06455

 

44

X. Nam Thụy Anh

06459

 

45

X. Bắc Thái Ninh

06462

 

46

X. Thái Ninh

06460

 

47

X. Đông Thái Ninh

06461

 

48

X. Nam Thái Ninh

06464

 

49

X. Tây Thái Ninh

06463

 

50

X. Tây Thụy Anh

06458

 

51

X. Tiền Hải

06306

 

52

X. Tây Tiền Hải

06342

 

53

X. Ái Quốc

06325

 

54

X. Đồng Châu

06344

 

55

X. Đông Tiền Hải

06341

 

56

X. Nam Cường

06338

 

57

X. Hưng Phú

06345

 

58

X. Nam Tiền Hải

06343

 

59

X. Đông Hưng

06806

 

60

X. Bắc Tiên Hưng

06854

 

61

X. Đông Tiên Hưng

06853

 

62

X. Nam Đông Hưng

06851

 

63

X. Bắc Đông Quan

06856

 

64

X. Bắc Đông Hưng

06850

 

65

X. Đông Quan

06843

 

66

X. Nam Tiên Hưng

06855

 

67

X. Tiên Hưng

06852

 

68

X. Quỳnh Phụ

06644

 

69

X. Minh Thọ

06645

 

70

X. Nguyễn Du

06646

 

71

X. Quỳnh An

06647

 

72

X. Ngọc Lâm

06648

 

73

X. Đồng Bằng

06649

 

74

X. A Sào

06675

 

75

X. Phụ Dực

06676

 

76

X. Tân Tiến

06677

 

77

X. Hưng Hà

06706

 

78

X. Tiên La

06741

 

79

X. Lê Quý Đôn

06742

 

80

X. Hồng Minh

06738

 

81

X. Thần Khê

06743

 

82

X. Diên Hà

06744

 

83

X. Ngự Thiên

06745

 

84

X. Long Hưng

06746

 

85

X. Kiến Xương

06206

 

86

X. Lê Lợi

06213

 

87

X. Quang Lịch

06224

 

88

X. Vũ Quý

06227

 

89

X. Bình Thanh

06235

 

90

X. Bình Định

06237

 

91

X. Hồng Vũ

06229

 

92

X. Bình Nguyên

06222

 

93

X. Trà Giang

06216

 

94

X. Vũ Thư

06906

 

95

X. Thư Trì

06936

 

96

X. Tân Thuận

06937

 

97

X. Thư Vũ

06938

 

98

X. Vũ Tiên

06939

 

99

X. Vạn Xuân

06940

 

100

P. Thái Bình

06125

 

101

P. Trần Lãm

06122

 

102

P. Trần Hưng Đạo

06106

 

103

P. Trà Lý

06126

 

104

P. Vũ Phúc

06119

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

18

 

TỈNH KHÁNH HÒA

 

 

1

X. Nam Cam Ranh

57823

 

2

X. Bắc Ninh Hòa

57336

 

3

X. Tân Định

57339

 

4

X. Nam Ninh Hòa

57338

 

5

X. Tây Ninh Hòa

57337

 

6

X. Hòa Trí

57340

 

7

X. Đại Lãnh

57216

 

8

X. Tu Bông

57220

 

9

X. Vạn Thắng

57212

 

10

X. Vạn Ninh

57219

 

11

X. Vạn Hưng

57207

 

12

X. Diên Khánh

57506

 

13

X. Diên Lạc

57519

 

14

X. Diên Điền

57508

 

15

X. Diên Lâm

57510

 

16

X. Diên Thọ

57513

 

17

X. Suối Hiệp

57522

 

18

X. Cam Lâm

57620

 

19

X. Suối Dầu

57621

 

20

X. Cam Hiệp

57622

 

21

X. Cam An

57623

 

22

X. Bắc Khánh Vĩnh

57420

 

23

X. Trung Khánh Vĩnh

57421

 

24

X. Tây Khánh Vĩnh

57422

 

25

X. Nam Khánh Vĩnh

57423

 

26

X. Khánh Vĩnh

57406

 

27

X. Khánh Sơn

57564

 

28

X. Tây Khánh Sơn

57565

 

29

X. Đông Khánh Sơn

57566

 

30

P. Nha Trang

57133

 

31

P. Bắc Nha Trang

57134

 

32

P. Tây Nha Trang

57135

 

33

P. Nam Nha Trang

57136

 

34

P. Bắc Cam Ranh

57822

 

35

P. Cam Ranh

57821

 

36

P. Cam Linh

57809

 

37

P. Ba Ngòi

57811

 

38

P. Ninh Hòa

57333

 

39

P. Đông Ninh Hòa

57335

 

40

P. Hòa Thắng

57334

 

41

Đặc khu Trường Sa

57906

 

42

X. Ninh Phước

59615

 

43

X. Phước Hữu

59613

 

44

X. Phước Hậu

59609

 

45

X. Thuận Nam

59714

 

46

X. Cà Ná

59711

 

47

X. Phước Hà

59707

 

48

X. Phước Dinh

59713

 

49

X. Ninh Hải

59215

 

50

X. Xuân Hải

59210

 

51

X. Vĩnh Hải

59214

 

52

X. Thuận Bắc

59312

 

53

X. Công Hải

59307

 

54

X. Ninh Sơn

59514

 

55

X. Lâm Sơn

59508

 

56

X. Anh Dũng

59515

 

57

X. Mỹ Sơn

59511

 

58

X. Bác Ái Đông

59416

 

59

X. Bác Ái

59415

 

60

X. Bác Ái Tây

59417

 

61

P. Phan Rang

59122

 

62

P. Đông Hải

59119

 

63

P. Ninh Chử

59123

 

64

P. Bảo An

59117

 

65

P. Đô Vinh

59121

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

19

 

TỈNH LAI CHÂU

 

 

1

X. Mường Kim

30816

 

2

X. Khoen On

30814

 

3

X. Than Uyên

30806

 

4

X. Mường Than

30818

 

5

X. Pắc Ta

30713

 

6

X. Nậm Sỏ

30711

 

7

X. Tân Uyên

30706

 

8

X. Mường Khoa

30708

 

9

X. Bản Bo

30219

 

10

X. Bình Lư

30207

 

11

X. Tả Lèng

30211

 

12

X. Khun Há

30217

 

13

X. Sin Suối Hồ

30323

 

14

X. Phong Thổ

30306

 

15

X. Dào San

30309

 

16

X. Sì Lở Lầu

30313

 

17

X. Khổng Lào

30307

 

18

X. Tủa Sín Chải

30617

 

19

X. Sìn Hồ

30606

 

20

X. Hồng Thu

30611

 

21

X. Nậm Tăm

30626

 

22

X. Pu Sam Cáp

30624

 

23

X. Nậm Cuổi

30622

 

24

X. Nậm Mạ

30618

 

25

X. Lê Lợi

30516

 

26

X. Nậm Hàng

30507

 

27

X. Mường Mô

30513

 

28

X. Hua Bum

30512

 

29

X. Pa Tần

30610

 

30

X. Bum Nưa

30407

 

31

X. Bum Tở

30416

 

32

X. Mường Tè

30414

 

33

X. Thu Lũm

30411

 

34

X. Pa Ủ

30409

 

35

P. Tân Phong

30110

 

36

P. Đoàn Kết

30109

 

37

X. Mù Cả

30413

 

38

X. Tà Tổng

30417

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

20

 

TỈNH LẠNG SƠN

 

 

1

X. Thất Khê

25306

 

2

X. Đoàn Kết

25314

 

3

X. Tân Tiến

25317

 

4

X. Tràng Định

25329

 

5

X. Quốc Khánh

25309

 

6

X. Kháng Chiến

25323

 

7

X. Quốc Việt

25325

 

8

X. Bình Gia

25406

 

9

X. Tân Văn

25423

 

10

X. Hồng Phong

25409

 

11

X. Hoa Thám

25410

 

12

X. Quý Hòa

25413

 

13

X. Thiện Hòa

25417

 

14

X. Thiện Thuật

25416

 

15

X. Thiện Long

25418

 

16

X. Bắc Sơn

25456

 

17

X. Hưng Vũ

25474

 

18

X. Vũ Lăng

25470

 

19

X. Nhất Hòa

25468

 

20

X. Vũ Lễ

25465

 

21

X. Tân Tri

25463

 

22

X. Văn Quan

25506

 

23

X. Điềm He

25508

 

24

X. Yên Phúc

25518

 

25

X. Tri Lễ

25516

 

26

X. Tân Đoàn

25523

 

27

X. Khánh Khê

25526

 

28

X. Na Sầm

25206

 

29

X. Hoàng Văn Thụ

25223

 

30

X. Thụy Hùng

25209

 

31

X. Văn Lãng

25226

 

32

X. Hội Hoan

25214

 

33

X. Lộc Bình

25806

 

34

X. Mẫu Sơn

25809

 

35

X. Na Dương

25827

 

36

X. Lợi Bác

25828

 

37

X. Thống Nhất

25815

 

38

X. Xuân Dương

25821

 

39

X. Khuất Xá

25831

 

40

X. Đình Lập

25910

 

41

X. Thái Bình

25911

 

42

X. Châu Sơn

25917

 

43

X. Kiên Mộc

25907

 

44

X. Hữu Lũng

25606

 

45

X. Tuấn Sơn

25632

 

46

X. Tân Thành

25629

 

47

X. Vân Nham

25619

 

48

X. Thiện Tân

25615

 

49

X. Yên Bình

25613

 

50

X. Hữu Liên

25610

 

51

X. Cai Kinh

25608

 

52

X. Chi Lăng

25715

 

