
Danh mục 36 hồ chứa nước trên địa bàn TPHCM (Hình từ Internet)
Danh mục 36 hồ chứa nước trên địa bàn TPHCM
Ủy ban nhân dân TPHCM ban hành Quyết định 2769/QĐ-UBND năm 2025 quy định danh mục đập, hồ chứa nước trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, gồm:
- Danh mục 16 đập, hồ chứa nước lớn
- Danh mục 10 đập, hồ chứa nước vừa
- Danh mục 10 đập, hồ chứa nước nhỏ
Theo đó Danh mục hồ chứa nước trên địa bàn TPHCM gồm:
(1) Danh mục đập, hồ chứa nước lớn trên địa bàn TPHCM
|
TT |
Tên công trình |
Địa điểm (phường, xã) |
Dung tích toàn bộ (106 m³) |
Chiều cao đập chính (m) |
Chiều dài đập chính
(m) |
Lưu lượng tràn xả lũ thiết kế (m³/s) |
Ghi chú |
|
1 |
Hồ Sông Ray |
Xã Xuân Sơn, xã Hòa Hội, xã Bàu Lâm, xã Sông Ray |
215.36 |
34.00 |
1,930.00 |
2,641.00 |
|
|
2 |
Hồ Đá Đen |
Xã Ngãi Giao, xã Kim Long, xã Châu Pha, Phường Tân Thành |
33.4 |
22.50 |
1,258.00 |
400.84 |
|
|
3 |
Hồ Suối Giàu |
Xã Xuân Sơn, xã Nghĩa Thành |
12.2 |
23.80 |
600.00 |
67.70 |
|
|
4 |
Hồ Đá Bàng |
Xã Nghĩa Thành, xã Đất Đỏ |
11.35 |
14.20 |
941.00 |
80.89 |
|
|
5 |
Hồ Tầm Bó |
Xã Kim Long, xã Bình Giã |
5.85 |
19.20 |
680.00 |
40.00 |
|
|
6 |
Hồ Lồ Ồ |
Xã Xuân Sơn, xã Đất Đỏ |
6 |
15.60 |
600.00 |
162.90 |
|
|
7 |
Hồ Xuyên Mộc |
Xã Hồ Tràm |
4.5 |
10.50 |
1,022.00 |
6.00 |
|
|
8 |
Hồ Suối Các |
Xã Hòa Hiệp |
4.3 |
12.43 |
1,220.00 |
40.44 |
|
|
9 |
Hồ Gia Hoét I |
Xã Bình Giã |
4 |
21.30 |
809.00 |
45.09 |
|
|
10 |
Hồ Châu Pha |
Xã Châu Pha, Phường Tân Thành |
3.52 |
7.50 |
1,010.00 |
64.13 |
|
|
11 |
Hồ Kim Long |
Xã Kim Long |
3.78 |
21.00 |
1,000.00 |
45.50 |
|
|
12 |
Hồ Sông Hỏa |
Xã Hòa Hội, xã Xuyên Mộc |
2.22 |
12.00 |
1,593.00 |
152.10 |
|
|
13 |
Hồ Bàu Úc |
Phường Tam Long |
0.84 |
14.00 |
594.00 |
- |
|
|
14 |
Hồ Đất Dốc |
Đặc khu Côn Đảo |
0.17 |
19.70 |
288.25 |
|
|
|
15 |
Hồ Đá Bàn |
Xã Bắc Tân Uyên |
5.887 |
14.00 |
400.00 |
10.06 |
|
|
16 |
Hồ Cần Nôm |
Xã Thanh An |
7.487 |
12.00 |
800.00 |
20.75 |
|
(2) Danh mục đập, hồ chứa nước vừa trên địa bàn TPHCM
|
TT |
Tên công trình |
Địa điểm (phường, xã) |
Dung tích toàn bộ (106 m³) |
Chiều cao đập chính (m) |
Chiều dài đập chính/kè bảo
vệ hồ (m) |
Lưu lượng tràn xả lũ thiết kế (m³/s) |
Ghi chú |
|
1 |
Hồ Bút Thiền |
Xã Long Điền |
2.4 |
8.5 |
1,850.00 |
23.00 |
|
|
2 |
Hồ Suối Môn |
Xã Đất Đỏ |
1.6 |
8.7 |
1,105.00 |
18.00 |
|
|
3 |
Hồ Núi Nhan |
Xã Ngãi Giao, xã Kim Long |
1.12 |
13 |
345.00 |
3.60 |
|
|
4 |
Hồ Sở Bông |
Xã Phước Hải |
0.82 |
6.76 |
1,350.00 |
18.30 |
|
|
5 |
Hồ Suối Đá |
xã Châu Pha, phường Phú Mỹ |
0.78 |
6 |
400.00 |
|
|
|
6 |
Hồ Suối Nhum |
Xã Châu Pha, Phường Tân Thành |
2.00 |
|
250.00 |
|
|
|
7 |
Hồ An Hải |
Đặc khu Côn Đảo |
0.54 |
|
2,726.50 |
|
Xả tràn qua hồ Quang Trung II |
|
8 |
Hồ Quang Trung I |
Đặc khu Côn Đảo |
0.518 |
|
2,222.82 |
|
Xả tràn qua hồ Quang Trung II |
|
9 |
Hồ Quang Trung II |
Đặc khu Côn Đảo |
0.645 |
|
1,737.05 |
6.69 |
|
|
10 |
Hồ Dốc Nhàn |
Xã Thường Tân |
0.545 |
9 |
192.50 |
|
|
(3) Danh mục đập, hồ chứa nước nhỏ trên địa bàn TPHCM
|
TT |
Tên công trình |
Địa điểm (phường, xã) |
Dung tích toàn bộ (106 m³) |
Chiều dài đập/ kè bảo vệ |
Chiều cao đập chính (m) |
Ghi chú |
|
1 |
Hồ Gia Hoét II |
Xã Bình Giã |
0.067 |
|
6 |
|
|
2 |
Hồ Suối Sao |
Xã Bình Giã |
0.107 |
|
7.2 |
|
|
3 |
Hồ Nhà Bè |
Phường Tân Thành |
0.21 |
|
8.5 |
|
|
4 |
Đập giữ nước khu vực núi Minh Đạm |
Xã Đất Đỏ và xã Long Điền |
0.023 |
|
8.5 |
|
|
5 |
Hồ Suối Đôi I |
Xã Bình Giã |
0.165 |
251.00 |
9.3 |
|
|
6 |
Hồ Từ Vân I |
Phường Bến Cát |
0.309 |
350 |
5.1 |
|
|
7 |
Hồ Từ Vân II |
Phường Bến Cát |
0.241 |
332 |
6.35 |
|
|
8 |
Hồ Suối Lùng |
Xã Phước Hòa |
0.25 |
258.5 |
5.3 |
|
|
9 |
Hồ Lò Vôi |
Đặc khu Côn Đảo |
0.053 |
1198.84 |
|
Chiều dài tuyến kè bảo vệ hồ L=1.198,84m |
|
|
10 Hồ Suối Ớt |
Đặc khu Côn Đảo |
0.0667 |
114.6 |
9.7 |
|
Xem thêm tại Quyết định 2769/QĐ-UBND năm 2025.