Bảng hệ thống tài khoản kế toán mới nhất

13/04/2024 13:45 PM

Bảng hệ thống tài khoản kế toán mới nhất 2024 gồm những tài khoản nào và mỗi tài khoản có bao nhiêu tài khoản cấp 2? – Anh Hào (Hà Nội)

Bảng hệ thống tài khoản kế toán mới nhất 2024

Bảng hệ thống tài khoản kế toán mới nhất 2024 (Hình từ internet)

Về vấn đề này, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT giải đáp như sau:

1. Bảng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200

Bảng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200 được quy định tại Phụ lục 1 ban hành kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC như sau:

Tải về đầy đủ hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200

Số

SỐ HIỆU TK

 

TT

Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN

1

2

3

4

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

 

 

 

 

01

111

 

Tiền mặt

 

 

1111

Tiền Việt Nam

 

 

1112

Ngoại tệ

 

 

1113

Vàng tiền tệ

 

 

 

 

02

112

 

Tiền gửi Ngân hàng

 

 

1121

Tiền Việt Nam

 

 

1122

Ngoại tệ

 

 

1123

Vàng tiền tệ

 

 

 

 

03

113

 

Tiền đang chuyển

 

 

1131

Tiền Việt Nam

 

 

1132

Ngoại tệ

 

 

 

 

04

121

 

Chứng khoán kinh doanh

 

 

1211

Cổ phiếu

 

 

1212

Trái phiếu

 

 

1218

Chứng khoán và công cụ tài chính khác

 

05

128

 

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

 

 

1281

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

1282

Trái phiếu

 

 

1283

Cho vay

 

 

1288

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

 

06

131

 

Phải thu của khách hàng

 

 

 

 

07

133

 

Thuế GTGT được khấu trừ

 

 

1331

1332

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 

08

136

 

Phải thu nội bộ

 

 

1361

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

 

 

1362

Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá

 

 

1363

Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

 

 

1368

Phải thu nội bộ khác

1

2

3

4

 

 

 

 

09

138

 

Phải thu khác

 

 

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

 

 

1385

Phải thu về cổ phần hoá

 

 

1388

Phải thu khác

 

 

 

 

10

141

 

Tạm ứng

 

11

151

 

Hàng mua đang đi đường

 

12

152

 

Nguyên liệu, vật liệu

 

13

153

 

1531

1532

1533

1534

Công cụ, dụng cụ

Công cụ, dụng cụ

Bao bì luân chuyển

Đồ dùng cho thuê

Thiết bị, phụ tùng thay thế

 

14

154

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

 

15

155

 

1551

1557

Thành phẩm

Thành phẩm nhập kho

Thành phẩm bất động sản

 

16

156

 

Hàng hóa

 

 

1561

Giá mua hàng hóa

 

 

1562

Chi phí thu mua hàng hóa

 

 

1567

Hàng hóa bất động sản

 

17

157

 

Hàng gửi đi bán

 

 

 

 

18

158

 

Hàng hoá kho bảo thuế

 

 

 

 

19

161

 

Chi sự nghiệp

 

 

1611

Chi sự nghiệp năm trước

 

 

1612

Chi sự nghiệp năm nay

 

 

 

 

20

171

 

 

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ

21

211

 

Tài sản cố định hữu hình

 

 

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

 

2112

Máy móc, thiết bị

 

 

2113

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 

1

2

3

4

 

 

 

 

 

 

2114

Thiết bị, dụng cụ quản lý

 

 

2115

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

 

 

2118

TSCĐ khác

 

 

 

 

22

212

 

 2121

2122

Tài sản cố định thuê tài chính

TSCĐ hữu hình thuê tài chính.

TSCĐ vô hình thuê tài chính.