53

X. Quan Sơn

25718

 

54

X. Chiến Thắng

25725

 

55

X. Nhân Lý

25719

 

56

X. Bằng Mạc

25711

 

57

X. Vạn Linh

25712

 

58

X. Đồng Đăng

25164

 

59

X. Cao Lộc

25179

 

60

X. Công Sơn

25176

 

61

X. Ba Sơn

25181

 

62

P. Tam Thanh

25110

 

63

P. Lương Văn Tri

25114

 

64

P. Kỳ Lừa

25115

 

65

P. Đông Kinh

25107

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

21

 

TỈNH LÀO CAI

 

 

1

X. Khao Mang

33508

 

2

X. Mù Cang Chải

33506

 

3

X. Púng Luông

33514

 

4

X. Tú Lệ

33814

 

5

X. Trạm Tấu

33609

 

6

X. Hạnh Phúc

33618

 

7

X. Phình Hồ

33616

 

8

X. Liên Sơn

33837

 

9

X. Gia Hội

33812

 

10

X. Sơn Lương

33816

 

11

X. Văn Chấn

33838

 

12

X. Thượng Bằng La

33829

 

13

X. Chấn Thịnh

33833

 

14

X. Nghĩa Tâm

33831

 

15

X. Phong Dụ Hạ

33417

 

16

X. Châu Quế

33433

 

17

X. Lâm Giang

33411

 

18

X. Đông Cuông

33416

 

19

X. Tân Hợp

33420

 

20

X. Mậu A

33406

 

21

X. Xuân Ái

33428

 

22

X. Mỏ Vàng

33425

 

23

X. Lâm Thượng

33312

 

24

X. Lục Yên

33330

 

25

X. Tân Lĩnh

33316

 

26

X. Khánh Hòa

33319

 

27

X. Phúc Lợi

33323

 

28

X. Mường Lai

33308

 

29

X. Cảm Nhân

33215

 

30

X. Yên Thành

33212

 

31

X. Thác Bà

33231

 

32

X. Yên Bình

33206

 

33

X. Bảo Ái

33221

 

34

X. Trấn Yên

33928

 

35

X. Hưng Khánh

33916

 

36

X. Lương Thịnh

33923

 

37

X. Việt Hồng

33918

 

38

X. Quy Mông

33913

 

39

P. Nghĩa Lộ

33713

 

40

P. Trung Tâm

33706

 

41

P. Cầu Thia

33712

 

42

P. Văn Phú

33118

 

43

P. Yên Bái

33123

 

44

P. Nam Cường

33110

 

45

P. Âu Lâu

33112

 

46

X. Chế Tạo

33512

 

47

X. Lao Chải

33510

 

48

X. Nậm Có

33519

 

49

X. Tà Xi Láng

33615

 

50

X. Cát Thịnh

33828

 

51

X. Phong Dụ Thượng

33418

 

52

X. Cốc San

31123

 

53

X. Hợp Thành

31115

 

54

X. Phong Hải

31222

 

55

X. Xuân Quang

31207

 

56

X. Bảo Thắng

31221

 

57

X. Tằng Loỏng

31216

 

58

X. Gia Phú

31213

 

59

X. Mường Hum

31619

 

60

X. Dền Sáng

31616

 

61

X. Y Tý

31615

 

62

X. A Mú Sung

31612

 

63

X. Trịnh Tường

31610

 

64

X. Bản Xèo

31622

 

65

X. Bát Xát

31606

 

66

X. Võ Lao

31810

 

67

X. Khánh Yên

31830

 

68

X. Văn Bàn

31829

 

69

X. Dương Quỳ

31820

 

70

X. Chiềng Ken

31827

 

71

X. Minh Lương

31817

 

72

X. Nậm Chày

31815

 

73

X. Bảo Yên

31924

 

74

X. Nghĩa Đô

31910

 

75

X. Thượng Hà

31913

 

76

X. Xuân Hòa

31908

 

77

X. Phúc Khánh

31921

 

78

X. Bảo Hà

31918

 

79

X. Mường Bo

31718

 

80

X. Bản Hồ

31715

 

81

X. Tả Van

31714

 

82

X. Tả Phìn

31709

 

83

X. Cốc Lầu

31322

 

84

X. Bảo Nhai

31321

 

85

X. Bản Liền

31326

 

86

X. Bắc Hà

31306

 

87

X. Tả Củ Tỷ

31309

 

88

X. Lùng Phình

31312

 

89

X. Pha Long

31509

 

90

X. Mường Khương

31506

 

91

X. Bản Lầu

31513

 

92

X. Cao Sơn

31517

 

93

X. Si Ma Cai

31406

 

94

X. Sín Chéng

31410

 

95

P. Cam Đường

31116

 

96

P. Lào Cai

31109

 

97

P. Sa Pa

31706

 

98

X. Nậm Xé

31816

 

99

X. Ngũ Chỉ Sơn

31710

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

22

 

TỈNH LÂM ĐỒNG

 

 

1

X. Lạc Dương

66917

 

2

X. Đơn Dương

66916

 

3

X. Ka Đô

66913

 

4

X. Quảng Lập

66907

 

5

X. D'Ran

66915

 

6

X. Hiệp Thạnh

66807

 

7

X. Đức Trọng

66821

 

8

X. Tân Hội

66810

 

9

X. Tà Hine

66816

 

10

X. Tà Năng

66819

 

11

X. Đinh Văn Lâm Hà

66322

 

12

X. Phú Sơn Lâm Hà

66316

 

13

X. Nam Hà Lâm Hà

66307

 

14

X. Nam Ban Lâm Hà

66313

 

15

X. Tân Hà Lâm Hà

66311

 

16

X. Phúc Thọ Lâm Hà

66317

 

17

X. Đam Rông 1

66264

 

18

X. Đam Rông 2

66265

 

19

X. Đam Rông 3

66266

 

20

X. Đam Rông 4

66267

 

21

X. Di Linh

66706

 

22

X. Hòa Ninh

66720

 

23

X. Hòa Bắc

66722

 

24

X. Đinh Trang Thượng

66716

 

25

X. Bảo Thuận

66711

 

26

X. Sơn Điền

66723

 

27

X. Gia Hiệp

66713

 

28

X. Bảo Lâm 1

66420

 

29

X. Bảo Lâm 2

66421

 

30

X. Bảo Lâm 3

66422

 

31

X. Bảo Lâm 4

66423

 

32

X. Bảo Lâm 5

66424

 

33

X. Đạ Huoai

66666

 

34

X. Đạ Huoai 2

66667

 

35

X. Đạ Tẻh

66606

 

36

X. Đạ Tẻh 2

66617

 

37

X. Đạ Tẻh 3

66618

 

38

X. Cát Tiên

66506

 

39

X. Cát Tiên 2

66517

 

40

X. Cát Tiên 3

66518

 

41

P. Xuân Hương - Đà Lạt

66122

 

42

P. Cam Ly - Đà Lạt

66123

 

43

P. Lâm Viên - Đà Lạt

66124

 

44

P. Xuân Trường - Đà Lạt

66125

 

45

P. LangBiang - Đà Lạt

66126

 

46

P. 1 Bảo Lộc

66467

 

47

P. 2 Bảo Lộc

66468

 

48

P. 3 Bảo Lộc

66469

 

49

P. B' Lao

66459

 

50

X. Đạ Huoai 3

66662

 

51

X. Ninh Gia

66815

 

52

X. Vĩnh Hảo

77209

 

53

X. Liên Hương

77206

 

54

X. Tuy Phong

77218

 

55

X. Phan Rí Cửa

77216

 

56

X. Bắc Bình

77324

 

57

X. Hồng Thái

77321

 

58

X. Hải Ninh

77314

 

59

X. Phan Sơn

77312

 

60

X. Sông Lũy

77317

 

61

X. Lương Sơn

77320

 

62

X. Hòa Thắng

77322

 

63

X. Đông Giang

77414

 

64

X. La Dạ

77413

 

65

X. Hàm Thuận Bắc

77424

 

66

X. Hàm Thuận

77423

 

67

X. Hồng Sơn

77407

 

68

X. Hàm Liêm

77417

 

69

X. Tuyên Quang

77425

 

70

X. Hàm Thạnh

77714

 

71

X. Hàm Kiệm

77711

 

72

X. Tân Thành

77718

 

73

X. Hàm Thuận Nam

77719

 

74

X. Tân Lập

77715

 

75

X. Tân Minh

77609

 

76

X. Hàm Tân

77616

 

77

X. Sơn Mỹ

77613

 

78

X. Tân Hải

77660

 

79

X. Nghị Đức

77513

 

80

X. Bắc Ruộng

77511

 

81

X. Đồng Kho

77508

 

82

X. Tánh Linh

77520

 

83

X. Suối Kiết

77519

 

84

X. Nam Thành

77570

 

85

X. Đức Linh

77569

 

86

X. Hoài Đức

77571

 

87

X. Trà Tân

77567

 

88

P. Hàm Thắng

77420

 

89

P. Bình Thuận

77125

 

90

P. Mũi Né

77118

 

91

P. Phú Thủy

77120

 

92

P. Phan Thiết

77124

 

93

P. Tiến Thành

77123

 

94

P. La Gi

77665

 

95

P. Phước Hội

77656

 

96

Đặc khu Phú Quý

77809

 

97

X. Đắk Wil

65413

 

98

X. Nam Dong

65410

 

99

X. Cư Jút

65414

 

100

X. Thuận An

65507

 

101

X. Đức Lập

65516

 

102

X. Đắk Mil

65517

 

103

X. Đắk Sắk

65509

 

104

X. Nam Đà

65308

 

105

X. Krông Nô

65318

 

106

X. Nâm Nung

65313

 

107

X. Quảng Phú

65317

 

108

X. Đắk Song

65615

 

109

X. Đức An

65606

 

110

X. Thuận Hạnh

65610

 

111

X. Trường Xuân

65614

 

112

X. Tà Đùng

65213

 

113

X. Quảng Khê

65206

 

114

X. Quảng Tân

65709

 

115

X. Tuy Đức

65712

 

116

X. Kiến Đức

65806

 

117

X. Nhân Cơ

65810

 

118

X. Quảng Tín

65807

 

119

P. Bắc Gia Nghĩa

65115

 

120

P. Nam Gia Nghĩa

65116

 

121

P. Đông Gia Nghĩa

65114

 

122

X. Quảng Hòa

65212

 

123

X. Quảng Sơn

65211

 

124

X. Quảng Trực

65711

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

23

 

TỈNH NINH BÌNH

 

 

1

X. Bình Lục

18525

 

2

X. Bình Mỹ

18506

 

3

X. Bình An

18508

 

4

X. Bình Giang

18526

 

5

X. Bình Sơn

18527

 

6

X. Liêm Hà

18423

 

7

X. Tân Thanh

18421

 

8

X. Thanh Bình

18424

 

9

X. Thanh Lâm

18425

 

10

X. Thanh Liêm

18426

 

11

X. Lý Nhân

18629

 

12

X. Nam Xang

18630

 

13

X. Bắc Lý

18609

 

14

X. Vĩnh Trụ

18606

 

15

X. Trần Thương

18631

 

16

X. Nhân Hà

18632

 

17

X. Nam Lý

18633

 

18

P. Duy Tiên

18224

 

19

P. Duy Tân

18225

 

20

P. Đồng Văn

18216

 

21

P. Duy Hà

18226

 

22

P. Tiên Sơn

18219

 

23

P. Lê Hồ

18313

 

24

P. Nguyễn Úy

18314

 

25

P. Lý Thường Kiệt

18325

 

26

P. Kim Thanh

18326

 

27

P. Tam Chúc

18324

 

28

P. Kim Bảng

18327

 

29

P. Hà Nam

18127

 

30

P. Phù Vân

18113

 

31

P. Châu Sơn

18115

 

32

P. Phủ Lý

18128

 

33

P. Liêm Tuyền

18129

 

34

X. Nam Trực

07526

 

35

X. Nam Minh

07527

 

36

X. Nam Đồng

07528

 

37

X. Nam Ninh

07529

 

38

X. Nam Hồng

07509

 

39

X. Minh Tân

07272

 

40

X. Hiển Khánh

07268

 

41

X. Vụ Bản

07274

 

42

X. Liên Minh

07258

 

43

X. Ý Yên

07338

 

44

X. Yên Đồng

07328

 

45

X. Yên Cường

07331

 

46

X. Vạn Thắng

07339

 

47

X. Vũ Dương

07340

 

48

X. Tân Minh

07309

 

49

X. Phong Doanh

07341

 

50

X. Cổ Lễ

07606

 

51

X. Ninh Giang

07627

 

52

X. Cát Thành

07622

 

53

X. Trực Ninh

07628

 

54

X. Quang Hưng

07629

 

55

X. Minh Thái

07630

 

56

X. Ninh Cường

07617

 

57

X. Xuân Trường

07706

 

58

X. Xuân Hưng

07726

 

59

X. Xuân Giang

07716

 

60

X. Xuân Hồng

07721

 

61

X. Hải Hậu

07941

 

62

X. Hải Anh

07915

 

63

X. Hải Tiến

07942

 

64

X. Hải Hưng

07912

 

65

X. Hải An

07920

 

66

X. Hải Quang

07937

 

67

X. Hải Xuân

07929

 

68

X. Hải Thịnh

07943

 

69

X. Giao Minh

07828

 

70

X. Giao Hòa

07829

 

71

X. Giao Thủy

07806

 

72

X. Giao Phúc

07830

 

73

X. Giao Hưng

07831

 

74

X. Giao Bình

07832

 

75

X. Giao Ninh

07833

 

76

X. Đồng Thịnh

07408

 

77

X. Nghĩa Hưng

07431

 

78

X. Nghĩa Sơn

07414

 

79

X. Hồng Phong

07432

 

80

X. Quỹ Nhất

07417

 

81

X. Nghĩa Lâm

07423

 

82

X. Rạng Đông

07421

 

83

P. Nam Định

07131

 

84

P. Thiên Trường

07139

 

85

P. Đông A

07133

 

86

P. Vị Khê

07134

 

87

P. Thành Nam

07135

 

88

P. Trường Thi

07119

 

89

P. Hồng Quang

07515

 

90

P. Mỹ Lộc

07137

 

91

X. Gia Viễn

08327

 

92

X. Đại Hoàng

08328

 

93

X. Gia Hưng

08312

 

94

X. Gia Phong

08325

 

95

X. Gia Vân

08310

 

96

X. Gia Trấn

08308

 

97

X. Nho Quan

08406

 

98

X. Gia Lâm

08412

 

99

X. Gia Tường

08410

 

100

X. Phú Sơn

08416

 

101

X. Cúc Phương

08429

 

102

X. Phú Long

08431

 

103

X. Thanh Sơn

08421

 

104

X. Quỳnh Lưu

08425

 

105

X. Yên Khánh

08825

 

106

X. Khánh Nhạc

08821

 

107

X. Khánh Thiện

08808

 

108

X. Khánh Hội

08819

 

109

X. Khánh Trung

08818

 

110

X. Yên Mô

08623

 

111

X. Yên Từ

08615

 

112

X. Yên Mạc

08619

 

113

X. Đồng Thái

08624

 

114

X. Chất Bình

08713

 

115

X. Kim Sơn

08733

 

116

X. Quang Thiện

08708

 

117

X. Phát Diệm

08706

 

118

X. Lai Thành

08723

 

119

X. Định Hóa

08724

 

120

X. Bình Minh

08732

 

121

X. Kim Đông

08731

 

122

P. Tây Hoa Lư

08122

 

123

P. Hoa Lư

08120

 

124

P. Nam Hoa Lư

08123

 

125

P. Đông Hoa Lư

08121

 

126

P. Tam Điệp

08515

 

127

P. Yên Sơn

08510

 

128

P. Trung Sơn

08507

 

129

P. Yên Thắng

08124

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

24

 

TỈNH NGHỆ AN

 

 

1

X. Anh Sơn

44227

 

2

X. Yên Xuân

44228

 

3

X. Nhân Hòa

44229

 

4

X. Anh Sơn Đông

44230

 

5

X. Vĩnh Tường

44231

 

6

X. Thành Bình Thọ

44232

 

7

X. Con Cuông

44319

 

8

X. Môn Sơn

44312

 

9

X. Mậu Thạch

44320

 

10

X. Cam Phục

44321

 

11

X. Châu Khê

44310

 

12

X. Diễn Châu

43445

 

13

X. Đức Châu

43446

 

14

X. Quảng Châu

43447

 

15

X. Hải Châu

43448

 

16

X. Tân Châu

43449

 

17

X. An Châu

43475

 

18

X. Minh Châu

43411

 

19

X. Hùng Châu

43476

 

20

X. Đô Lương

44106

 

21

X. Bạch Ngọc

44129

 

22

X. Văn Hiến

44139

 

23

X. Bạch Hà

44140

 

24

X. Thuần Trung

44141

 

25

X. Lương Sơn

44142

 

26

X. Hưng Nguyên

44506

 

27

X. Yên Trung

44529

 

28

X. Hưng Nguyên Nam

44530

 

29

X. Lam Thành

44531

 

30

X. Chiêu Lưu

44407

 

31

X. Hữu Kiệm

44420

 

32

X. Mường Típ

44423

 

33

X. Mường Xén

44406

 

34

X. Na Loi

44415

 

35

X. Na Ngoi

44425

 

36

X. Nậm Cắn

44413

 

37

X. Kim Liên

44617

 

38

X. Vạn An

44630

 

39

X. Nam Đàn

44631

 

40

X. Đại Huệ

44632

 

41

X. Thiên Nhẫn

44633

 

42

X. Nghĩa Đàn

43706

 

43

X. Nghĩa Thọ

43708

 

44

X. Nghĩa Lâm

43713

 

45

X. Nghĩa Mai

43718

 

46

X. Nghĩa Hưng

43721

 

47

X. Nghĩa Khánh

43728

 

48

X. Nghĩa Lộc

43730

 

49

X. Nghi Lộc

43336

 

50

X. Phúc Lộc

43337

 

51

X. Đông Lộc

43338

 

52

X. Trung Lộc

43339

 

53

X. Thần Lĩnh

43340

 

54

X. Hải Lộc

43341

 

55

X. Văn Kiều

43342

 

56

X. Mường Quàng

44071

 

57

X. Quế Phong

44070

 

58

X. Thông Thụ

44066

 

59

X. Tiền Phong

44064

 

60

X. Tri Lễ

44069

 

61

X. Quỳ Châu

44018

 

62

X. Châu Tiến

44013

 

63

X. Hùng Chân

44019

 

64

X. Quỳ Hợp

43906

 

65

X. Tam Hợp

43912

 

66

X. Châu Lộc

43911

 

67

X. Châu Hồng

43917

 

68

X. Mường Ham

43927

 

69

X. Mường Chọng

43928

 

70

X. Minh Hợp

43907

 

71

X. Quỳnh Lưu

43539

 

72

X. Quỳnh Văn

43531

 

73

X. Quỳnh Anh

43540

 

74

X. Quỳnh Tam

43536

 