 

 

 

 

23

213

 

Tài sản cố định vô hình

 

 

2131

Quyền sử dụng đất

 

 

2132

Quyền phát hành

 

 

2133

Bản quyền, bằng sáng chế

 

 

2134

Nhãn hiệu, tên thương mại

 

 

2135

Chương trình phần mềm

 

 

2136

Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

 

 

2138

TSCĐ vô hình khác

 

 

 

 

24

214

 

Hao mòn tài sản cố định

 

 

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

 

2142

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 

 

2143

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

 

2147

Hao mòn bất động sản đầu tư

 

 

 

 

25

217

 

Bất động sản đầu tư

 

26

221

 

Đầu tư vào công ty con

 

27

222

 

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

 

28

228

 

2281

2288

Đầu tư khác

Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

Đầu tư khác

 

29

229

 

2291

2292

2293

2294

Dự phòng tổn thất tài sản

Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

Dự phòng phải thu khó đòi

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

 

30

241

 

Xây dựng cơ bản dở dang

 

 

2411

Mua sắm TSCĐ

 

 

2412

Xây dựng cơ bản

 

 

2413

Sửa chữa lớn TSCĐ

1

2

3

4

 

 

 

 

31

242

 

Chi phí trả trước

 

 

 

 

32

243

 

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

 

 

 

 

33

244

 

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ

 

34

331

 

Phải trả cho người bán

 

35

333

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 

 

3331

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

 

 

33311

Thuế GTGT đầu ra

 

 

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 

 

3332

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

3333

Thuế xuất, nhập khẩu

 

 

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

3335

Thuế thu nhập cá nhân

 

 

3336

Thuế tài nguyên

 

 

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

 

 

3338

33381

33382

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

Thuế bảo vệ môi trường

Các loại thuế khác

 

 

3339

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

 

36

334

 

Phải trả người lao động

 

 

3341

Phải trả công nhân viên

 

 

3348

Phải trả người lao động khác

 

37

335

 

Chi phí phải trả

 

38

336

 

Phải trả nội bộ

 

 

3361

3362

3363

3368

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá

Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

Phải trả nội bộ khác

 

39

337

 

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

 

 

 

 

40

338

 

Phải trả, phải nộp khác

 

 

3381

Tài sản thừa chờ giải quyết

 

 

3382

Kinh phí công đoàn

 

 

3383

Bảo hiểm xã hội

 

 

3384

Bảo hiểm y tế

1

2

3

4

 

 

3385

Phải trả về cổ phần hoá

 

 

3386

Bảo hiểm thất nghiệp

 

 

3387

Doanh thu chưa thực hiện

 

 

3388

Phải trả, phải nộp khác

 

41

341

 

3411

3412

Vay và nợ thuê tài chính

Các khoản đi vay

Nợ thuê tài chính

 

42

 

343

 

 

3431

34311

34312

34313

3432

 

Trái phiếu phát hành

Trái phiếu thường

Mệnh giá trái phiếu

Chiết khấu trái phiếu

Phụ trội trái phiếu

Trái phiếu chuyển đổi

 

43

344

 

Nhận ký quỹ, ký cược

 

44

347

 

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

 

 

 

 

45

352

 

3521

3522

3523

3524

Dự phòng phải trả

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp

Dự phòng phải trả khác

 

46

353

 

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

 

3531

Quỹ khen thưởng

 

 

3532

Quỹ phúc lợi

 

 

3533

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

 

 

3534

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

 

47

356

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

 

3561

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

 

3562

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

 

 

 

 

48

357

 

Quỹ bình ổn giá

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU

 

 

 

 

49

411

 

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

 

 

4111

41111

41112

Vốn góp của chủ sở hữu

Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

Cổ phiếu ưu đãi

1

2

3

4

 

 

 

 

 

 

4112

Thặng dư vốn cổ phần

 

 

4113

Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

 

 

4118

Vốn khác

 

 

 

 

50

412

 

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

 

51

413

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

 

 

4131

Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

 

 

4132

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động

 

 

 

 

52

414

 

Quỹ đầu tư phát triển

 

53

417

 

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

 

54

418

 

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

 

55

419

 

Cổ phiếu quỹ

 

56

421

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

 

 

4211

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

 

 

4212

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

 

57

441

 

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

 

58

461

 

Nguồn kinh phí sự nghiệp

 

 

4611

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

 

 

4612

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

 

59

466

 

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU

 

 

 

 

60

511

 

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

 

 

5111

Doanh thu bán hàng hóa

 

 

5112

Doanh thu bán các thành phẩm

 

 

5113

5114

Doanh thu cung cấp dịch vụ

Doanh thu trợ cấp, trợ giá

 

 

5117

Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

 

 

5118

Doanh thu khác

 