75

X. Quỳnh Phú

43541

 

76

X. Quỳnh Sơn

43529

 

77

X. Quỳnh Thắng

43534

 

78

X. Tân Kỳ

43806

 

79

X. Tân Phú

43811

 

80

X. Tân An

43821

 

81

X. Nghĩa Đồng

43815

 

82

X. Giai Xuân

43817

 

83

X. Nghĩa Hành

43825

 

84

X. Tiên Đồng

43828

 

85

X. Đông Hiếu

44815

 

86

X. Bích Hào

44775

 

87

X. Cát Ngạn

44747

 

88

X. Đại Đồng

44710

 

89

X. Hạnh Lâm

44720

 

90

X. Hoa Quân

44749

 

91

X. Kim Bảng

44733

 

92

X. Sơn Lâm

44748

 

93

X. Tam Đồng

44746

 

94

X. Xuân Lâm

44776

 

95

X. Nga My

44362

 

96

X. Nhôn Mai

44367

 

97

X. Tam Quang

44370

 

98

X. Tam Thái

44369

 

99

X. Tương Dương

44374

 

100

X. Yên Hòa

44360

 

101

X. Yên Na

44359

 

102

X. Yên Thành

43645

 

103

X. Quan Thành

43646

 

104

X. Hợp Minh

43647

 

105

X. Vân Tụ

43620

 

106

X. Vân Du

43648

 

107

X. Quang Đồng

43649

 

108

X. Giai Lạc

43675

 

109

X. Bình Minh

43676

 

110

X. Đông Thành

43677

 

111

P. Hoàng Mai

44916

 

112

P. Quỳnh Mai

44918

 

113

P. Tân Mai

44917

 

114

P. Thái Hòa

44816

 

115

P. Tây Hiếu

44813

 

116

P. Trường Vinh

43131

 

117

P. Thành Vinh

43132

 

118

P. Vinh Hưng

43133

 

119

P. Vinh Phú

43134

 

120

P. Vinh Lộc

43135

 

121

P. Cửa Lò

43136

 

122

X. Keng Đu

44417

 

123

X. Mỹ Lý

44419

 

124

X. Bắc Lý

44418

 

125

X. Huồi Tụ

44414

 

126

X. Mường Lống

44411

 

127

X. Bình Chuẩn

44318

 

128

X. Hữu Khuông

44365

 

129

X. Lượng Minh

44364

 

130

X. Châu Bình

44007

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

25

 

TỈNH PHÚ THỌ

 

 

1

X. Hy Cương

35114

 

2

X. Lâm Thao

35256

 

3

X. Xuân Lũng

35260

 

4

X. Phùng Nguyên

35262

 

5

X. Bản Nguyên

35266

 

6

X. Phù Ninh

35220

 

7

X. Dân Chủ

35225

 

8

X. Phú Mỹ

35214

 

9

X. Trạm Thản

35216

 

10

X. Bình Phú

35222

 

11

X. Thanh Ba

35706

 

12

X. Quảng Yên

35707

 

13

X. Hoàng Cương

35720

 

14

X. Đông Thành

35727

 

15

X. Chí Tiên

35721

 

16

X. Liên Minh

35733

 

17

X. Đoan Hùng

35306

 

18

X. Tây Cốc

35319

 

19

X. Chân Mộng

35331

 

20

X. Chí Đám

35308

 

21

X. Bằng Luân

35313

 

22

X. Hạ Hòa

35406

 

23

X. Đan Thượng

35414

 

24

X. Yên Kỳ

35436

 

25

X. Vĩnh Chân

35429

 

26

X. Văn Lang

35426

 

27

X. Hiền Lương

35420

 

28

X. Cẩm Khê

35606

 

29

X. Phú Khê

35623

 

30

X. Hùng Việt

35632

 

31

X. Đồng Lương

35630

 

32

X. Tiên Lương

35614

 

33

X. Vân Bán

35618

 

34

X. Tam Nông

35976

 

35

X. Thọ Văn

35971

 

36

X. Vạn Xuân

35958

 

37

X. Hiền Quan

35962

 

38

X. Thanh Thủy

35856

 

39

X. Đào Xá

35860

 

40

X. Tu Vũ

35867

 

41

X. Thanh Sơn

35806

 

42

X. Võ Miếu

35810

 

43

X. Văn Miếu

35812

 

44

X. Cự Đồng

35825

 

45

X. Hương Cần

35823

 

46

X. Yên Sơn

35819

 

47

X. Khả Cửu

35814

 

48

X. Tân Sơn

35573

 

49

X. Minh Đài

35571

 

50

X. Lai Đồng

35561

 

51

X. Xuân Đài

35564

 

52

X. Long Cốc

35569

 

53

X. Yên Lập

35506

 

54

X. Thượng Long

35516

 

55

X. Sơn Lương

35523

 

56

X. Xuân Viên

35509

 

57

X. Minh Hòa

35521

 

58

P. Việt Trì

35129

 

59

P. Nông Trang

35120

 

60

P. Thanh Miếu

35107

 

61

P. Vân Phú

35118

 

62

P. Phú Thọ

35916

 

63

P. Phong Châu

35907

 

64

P. Âu Cơ

35906

 

65

X. Thu Cúc

35559

 

66

X. Trung Sơn

35514

 

67

X. Tam Sơn

15506

 

68

X. Sông Lô

15523

 

69

X. Hải Lựu

15512

 

70

X. Yên Lãng

15524

 

71

X. Lập Thạch

15406

 

72

X. Tiên Lữ

15424

 

73

X. Thái Hòa

15412

 

74

X. Liên Hòa

15409

 

75

X. Hợp Lý

15414

 

76

X. Sơn Đông

15421

 

77

X. Tam Đảo

15313

 

78

X. Đại Đình

15308

 

79

X. Đạo Trù

15309

 

80

X. Tam Dương

15219

 

81

X. Hội Thịnh

15214

 

82

X. Hoàng An

15220

 

83

X. Tam Dương Bắc

152213

 

84

X. Vĩnh Tường

15606

 

85

X. Thổ Tang

15612

 

86

X. Vĩnh Hưng

15635

 

87

X. Vĩnh An

15636

 

88

X. Vĩnh Phú

15631

 

89

X. Vĩnh Thành

15637

 

90

X. Yên Lạc

15706

 

91

X. Tề Lỗ

15711

 

92

X. Liên Châu

15715

 

93

X. Tam Hồng

15712

 

94

X. Nguyệt Đức

15722

 

95

X. Bình Nguyên

15820

 

96

X. Xuân Lãng

15821

 

97

X. Bình Xuyên

15819

 

98

X. Bình Tuyền

15822

 

99

P. Vĩnh Phúc

15115

 

100

P. Vĩnh Yên

15116

 

101

P. Phúc Yên

15916

 

102

P. Xuân Hòa

15910

 

103

X. Thịnh Minh

36127

 

104

X. Cao Phong

36506

 

105

X. Mường Thàng

36519

 

106

X. Thung Nai

36511

 

107

X. Đà Bắc

36306

 

108

X. Cao Sơn

36322

 

109

X. Đức Nhàn

36326

 

110

X. Quy Đức

36327

 

111

X. Tân Pheo

36310

 

112

X. Tiền Phong

36321

 

113

X. Kim Bôi

36925

 

114

X. Mường Động

36934

 

115

X. Dũng Tiến

36935

 

116

X. Hợp Kim

36936

 

117

X. Nật Sơn

36937

 

118

X. Lạc Sơn

36635

 

119

X. Mường Vang

36636

 

120

X. Đại Đồng

36637

 

121

X. Ngọc Sơn

36624

 

122

X. Nhân Nghĩa

36615

 

123

X. Quyết Thắng

36619

 

124

X. Thượng Cốc

36618

 

125

X. Yên Phú

36607

 

126

X. Lạc Thủy

36821

 

127

X. An Bình

36818

 

128

X. An Nghĩa

36822

 

129

X. Lương Sơn

36256

 

130

X. Cao Dương

36272

 

131

X. Liên Sơn

36275

 

132

X. Mai Châu

36406

 

133

X. Bao La

36418

 

134

X. Mai Hạ

36423

 

135

X. Pà Cò

36414

 

136

X. Tân Mai

36429

 

137

X. Tân Lạc

36580

 

138

X. Mường Bi

36581

 

139

X. Mường Hoa

36583

 

140

X. Toàn Thắng

36582

 

141

X. Vân Sơn

36568

 

142

X. Yên Thủy

36719

 

143

X. Lạc Lương

36711

 

144

X. Yên Trị

36716

 

145

P. Hòa Bình

36122

 

146

P. Kỳ Sơn

36121

 

147

P. Tân Hòa

36111

 

148

P. Thống Nhất

36118

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

26

 

TỈNH QUẢNG NINH

 

 

1

X. Quảng La

01137

 

2

X. Thống Nhất

01130

 

3

X. Hải Hòa

01215

 

4

X. Tiên Yên

01906

 

5

X. Điền Xá

01914

 

6

X. Đông Ngũ

01909

 

7

X. Hải Lạng

01916

 

8

X. Lương Minh

02010

 

9

X. Kỳ Thượng

01133

 

10

X. Ba Chẽ

02006

 

11

X. Quảng Tân

01807

 

12

X. Đầm Hà

01815

 

13

X. Quảng Hà

01606

 

14

X. Đường Hoa

01612

 

15

X. Quảng Đức

01610

 

16

X. Hoành Mô

01709

 

17

X. Lục Hồn

01711

 

18

X. Bình Liêu

01706

 

19

X. Hải Sơn

01513

 

20

X. Hải Ninh

01523

 

21

X. Vĩnh Thực

01519

 

22

P. An Sinh

02419

 

23

P. Đông Triều

02427

 

24

P. Bình Khê

02418

 

25

P. Mạo Khê

02411

 

26

P. Hoàng Quế

02414

 

27

P. Yên Tử

02317

 

28

P. Vàng Danh

02309

 

29

P. Uông Bí

02318

 

30

P. Đông Mai

02212

 

31

P. Hiệp Hòa

02215

 

32

P. Quảng Yên

02206

 

33

P. Hà An

02207

 

34

P. Phong Cốc

02219

 

35

P. Liên Hòa

02222

 

36

P. Tuần Châu

01125

 

37

P. Việt Hưng

01123

 

38

P. Bãi Cháy

01119

 

39

P. Hà Tu

01114

 

40

P. Hà Lầm

01111

 

41

P. Cao Xanh

01117

 

42

P. Hồng Gai

01106

 

43

P. Hạ Long

01139

 

44

P. Hoành Bồ

01126

 

45

P. Mông Dương

01217

 

46

P. Quang Hanh

01219

 

47

P. Cẩm Phả

01222

 

48

P. Cửa Ông

01214

 

49

P. Móng Cái 1

01524

 

50

P. Móng Cái 2

01525

 

51

P. Móng Cái 3

01526

 

52

Đặc khu Vân Đồn

01318

 

53

Đặc khu Cô Tô

01409

 

54

X. Cái Chiên

01621

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

27

 

TỈNH QUẢNG NGÃI

 

 

1

X. Tịnh Khê

53125

 

2

X. An Phú

53122

 

3

X. Nguyễn Nghiêm

54323

 

4

X. Khánh Cường

54324

 

5

X. Bình Minh

53322

 

6

X. Bình Chương

53312

 

7

X. Bình Sơn

53331

 

8

X. Vạn Tường

53332

 

9

X. Đông Sơn

53333

 

10

X. Trường Giang

53218

 

11

X. Ba Gia

53219

 

12

X. Sơn Tịnh

53217

 

13

X. Thọ Phong

53220

 

14

X. Tư Nghĩa

53921

 

15

X. Vệ Giang

53922

 

16

X. Nghĩa Giang

53923

 

17

X. Trà Giang

53924

 

18

X. Nghĩa Hành

54018

 

19

X. Đình Cương

54019

 

20

X. Thiện Tín

54020

 

21

X. Phước Giang

54021

 

22

X. Long Phụng

54120

 

23

X. Mỏ Cày

54121

 

24

X. Mộ Đức

54119

 

25

X. Lân Phong

54122

 

26

X. Trà Bồng

53416

 

27

X. Đông Trà Bồng

53417

 

28

X. Tây Trà

53419

 

29

X. Thanh Bồng

53420

 

30

X. Cà Đam

53418

 

31

X. Tây Trà Bồng

53421

 

32

X. Sơn Hạ

53815

 

33

X. Sơn Linh

53813

 

34

X. Sơn Hà

53820

 

35

X. Sơn Thủy

53817

 

36

X. Sơn Kỳ

53818

 

37

X. Sơn Tây

53615

 

38

X. Sơn Tây Thượng

53616

 

39

X. Sơn Tây Hạ

53617

 

40

X. Minh Long

53711

 

41

X. Sơn Mai

53712

 

42

X. Ba Vì

54221

 

43

X. Ba Tô

54222

 

44

X. Ba Dinh

54209

 

45

X. Ba Tơ

54206

 

46

X. Ba Vinh

54216

 

47

X. Ba Động

54214

 

48

X. Đặng Thùy Trâm

54226

 

49

P. Trương Quang Trọng

53111

 

50

P. Cẩm Thành

53129

 

51

P. Nghĩa Lộ

53114

 

52

P. Trà Câu

54322

 

53

P. Đức Phổ

54321

 

54

P. Sa Huỳnh

54325

 

55

Đặc khu Lý Sơn

54409

 

56

X. Ba Xa

54223

 

57

X. Ngọk Bay

60120

 

58

X. Ia Chim

60124

 

59

X. Đăk Rơ Wa

60116

 

60

X. Đăk PXi

60608

 

61

X. Đăk Mar

60612

 

62

X. Đăk Ui

60609

 

63

X. Ngọk Réo

60616

 

64

X. Đăk Hà

60606

 

65

X. Ngọk Tụ

60661

 

66

X. Đăk Tô

60656

 

67

X. Kon Đào

60657

 

68

X. Đăk Sao

60313

 

69

X. Đăk Tờ Kan

60316

 

70

X. Tu Mơ Rông

60307

 

71

X. Măng Ri

60311

 

72

X. Bờ Y

60514

 

73

X. Sa Loong

60513

 

74

X. Dục Nông

60515

 

75

X. Xốp

60407

 

76

X. Ngọc Linh

60408

 

77

X. Đăk Plô

60412

 

78

X. Đăk Pék

60414

 

79

X. Đăk Môn

60416

 

80

X. Sa Thầy

60706

 

81

X. Sa Bình

60714

 

82

X. Ya Ly

60715

 

83

X. Ia Tơi

60806

 

84

X. Đăk Kôi

60207

 

85

X. Kon Braih

60213

 

86

X. Đăk Rve

60206

 

87

X. Măng Đen

60256

 

88

X. Măng Bút

60262

 

89

X. Kon Plông

60265

 

90

P. Kon Tum

60127

 

91

P. Đăk Cấm

60118

 

92

P. Đăk BLa

60128

 

93

X. Đăk Long

60417

 

94

X. Rờ Kơi

60710

 

95

X. Mô Rai

60711

 

96

X. Ia Đal

60808

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

28

 

TỈNH QUẢNG TRỊ

 

 

1

X. Nam Gianh

47324

 

2

X. Nam Ba Đồn

47323

 

3

X. Dân Hóa

47613

 

4

X. Kim Điền

47623

 

5

X. Kim Phú

47624

 

6

X. Minh Hóa

47622

 

7

X. Tuyên Lâm

47527

 

8

X. Tuyên Sơn

47526

 

9

X. Tân Thành

47610

 

10

X. Đồng Lê

47506

 

11

X. Tuyên Phú

47528

 

12

X. Tuyên Bình

47529

 

13

X. Tuyên Hóa

47530

 

14

X. Tân Gianh

47428

 

15

X. Trung Thuần

47425

 

16

X. Quảng Trạch

47424

 

17

X. Hòa Trạch

47426

 

18

X. Phú Trạch

47427

 

19

X. Thượng Trạch

47230

 

20

X. Phong Nha

47232

 

21

X. Bắc Trạch

47212

 

22

X. Đông Trạch

47236

 

23

X. Hoàn Lão

47206

 

24

X. Bố Trạch

47237

 

25

X. Nam Trạch

47238

 

26

X. Quảng Ninh

47721

 

27

X. Ninh Châu

47722

 

28

X. Trường Ninh

47723

 

29

X. Trường Sơn

47720

 

30

X. Lệ Thủy

47834

 

31

X. Cam Hồng

47835

 

32

X. Sen Ngư

47836

 

33

X. Tân Mỹ

47837

 

34

X. Trường Phú

47838

 

35

X. Lệ Ninh

47839

 

36

X. Kim Ngân

47840

 

37

P. Đồng Hới

47122

 

38

P. Đồng Thuận

47123

 

39

P. Đồng Sơn

47110

 

40

P. Ba Đồn

47306

 

41

P. Bắc Gianh

47322

 

42

X. Vĩnh Linh

48428

 

43

X. Cửa Tùng

48419

 

44

X. Vĩnh Hoàng

48429

 

45

X. Vĩnh Thủy

48424

 

46

X. Bến Quan

48423

 

47

X. Cồn Tiên

48327

 

48

X. Cửa Việt

48319

 

49

X. Gio Linh

48306

 

50

X. Bến Hải

48328

 

51

X. Cam Lộ

48206

 

52

X. Hiếu Giang

48215

 

53

X. La Lay

48620

 

54

X. Tà Rụt

48617

 

55

X. Đakrông

48608

 

56

X. Ba Lòng

48612

 

57

X. Hướng Hiệp

48607

 

58

X. Hướng Lập

48510

 

59

X. Hướng Phùng

48512

 

60

X. Khe Sanh

48506

 

61

X. Tân Lập

48517

 

62

X. Lao Bảo

48515

 

63

X. Lìa

48523

 

64

X. A Dơi

48526

 

65

X. Triệu Phong

48725

 

66

X. Ái Tử

48726

 

67

X. Triệu Bình

48727

 

68

X. Triệu Cơ

48711

 

69

X. Nam Cửa Việt

48728

 

70

X. Diên Sanh

48906

 

71

X. Mỹ Thủy

48926

 

72

X. Hải Lăng

48927

 

73

X. Nam Hải Lăng

48928

 

74

X. Vĩnh Định

48929

 

75

P. Đông Hà

48115

 

76

P. Nam Đông Hà

48116

 

77

P. Quảng Trị

48811

 

78

Đặc khu Cồn Cỏ

48956

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

29

 

TỈNH SƠN LA

 

 

1

X. Đoàn Kết

34709

 

2

X. Lóng Sập

34717

 

3

X. Chiềng Sơn

34718

 

4

X. Vân Hồ

34806

 

5

X. Song Khủa

34812

 

6

X. Tô Múa

34815

 

7

X. Xuân Nha

34818

 

8

X. Quỳnh Nhai

34267

 

9

X. Mường Chiên

34256

 

10

X. Mường Giôn

34266

 

11

X. Mường Sại

34264

 

12

X. Thuận Châu

34306

 

13

X. Chiềng La

34307

 