 

 

 

61

515

 

Doanh thu hoạt động tài chính

 

 

1

2

3

4

 

 

 

 

62

521

 

Các khoản giảm trừ doanh thu

 

 

5211

Chiết khấu thương mại

 

 

5212

Giảm giá hàng bán

 

 

5213

Hàng bán bị trả lại

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

 

 

 

 

63

611

 

Mua hàng

 

 

6111

Mua nguyên liệu, vật liệu

 

 

6112

Mua hàng hóa

 

 

 

 

64

 621

 

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

 

65

622

 

Chi phí nhân công trực tiếp

 

66

623

 

Chi phí sử dụng máy thi công

 

 

6231

Chi phí nhân công

 

 

6232

Chi phí nguyên, vật liệu

 

 

6233

Chi phí dụng cụ sản xuất

 

 

6234

Chi phí khấu hao máy thi công

 

 

6237

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

 

6238

Chi phí bằng tiền khác

 

67

627

 

Chi phí sản xuất chung

 

 

6271

Chi phí nhân viên phân xưởng

 

 

6272

Chi phí nguyên, vật liệu

 

 

6273

Chi phí dụng cụ sản xuất

 

 

6274

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

 

6277

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

 

6278

Chi phí bằng tiền khác

 

 

 

 

68

631

 

Giá thành sản xuất

 

69

632

 

Giá vốn hàng bán

 

 

 

 

70

635

 

Chi phí tài chính

 

71

641

 

Chi phí bán hàng

 

 

6411

Chi phí nhân viên

 

 

6412

Chi phí nguyên vật liệu, bao bì

 

 

6413

Chi phí dụng cụ, đồ dùng

 

 

6414

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

 

6415

Chi phí bảo hành

1

2

3

4

 

 

 

 

 

 

6417

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

 

6418

Chi phí bằng tiền khác

 

72

642

 

Chi phí quản lý doanh nghiệp

 

 

6421

Chi phí nhân viên quản lý

 

 

6422

Chi phí vật liệu quản lý

 

 

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng

 

 

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

 

6425

Thuế, phí và lệ phí

 

 

6426

Chi phí dự phòng

 

 

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

 

6428

Chi phí bằng tiền khác

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC

 

 

 

 

73

711

 

Thu nhập khác

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC

 

 

 

 

74

811

 

Chi phí khác

 

75

821

 

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

8211

Chi phí thuế TNDN hiện hành

 

 

8212

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

 

 

 

 

 

 

 

TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

 

 

 

 

76

911

 

Xác định kết quả kinh doanh

 

 

 

 

2. Bảng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133 (doanh nghiệp nhỏ và vừa)

Bảng hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa được quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư 133/2016/TT-BTC như sau:

Tải về đầy đủ hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133

Số TT

SỐ HIỆU TK

TÊN TÀI KHOẢN

Cấp 1

Cấp 2

1

2

3

4

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

01

111

 

1111

1112

Tiền mặt

Tiền Việt Nam

Ngoại tệ

02

112

 

1121

1122

Tiền gửi Ngân hàng

Tiền Việt Nam

Ngoại tệ

03

121

 

Chứng khoán kinh doanh

04

128

 

1281

1288

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Tiền gửi có kỳ hạn

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

05

131

 

Phải thu của khách hàng

06

133

 

1331

1332

Thuế GTGT được khấu trừ

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

07

136

 

1361

1368

Phải thu nội bộ

Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

Phải thu nội bộ khác

08

138

 

1381

1386

1388

Phải thu khác

Tài sản thiếu chờ xử lý

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

Phải thu khác

09

141

 

Tạm ứng

10

151

 

Hàng mua đang đi đường

11

152

 

Nguyên liệu, vật liệu

12

153

 

Công cụ, dụng cụ

13

154

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

14

155

 

Thành phẩm

15

156

 

Hàng hóa

16

157

 

Hàng gửi đi bán

17

211

 

2111

2112

2113

Tài sản cố định

TSCĐ hữu hình

TSCĐ thuê tài chính

TSCĐ vô hình

18

214

 

2141

2142

2143

2147

Hao mòn tài sản cố định

Hao mòn TSCĐ hữu hình

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

Hao mòn TSCĐ vô hình

Hao mòn bất động sản đầu tư

19

217

 

Bất động sản đầu tư

20

228

 

2281

2288

Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

Đầu tư khác

21

229

 

2291

2292

2293

2294

Dự phòng tổn thất tài sản

Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

Dự phòng phải thu khó đòi

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

22

241

 

2411

2412

2413

Xây dựng cơ bản dở dang

Mua sắm TSCĐ

Xây dựng cơ bản

Sửa chữa lớn TSCĐ

23

242

 

Chi phí trả trước

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ

24

331

 

Phải trả cho người bán

25

333

 

3331

33311

33312

3332

3333

3334

3335

3336

3337

3338

33381

33382

3339

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

Thuế GTGT đầu ra

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

Thuế tiêu thụ đặc biệt

Thuế xuất, nhập khẩu

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Thuế thu nhập cá nhân

Thuế tài nguyên

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

Thuế bảo vệ môi trường

Các loại thuế khác

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

26

334

 

Phải trả người lao động

27

335

 

Chi phí phải trả

28

336

 

3361

3368

Phải trả nội bộ

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

Phải trả nội bộ khác

29

338

 

3381

3382

3383

3384

3385

3386

3387

3388

Phải trả, phải nộp khác

Tài sản thừa chờ giải quyết

Kinh phí công đoàn

Bảo hiểm xã hội

Bảo hiểm y tế

Bảo hiểm thất nghiệp

Nhận ký quỹ, ký cược

Doanh thu chưa thực hiện

Phải trả, phải nộp khác

30

341

 

3411

3412

Vay và nợ thuê tài chính

Các khoản đi vay

Nợ thuê tài chính

31

352

 

3521

3522

3524

Dự phòng phải trả

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

Dự phòng phải trả khác

32

353

 

3531

3532

3533

3534

Quỹ khen thưởng phúc lợi

Quỹ khen thưởng

Quỹ phúc lợi

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

33

356

 

3561

3562

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU

34

411

 

4111

4112

4118

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Vốn góp của chủ sở hữu

Thặng dư vốn cổ phần

Vốn khác

35

413

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

36

418

 

Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu

37

419

 

Cổ phiếu quỹ

38

421

 

4211

4212

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU

39

511

 

5111

5112

5113

5118

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Doanh thu bán hàng hóa

Doanh thu bán thành phẩm

Doanh thu cung cấp dịch vụ

Doanh thu khác

40

515

 

Doanh thu hoạt động tài chính

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

41

611

 

Mua hàng

42

631

 

Giá thành sản xuất

43

632

 

Giá vốn hàng bán

44

635

 

Chi phí tài chính

45

642

 

6421

6422

Chi phí quản lý kinh doanh

Chi phí bán hàng

Chi phí quản lý doanh nghiệp

LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC

46

711

 

Thu nhập khác

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC

47

811

 

Chi phí khác

48

821

 

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

49

911

 

Xác định kết quả kinh doanh

3. Bảng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 132 (doanh nghiệp siêu nhỏ)

Bảng hệ thống tài khoản kế toán của doanh nghiệp siêu nhỏ được quy định tại Phụ lục 2 ban hành kèm theo Thông tư 132/2018/TT-BTC như sau:

Tải về đầy đủ hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 132

STT

SỐ HIỆU TK

TÊN TÀI KHOẢN

Cấp 1

Cấp 2

1

2

3

4

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

01

111

 

Tiền

 

 

1111

Tiền mặt

 

 

1112

Tiền gửi ngân hàng

 

 

 

 

02

131

 

Các khoản nợ phải thu

 

 

1311

Phải thu của khách hàng

 

 

1313

Thuế GTGT được khấu trừ

 

 

1318

Các khoản nợ phải thu khác

 

 

 

 

03

152

 

Hàng tồn kho

 

 

1521

Nguyên vật liệu, dụng cụ

 

 

1524

Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

 

 

1526

Thành phẩm, hàng hóa

 

 

 

 

04

211

 

Tài sản cố định

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ

05

331

 

Các khoản nợ phải trả

 

 

3311

Phải trả người lao động

 

 

3312

3313

33131

33134

33138

Các khoản trích theo lương

Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Thuế khác, phí, lệ phí và các khoản khác phải nộp Nhà nước