14

X. Nậm Lầu

34332

 

15

X. Muổi Nọi

34334

 

16

X. Mường Khiêng

34311

 

17

X. Co Mạ

34325

 

18

X. Bình Thuận

34335

 

19

X. Mường É

34318

 

20

X. Long Hẹ

34322

 

21

X. Mường La

34222

 

22

X. Chiềng Lao

34210

 

23

X. Mường Bú

34216

 

24

X. Chiềng Hoa

34218

 

25

X. Bắc Yên

34606

 

26

X. Tà Xùa

34607

 

27

X. Tạ Khoa

34616

 

28

X. Xím Vàng

34609

 

29

X. Pắc Ngà

34611

 

30

X. Chiềng Sại

34618

 

31

X. Phù Yên

34933

 

32

X. Gia Phù

34916

 

33

X. Tường Hạ

34923

 

34

X. Mường Cơi

34908

 

35

X. Mường Bang

34932

 

36

X. Tân Phong

34930

 

37

X. Kim Bon

34921

 

38

X. Yên Châu

34656

 

39

X. Chiềng Hặc

34666

 

40

X. Lóng Phiêng

34667

 

41

X. Yên Sơn

34662

 

42

X. Chiềng Mai

34520

 

43

X. Mai Sơn

34528

 

44

X. Phiêng Pằn

34524

 

45

X. Chiềng Mung

34513

 

46

X. Phiêng Cằm

34518

 

47

X. Mường Chanh

34516

 

48

X. Tà Hộc

34508

 

49

X. Chiềng Sung

34510

 

50

X. Bó Sinh

34412

 

51

X. Chiềng Khương

34422

 

52

X. Mường Hung

34421

 

53

X. Chiềng Khoong

34407

 

54

X. Mường Lầm

34411

 

55

X. Nậm Ty

34409

 

56

X. Sông Mã

34406

 

57

X. Huổi Một

34419

 

58

X. Chiềng Sơ

34417

 

59

X. Sốp Cộp

34456

 

60

X. Púng Bánh

34458

 

61

P. Tô Hiệu

34112

 

62

P. Chiềng An

34107

 

63

P. Chiềng Cơi

34111

 

64

P. Chiềng Sinh

34116

 

65

P. Mộc Châu

34725

 

66

P. Mộc Sơn

34721

 

67

P. Vân Sơn

34724

 

68

P. Thảo Nguyên

34722

 

69

X. Mường Lạn

34463

 

70

X. Phiêng Khoài

34664

 

71

X. Suối Tọ

34910

 

72

X. Ngọc Chiến

34208

 

73

X. Tân Yên

34711

 

74

X. Mường Bám

34324

 

75

X. Mường Lèo

34460

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

30

 

TỈNH TÂY NINH

 

 

1

X. Hưng Điền

83311

 

2

X. Vĩnh Thạnh

83318

 

3

X. Tân Hưng

83306

 

4

X. Vĩnh Châu

83319

 

5

X. Tuyên Bình

83215

 

6

X. Vĩnh Hưng

83206

 

7

X. Khánh Hưng

83210

 

8

X. Tuyên Thạnh

83012

 

9

X. Bình Hiệp

83009

 

10

X. Bình Hòa

83113

 

11

X. Mộc Hóa

83114

 

12

X. Hậu Thạnh

83419

 

13

X. Nhơn Hòa Lập

83410

 

14

X. Nhơn Ninh

83416

 

15

X. Tân Thạnh

83406

 

16

X. Bình Thành

82917

 

17

X. Thạnh Phước

82911

 

18

X. Thạnh Hóa

82906

 

19

X. Tân Tây

82915

 

20

X. Thủ Thừa

83506

 

21

X. Mỹ An

83514

 

22

X. Mỹ Thạnh

83513

 

23

X. Tân Long

83508

 

24

X. Mỹ Quý

82817

 

25

X. Đông Thành

82806

 

26

X. Đức Huệ

82818

 

27

X. An Ninh

82726

 

28

X. Hiệp Hòa

82713

 

29

X. Hậu Nghĩa

82706

 

30

X. Hòa Khánh

82727

 

31

X. Đức Lập

82728

 

32

X. Mỹ Hạnh

82729

 

33

X. Đức Hòa

82722

 

34

X. Thạnh Lợi

82612

 

35

X. Bình Đức

82615

 

36

X. Lương Hòa

82614

 

37

X. Bến Lức

82606

 

38

X. Mỹ Yên

82607

 

39

X. Long Cang

82420

 

40

X. Rạch Kiến

82423

 

41

X. Mỹ Lệ

82408

 

42

X. Tân Lân

82407

 

43

X. Cần Đước

82406

 

44

X. Long Hựu

82424

 

45

X. Phước Lý

82511

 

46

X. Mỹ Lộc

82509

 

47

X. Cần Giuộc

82506

 

48

X. Phước Vĩnh Tây

82518

 

49

X. Tân Tập

82522

 

50

X. Vàm Cỏ

82317

 

51

X. Tân Trụ

82306

 

52

X. Nhựt Tảo

82318

 

53

X. Thuận Mỹ

82210

 

54

X. An Lục Long

82218

 

55

X. Tầm Vu

82206

 

56

X. Vĩnh Công

82214

 

57

P. Kiến Tường

83014

 

58

P. Long An

82120

 

59

P. Tân An

82121

 

60

P. Khánh Hậu

82113

 

61

X. Phước Chỉ

80914

 

62

X. Hưng Thuận

80909

 

63

X. Thạnh Đức

80712

 

64

X. Phước Thạnh

80708

 

65

X. Truông Mít

80211

 

66

X. Lộc Ninh

80212

 

67

X. Cầu Khởi

80210

 

68

X. Dương Minh Châu

80206

 

69

X. Tân Đông

80311

 

70

X. Tân Châu

80306

 

71

X. Tân Phú

80316

 

72

X. Tân Hội

80313

 

73

X. Tân Thành

80308

 

74

X. Tân Hòa

80309

 

75

X. Tân Lập

80409

 

76

X. Tân Biên

80406

 

77

X. Thạnh Bình

80407

 

78

X. Trà Vong

80415

 

79

X. Phước Vinh

80511

 

80

X. Hoà Hội

80514

 

81

X. Ninh Điền

80517

 

82

X. Châu Thành

80506

 

83

X. Hảo Đước

80509

 

84

X. Long Chữ

80808

 

85

X. Long Thuận

80812

 

86

X. Bến Cầu

80806

 

87

P. Tân Ninh

80116

 

88

P. Bình Minh

80115

 

89

P. Ninh Thạnh

80111

 

90

P. Long Hoa

80606

 

91

P. Hòa Thành

80614

 

92

P. Thanh Điền

80615

 

93

P. Trảng Bàng

80906

 

94

P. An Tịnh

80916

 

95

P. Gò Dầu

80706

 

96

P. Gia Lộc

80907

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

31

 

TỈNH TUYÊN QUANG

 

 

1

X. Thượng Lâm

22507

 

2

X. Lâm Bình

22514

 

3

X. Minh Quang

22515

 

4

X. Bình An

22511

 

5

X. Côn Lôn

22414

 

6

X. Yên Hoa

22410

 

7

X. Thượng Nông

22411

 

8

X. Hồng Thái

22409

 

9

X. Nà Hang

22418

 

10

X. Tân Mỹ

22316

 

11

X. Yên Lập

22310

 

12

X. Tân An

22317

 

13

X. Chiêm Hóa

22332

 

14

X. Hòa An

22323

 

15

X. Kiên Đài

22331

 

16

X. Tri Phú

22329

 

17

X. Kim Bình

22328

 

18

X. Yên Nguyên

22322

 

19

X. Yên Phú

22615

 

20

X. Bạch Xa

22613

 

21

X. Phù Lưu

22609

 

22

X. Hàm Yên

22624

 

23

X. Bình Xa

22623

 

24

X. Thái Sơn

22622

 

25

X. Thái Hòa

22621

 

26

X. Hùng Lợi

22235

 

27

X. Trung Sơn

22234

 

28

X. Thái Bình

22229

 

29

X. Tân Long

22207

 

30

X. Xuân Vân

22211

 

31

X. Lực Hành

22213

 

32

X. Yên Sơn

22206

 

33

X. Nhữ Khê

22222

 

34

X. Tân Trào

22709

 

35

X. Minh Thanh

22711

 

36

X. Sơn Dương

22706

 

37

X. Bình Ca

22739

 

38

X. Tân Thanh

22729

 

39

X. Sơn Thủy

22740

 

40

X. Phú Lương

22731

 

41

X. Trường Sinh

22721

 

42

X. Hồng Sơn

22719

 

43

X. Đông Thọ

22717

 

44

P. Mỹ Lâm

22119

 

45

P. Minh Xuân

22110

 

46

P. Nông Tiến

22107

 

47

P. An Tường

22106

 

48

P. Bình Thuận

22120

 

49

X. Trung Hà

22314

 

50

X. Kiến Thiết

22209

 

51

X. Hùng Đức

22619

 

52

X. Lũng Cú

20508

 

53

X. Đồng Văn

20506

 

54

X. Sà Phìn

20510

 

55

X. Phố Bảng

20512

 

56

X. Lũng Phìn

20518

 

57

X. Sủng Máng

20413

 

58

X. Sơn Vĩ

20423

 

59

X. Mèo Vạc

20406

 

60

X. Khâu Vai

20418

 

61

X. Niêm Sơn

20416

 

62

X. Tát Ngà

20419

 

63

X. Thắng Mố

20310

 

64

X. Bạch Đích

20312

 

65

X. Yên Minh

20306

 