 

 

3318

Các khoản nợ phải trả khác

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU

06

411

 

Vốn chủ sở hữu

 

 

4111

Vốn góp của chủ sở hữu

 

 

4118

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

07

911

 

 

9111

Xác định kết quả kinh doanh

Doanh thu và thu nhập

 

 

91111

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

 

 

91118

Thu nhập khác

 

 

9112

91121

Các khoản chi phí

Giá vốn hàng bán

 

 

91122

Chi phí khác

4. Bảng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 107 (hành chính sự nghiệp)

Bảng hệ thống tài khoản kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp được quy định tại Phụ lục số 02 ban hành kèm theo Thông tư 107/2017/TT-BTC như sau:

Tải về đầy đủ hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 107

Số TT

Số hiệu TK cấp 1

Số hiệu TK cấp 2, 3

Tên tài khoản

Phạm vi áp dụng

 

 

 

 

 

A

 

 

CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 1

 

 

 

 

 

 

1

111

 

Tiền mặt

Mọi đơn vị

 

 

1111

Tiền Việt Nam

 

 

 

1112

Ngoại tệ

 

 

 

 

 

 

2

112

 

Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc

Mọi đơn vị

 

 

1121

Tiền Việt Nam

 

 

 

1122

Ngoại tệ

 

 

 

 

 

 

3

113

 

Tiền đang chuyển

Mọi đơn vị

 

 

 

 

 

4

121

 

Đầu tư tài chính

Đơn vị sự nghiệp

 

 

 

 

 

5

131

 

Phải thu khách hàng

Mọi đơn vị

 

 

 

 

 

6

133

 

Thuế GTGT được khấu trừ

Mọi đơn vị

 

 

1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

 

 

 

1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 

 

 

 

 

 

7

136

 

Phải thu nội bộ

Mọi đơn vị

 

 

 

 

 

8

137

 

Tạm chi

Mọi đơn vị

 

 

1371

Tạm chi bổ sung thu nhập

 

 

 

1374

Tạm chi từ dự toán ứng trước

 

 

 

1378

Tạm chi khác

 

 

 

 

 

 

9

138

 

Phải thu khác

Đơn vị có phát sinh

 

 

1381

Phải thu tiền lãi

 

 

 

1382

Phải thu cổ tức/lợi nhuận

 

 

 

1383

Phải thu các khoản phí và lệ phí

 

 

 

1388

Phải thu khác

 

 

 

 

 

 

10

141

 

Tạm ứng

Mọi đơn vị

 

 

 

 

 

11

152

 

Nguyên liệu, vật liệu

Mọi đơn vị

 

 

 

 

 

12

153

 

Công cụ, dụng cụ

Mọi đơn vị

 

 

 

 

 

13

154

 

Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang

Đơn vị sự nghiệp

 

 

 

 

 

14

155

 

Sản phẩm

Đơn vị sự nghiệp

 

 

 

 

 

15

156

 

Hàng hóa

Đơn vị sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 2

 

 

 

 

 

 

16

211

 

Tài sản cố định hữu hình

Mọi đơn vị

 

 

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

 

 

21111

Nhà cửa

 

 

 

21112

Vật kiến trúc

 

 

 

2112

Phương tiện vận tải

 

 

 

21121

Phương tiện vận tải đường bộ

 

 

 

21122

Phương tiện vận tải đường thủy

 

 

 

21123

Phương tiện vận tải đường không

 

 

 

21124

Phương tiện vận tải đường sắt

 

 

 

21128

Phương tiện vận tải khác

 

 

 

2113

Máy móc thiết bị

 

 

 

21131

Máy móc thiết bị văn phòng

 

 

 

21132

Máy móc thiết bị động lực

 

 

 

21133

Máy móc thiết bị chuyên dùng

 

 

 

2114

Thiết bị truyền dẫn

 

 

 

2115

Thiết bị đo lường thí nghiệm

 

 

 

2116

Cây lâu năm, súc vật làm việc và/hoặc cho sản phẩm

 

 

 

2118

Tài sản cố định hữu hình khác

 

17

213

 

Tài sản cố định vô hình

Mọi đơn vị

 

 

2131

Quyền sử dụng đất

 