66

X. Mậu Duệ

20323

 

67

X. Du Già

20318

 

68

X. Đường Thượng

20317

 

69

X. Lùng Tám

20368

 

70

X. Cán Tỷ

20357

 

71

X. Nghĩa Thuận

20359

 

72

X. Quản Bạ

20365

 

73

X. Tùng Vài

20361

 

74

X. Yên Cường

20915

 

75

X. Đường Hồng

20916

 

76

X. Bắc Mê

20919

 

77

X. Minh Ngọc

20911

 

78

X. Ngọc Đường

20108

 

79

X. Lao Chải

20218

 

80

X. Thanh Thủy

20215

 

81

X. Phú Linh

20221

 

82

X. Linh Hồ

20209

 

83

X. Bạch Ngọc

20229

 

84

X. Vị Xuyên

20206

 

85

X. Việt Lâm

20226

 

86

X. Tân Quang

20812

 

87

X. Đồng Tâm

20808

 

88

X. Liên Hiệp

20824

 

89

X. Bằng Hành

20828

 

90

X. Bắc Quang

20829

 

91

X. Hùng An

20820

 

92

X. Vĩnh Tuy

20819

 

93

X. Đồng Yên

20816

 

94

X. Tiên Yên

20767

 

95

X. Xuân Giang

20766

 

96

X. Bằng Lang

20764

 

97

X. Yên Thành

20762

 

98

X. Quang Bình

20771

 

99

X. Tân Trịnh

20758

 

100

X. Thông Nguyên

20623

 

101

X. Hồ Thầu

20621

 

102

X. Nậm Dịch

20627

 

103

X. Tân Tiến

20607

 

104

X. Hoàng Su Phì

20631

 

105

X. Thàng Tín

20612

 

106

X. Bản Máy

20613

 

107

X. Pờ Ly Ngài

20618

 

108

X. Xín Mần

20710

 

109

X. Pà Vầy Sủ

20712

 

110

X. Nấm Dẩn

20715

 

111

X. Trung Thịnh

20724

 

112

X. Khuôn Lùng

20717

 

113

P. Hà Giang 1

20114

 

114

P. Hà Giang 2

20115

 

115

X. Minh Sơn

20909

 

116

X. Minh Tân

20214

 

117

X. Thuận Hòa

20213

 

118

X. Tùng Bá

20212

 

119

X. Thượng Sơn

20224

 

120

X. Cao Bồ

20223

 

121

X. Ngọc Long

20320

 

122

X. Giáp Trung

20908

 

123

X. Tiên Nguyên

20760

 

124

X. Quảng Nguyên

20718

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

32

 

TỈNH THÁI NGUYÊN

 

 

1

X. Tân Cương

24129

 

2

X. Đại Phúc

24138

 

3

X. Thành Công

24712

 

4

X. Định Hóa

24530

 

5

X. Bình Yên

24524

 

6

X. Trung Hội

24528

 

7

X. Phượng Tiến

24529

 

8

X. Phú Đình

24521

 

9

X. Bình Thành

24522

 

10

X. Kim Phượng

24512

 

11

X. Lam Vỹ

24509

 

12

X. Võ Nhai

24321

 

13

X. Dân Tiến

24318

 

14

X. Nghinh Tường

24308

 

15

X. Thần Sa

24322

 

16

X. La Hiên

24314

 

17

X. Tràng Xá

24317

 

18

X. Phú Lương

24421

 

19

X. Vô Tranh

24418

 

20

X. Yên Trạch

24410

 

21

X. Hợp Thành

24413

 

22

X. Đồng Hỷ

24221

 

23

X. Quang Sơn

24209

 

24

X. Trại Cau

24216

 

25

X. Nam Hòa

24215

 

26

X. Văn Hán

24220

 

27

X. Văn Lăng

24211

 

28

X. Đại Từ

24636

 

29

X. Đức Lương

24609

 

30

X. Phú Thịnh

24616

 

31

X. La Bằng

24618

 

32

X. Phú Lạc

24608

 

33

X. An Khánh

24635

 

34

X. Quân Chu

24627

 

35

X. Vạn Phú

24624

 

36

X. Phú Xuyên

24615

 

37

X. Phú Bình

24926

 

38

X. Tân Thành

24908

 

39

X. Điềm Thụy

24916

 

40

X. Kha Sơn

24921

 

41

X. Tân Khánh

24910

 

42

P. Sông Công

24817

 

43

P. Bá Xuyên

24807

 

44

P. Bách Quang

24806

 

45

P. Phổ Yên

24724

 

46

P. Vạn Xuân

24725

 

47

P. Trung Thành

24717

 

48

P. Phúc Thuận

24715

 

49

P. Phan Đình Phùng

24124

 

50

P. Linh Sơn

24107

 

51

P. Tích Lương

24131

 

52

P. Gia Sàng

24127

 

53

P. Quyết Thắng

24119

 

54

P. Quan Triều

24114

 

55

X. Sảng Mộc

24309

 

56

X. Bằng Thành

23407

 

57

X. Nghiên Loan

23413

 

58

X. Cao Minh

23416

 

59

X. Ba Bể

23522

 

60

X. Chợ Rã

23506

 

61

X. Phúc Lộc

23508

 

62

X. Thượng Minh

23523

 

63

X. Đồng Phúc

23521

 

64

X. Bằng Vân

23308

 

65

X. Ngân Sơn

23317

 

66

X. Nà Phặc

23312

 

67

X. Hiệp Lực

23313

 

68

X. Nam Cường

23612

 

69

X. Quảng Bạch

23615

 

70

X. Yên Thịnh

23618

 

71

X. Chợ Đồn

23628

 

72

X. Yên Phong

23622

 

73

X. Nghĩa Tá

23620

 

74

X. Phủ Thông

23206

 

75

X. Cẩm Giàng

23217

 

76

X. Vĩnh Thông

23223

 

77

X. Bạch Thông

23224

 

78

X. Phong Quang

23225

 

79

X. Văn Lang

23811

 

80

X. Cường Lợi

23808

 

81

X. Na Rì

23828

 

82

X. Trần Phú

23821

 

83

X. Côn Minh

23815

 

84

X. Xuân Dương

23819

 

85

X. Tân Kỳ

23722

 

86

X. Thanh Mai

23714

 

87

X. Thanh Thịnh

23716

 

88

X. Chợ Mới

23723

 

89

X. Yên Bình

23724

 

90

P. Đức Xuân

23107

 

91

P. Bắc Kạn

23114

 

92

X. Thượng Quan

23316

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

33

 

TỈNH THANH HÓA

 

 

1

X. Các Sơn

42722

 

2

X. Trường Lâm

42736

 

3

X. Hà Trung

40606

 

4

X. Tống Sơn

40631

 

5

X. Hà Long

40623

 

6

X. Hoạt Giang

40610

 

7

X. Lĩnh Toại

40618

 

8

X. Triệu Lộc

40426

 

9

X. Đông Thành

40433

 

10

X. Hậu Lộc

40406

 

11

X. Hoa Lộc

40413

 

12

X. Vạn Lộc

40434

 

13

X. Nga Sơn

40506

 

14

X. Nga Thắng

40522

 

15

X. Hồ Vương

40533

 

16

X. Tân Tiến

40534

 

17

X. Nga An

40511

 

18

X. Ba Đình

40519

 

19

X. Hoằng Hóa

40349

 

20

X. Hoằng Tiến

40312

 

21

X. Hoằng Thanh

40311

 

22

X. Hoằng Lộc

40340

 

23

X. Hoằng Châu

40348

 

24

X. Hoằng Sơn

40323

 

25

X. Hoằng Phú

40331

 

26

X. Hoằng Giang

40332

 

27

X. Lưu Vệ

42636

 

28

X. Quảng Yên

42614

 

29

X. Quảng Ngọc

42623

 

30

X. Quảng Ninh

42617

 

31

X. Quảng Bình

42621

 

32

X. Tiên Trang

42627

 

33

X. Quảng Chính

42633

 

34

X. Nông Cống

42306

 

35

X. Thắng Lợi

42338

 

36

X. Trung Chính

42324

 

37

X. Trường Văn

42339

 

38

X. Thăng Bình

42328

 

39

X. Tượng Lĩnh

42332

 

40

X. Công Chính

42335

 

41

X. Thiệu Hóa

40934

 

42

X. Thiệu Quang

40911

 

43

X. Thiệu Tiến

40921

 

44

X. Thiệu Toán

40922

 

45

X. Thiệu Trung

40931

 

46

X. Yên Định

41035

 

47

X. Yên Trường

41025

 

48

X. Yên Phú

41027

 

49

X. Quý Lộc

41032

 

50

X. Yên Ninh

41020

 

51

X. Định Tân

41009

 

52

X. Định Hòa

41015

 

53

X. Thọ Xuân

41606

 

54

X. Thọ Long

41647

 

55

X. Xuân Hòa

41613

 

56

X. Sao Vàng

41629

 

57

X. Lam Sơn

41628

 

58

X. Thọ Lập

41621

 

59

X. Xuân Tín

41620

 

60

X. Xuân Lập

41616

 

61

X. Vĩnh Lộc

41106

 

62

X. Tây Đô

41122

 

63

X. Biện Thượng

41123

 

64

X. Triệu Sơn

41506

 

65

X. Thọ Bình

41524

 

66

X. Thọ Ngọc

41519

 

67

X. Thọ Phú

41513

 

68

X. Hợp Tiến

41526

 

69

X. An Nông

41532

 

70

X. Tân Ninh

41542

 

71

X. Đồng Tiến

41540

 

72

X. Hồi Xuân

41906

 

73

X. Nam Xuân

41910

 

74

X. Thiên Phủ

41912

 

75

X. Hiền Kiệt

41913

 

76

X. Phú Lệ

41918

 

77

X. Trung Thành

41921

 

78

X. Tam Lư

42012

 

79

X. Quan Sơn

42019

 

80

X. Trung Hạ

42009

 

81

X. Linh Sơn

41817

 

82

X. Đồng Lương

41807

 

83

X. Văn Phú

41818

 

84

X. Giao An

41815

 

85

X. Bá Thước

41429

 

86

X. Thiết Ống

41425

 

87

X. Văn Nho

41428

 

88

X. Điền Quang

41424

 

89

X. Điền Lư

41419

 

90

X. Quý Lương

41430

 

91

X. Cổ Lũng

41412

 

92

X. Pù Luông

41431

 

93

X. Ngọc Lặc

41706

 

94

X. Thạch Lập

41716

 

95

X. Ngọc Liên

41712

 

96

X. Minh Sơn

41720

 

97

X. Nguyệt Ấn

41723

 

98

X. Kiên Thọ

41727

 

99

X. Cẩm Thạch

41314

 

100

X. Cẩm Thủy

41326

 

101

X. Cẩm Tú

41309

 

102

X. Cẩm Vân

41325

 

103

X. Cẩm Tân

41323

 

104

X. Kim Tân

41206

 

105

X. Vân Du

41207

 

106

X. Ngọc Trạo

41233

 

107

X. Thạch Bình

41221

 

108

X. Thành Vinh

41213

 

109

X. Thạch Quảng

41218

 

110

X. Như Xuân

42524

 

111

X. Thượng Ninh

42509

 

112

X. Xuân Bình

42522

 

113

X. Hóa Quỳ

42511

 

114

X. Thanh Phong

42516

 

115

X. Thanh Quân

42515

 

116

X. Xuân Du

42410

 

117

X. Mậu Lâm

42408

 

118

X. Như Thanh

42423

 

119

X. Yên Thọ

42418

 

120

X. Thanh Kỳ

42422

 

121

X. Thường Xuân

42206

 

122

X. Luận Thành

42220

 

123

X. Tân Thành

42221

 

124

X. Thắng Lộc

42223

 

125

X. Xuân Chinh

42217

 

126

X. Mường Lát

42106

 

127

P. Hạc Thành

40143

 

128

P. Quảng Phú

40140

 

129

P. Đông Quang

40819

 

130

P. Đông Sơn

40144

 

131

P. Đông Tiến

40807

 

132

P. Hàm Rồng

40106

 

133

P. Nguyệt Viên

40145

 

134

P. Sầm Sơn

40217

 

135

P. Nam Sầm Sơn

40218

 

136

P. Bỉm Sơn

40714

 

137

P. Quang Trung

40710

 

138

P. Ngọc Sơn

42740

 

139

P. Tân Dân

42712

 

140

P. Hải Lĩnh

42711

 

141

P. Tĩnh Gia

42741

 

142

P. Đào Duy Từ

42742

 

143

P. Hải Bình

42727

 

144

P. Trúc Lâm

42730

 

145

P. Nghi Sơn

42739

 

146

X. Phú Xuân

41917

 

147

X. Mường Chanh

42114

 

148

X. Quang Chiểu

42113

 

149

X. Tam Chung

42109

 

150

X. Pù Nhi

42112

 

151

X. Nhi Sơn

42111

 

152

X. Mường Lý

42108

 

153

X. Trung Lý

42107

 

154

X. Trung Sơn

41923

 

155

X. Na Mèo

42017

 

156

X. Sơn Thủy

42018

 

157

X. Sơn Điện

42015

 

158

X. Mường Mìn

42016

 

159

X. Tam Thanh

42014

 

160

X. Yên Khương

41812

 

161

X. Yên Thắng

41813

 

162

X. Xuân Thái

42416

 

163

X. Bát Mọt

42212

 

164

X. Yên Nhân

42211

 

165

X. Lương Sơn

42210

 

166

X. Vạn Xuân

42213

MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

Tỉnh

ĐTGM

(1)

(2)

(3)

(4)

34

 

TỈNH VĨNH LONG

 

 

1

X. Cái Nhum

85806

 

2

X. Tân Long Hội

85818

 

3

X. Nhơn Phú

85813

 

4

X. Bình Phước

85815

 

5

X. An Bình

85211

 

6

X. Long Hồ

85206

 

7

X. Phú Quới

85216

 

8

X. Quới Thiện

85722

 

9

X. Trung Thành

85714

 

10

X. Trung Ngãi

85719

 

11

X. Quới An

85708

 

12

X. Trung Hiệp

85712

 

13

X. Hiếu Phụng

85716

 

14

X. Hiếu Thành

85724

 

15

X. Lục Sĩ Thành

85618

 

16

X. Trà Ôn

85606

 

17

X. Trà Côn

85611

 

18

X. Vĩnh Xuân

85609

 

19

X. Hòa Bình

85615

 

20

X. Hòa Hiệp

85308

 

21

X. Tam Bình

85306

 

22

X. Ngãi Tứ

85321

 

23

X. Song Phú

85314

 

24

X. Cái Ngang

85323

 

25

X. Tân Quới

85406

 

26

X. Tân Lược

85414

 

27

X. Mỹ Thuận

85408

 

28

P. Thanh Đức

85117

 

29

P. Long Châu

85118

 

30

P. Phước Hậu

85119

 

31

P. Tân Hạnh

85120

 

32

P. Tân Ngãi

85114

 

33

P. Bình Minh

85514

 

34

P. Cái Vồn

85506

 

35

P. Đông Thành

85513

 

36

X. Long Hữu

87609

 

37

X. Càng Long

87206

 

38

X. An Trường

87213

 

39

X. Tân An

87215

 

40

X. Nhị Long

87207

 

41

X. Bình Phú

87219

 

42

X. Châu Thành

87906

 

43

X. Song Lộc

87915

 

44

X. Hưng Mỹ

87908

 

45

X. Cầu Kè

87306

 

46

X. Phong Thạnh

87314

 

47

X. An Phú Tân

87311

 

48

X. Tam Ngãi

87310

 

49

X. Tiểu Cần

87406

 

50

X. Tân Hòa

87413

 

51

X. Hùng Hòa

87414

 

52

X. Tập Ngãi

87407

 

53

X. Cầu Ngang

87806

 

54

X. Mỹ Long

87807

 

55

X. Vinh Kim

87809

 

56

X. Nhị Trường

87815

 

57

X. Hiệp Mỹ

87821

 

58

X. Trà Cú

87506

 

59

X. Đại An

87520

 

60

X. Lưu Nghiệp Anh

87514

 

61

X. Hàm Giang

87521

 

62

X. Long Hiệp

87508

 

63

X. Tập Sơn

87511

 

64

X. Long Thành

87706

 

65

X. Đôn Châu

87708

 

66

X. Ngũ Lạc

87710

 

67

P. Trà Vinh

87116

 

68

P. Long Đức

87115

 

69

P. Nguyệt Hóa

87117

 

70

P. Hòa Thuận

87118

 

71

P. Duyên Hải

87613

 

72

P. Trường Long Hòa

87612

 

73

X. Long Hòa

87919

 

74

X. Đông Hải

87712

 

75

X. Long Vĩnh

87711

 

76

X. Hòa Minh

87918

 

77

X. Phú Túc

86222

 

78

X. Giao Long

86213

 

79

X. Tiên Thủy

86225

 

80

X. Tân Phú

86227

 

81

X. Phú Phụng

86314

 

82

X. Chợ Lách

86306

 

83

X. Vĩnh Thành

86311

 

84

X. Hưng Khánh Trung

86317

 

85

X. Phước Mỹ Trung

86406

 

86

X. Tân Thành Bình

86409

 

87

X. Nhuận Phú Tân

86415

 

88

X. Đồng Khởi

86523

 

89

X. Mỏ Cày

86506

 

90

X. Thành Thới

86524

 

91

X. An Định

86514

 

92

X. Hương Mỹ

86522

 

93

X. Đại Điền

86912

 

94

X. Quới Điền

86910

 

95

X. Thạnh Phú

86906

 

96

X. An Qui

86923

 

97

X. Thạnh Hải

86921

 

98

X. Thạnh Phong

86920

 

99

X. Tân Thủy

86828

 

100

X. Bảo Thạnh

86809

 

101

X. Ba Tri

86806

 

102

X. Tân Xuân

86811

 

103

X. Mỹ Chánh Hòa

86830

 

104

X. An Ngãi Trung

86819

 

105

X. An Hiệp

86823

 

106

X. Hưng Nhượng

86626

 

107

X. Giồng Trôm

86606

 

108

X. Tân Hào

86623

 

109

X. Phước Long

86619

 

110

X. Lương Phú

86615

 

111

X. Châu Hòa

86609

 

112

X. Lương Hòa

86613

 

113

X. Thới Thuận

86725

 

114

X. Thạnh Phước

86723

 

115

X. Bình Đại

86706

 

116

X. Thạnh Trị

86710

 

117

X. Lộc Thuận

86713

 

118

X. Châu Hưng

86719

 

119

X. Phú Thuận

86718

 

120

P. An Hội

86106

 

121

P. Phú Khương

86111

 

122

P. Bến Tre

86123

 

123

P. Sơn Đông

86113

 

124

P. Phú Tân

86112

Chia sẻ bài viết lên facebook 6

Điện thoại: (028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail: info@ThuVienPhapLuat.vn
Đơn vị chủ quản: Công ty cổ phần LawSoft. Giấy phép số: 32/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 15/05/2019 Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3935 2079