 

 

2132

Quyền tác quyền

 

 

 

2133

Quyền sở hữu công nghiệp

 

 

 

2134

Quyền đối với giống cây trồng

 

 

 

2135

Phần mềm ứng dụng

 

 

 

2138

TSCĐ vô hình khác

 

 

 

 

 

 

18

214

 

Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ

Mọi đơn vị

 

 

2141

Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình

 

 

 

2142

Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình

 

 

 

 

 

 

19

241

 

Xây dựng cơ bản dở dang

Đơn vị có phát sinh

 

 

2411

Mua sắm TSCĐ

 

 

 

2412

Xây dựng cơ bản

 

 

 

2413

Nâng cấp TSCĐ

 

 

 

 

 

 

20

242

 

Chi phí trả trước

Mọi đơn vị

 

 

 

 

 

21

248

 

Đặt cọc, ký quỹ, ký cược

Mọi đơn vị

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 3

 

 

 

 

 

 

22

331

 

Phải trả cho người bán

Mọi đơn vị

 

 

 

 

 

23

332

 

Các khoản phải nộp theo lương

Mọi đơn vị

 

 

3321

Bảo hiểm xã hội

 

 

 

3322

Bảo hiểm y tế

 

 

 

3323

Kinh phí công đoàn

 

 

 

3324

Bảo hiểm thất nghiệp

 

 

 

 

 

 

24

333

 

Các khoản phải nộp nhà nước

Mọi đơn vị

 

 

3331

Thuế GTGT phải nộp

 

 

 

33311

Thuế GTGT đầu ra

 

 

 

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 

 

 

3332

Phí, lệ phí

 

 

 

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

 

3335

Thuế thu nhập cá nhân

 

 

 

3337

Thuế khác

 

 

 

3338

Các khoản phải nộp nhà nước khác

 

 

 

 

 

 

25

334

 

Phải trả người lao động

Mọi đơn vị

 

 

3341

Phải trả công chức, viên chức

 

 

 

3348

Phải trả người lao động khác

 

 

 

 

 

 

26

336

 

Phải trả nội bộ

Mọi đơn vị

 

 

 

 

 

27

337

 

Tạm thu

Mọi đơn vị

 

 

3371

Kinh phí hoạt động bằng tiền

 

 

 

3372

Viện trợ, vay nợ nước ngoài

 

 

 

3373

Tạm thu phí, lệ phí

 

 

 

3374

Ứng trước dự toán

 

 

 

3378

Tạm thu khác

 

 

 

 

 

 

28

338

 

Phải trả khác

Đơn vị có phát sinh

 

 

3381

Các khoản thu hộ, chi hộ

 

 

 

3382

Phải trả nợ vay

 

 

 

3383

Doanh thu nhận trước

 

 

 

3388

Phải trả khác

 

 

 

 

 

 

29

348

 

Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cược

Đơn vị sự nghiệp

 

 

 

 

 

30

353

 

Các quỹ đặc thù

Đơn vị sự nghiệp

 

 

 

 

 

31

366

 

Các khoản nhận trước chưa ghi thu

Mọi đơn vị

 

 

3661

NSNN cấp

 

 

 

36611

Giá trị còn lại của TSCĐ

 

 

 

36612

Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho

 

 

 

3662

Viện trợ, vay nợ nước ngoài

 

 

 

36621

Giá trị còn lại của TSCĐ

 

 

 

36622

Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho

 

 

 

3663

Phí được khấu trừ, để lại

 

 

 

36631

Giá trị còn lại của TSCĐ

 

 

 

36632

Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho

 

 

 

3664

Kinh phí đầu tư XDCB

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 4

 

 

 

 

 

 

32

411

 

Nguồn vốn kinh doanh

Đơn vị sự nghiệp

 

 

 

 

 

33

413

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Mọi đơn vị

 

 

 

 

 

34

421

 

Thặng dư (thâm hụt) lũy kế

Mọi đơn vị

 

 

4211

Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động hành chính, sự nghiệp

 

 

 

4212

Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động SXKD, dịch vụ

 

 

 

4213

Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động tài chính

 

 

 

4218

Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động khác

 

 

 

 

 

 

35

431

 

Các quỹ

Mọi đơn vị

 

 

4311

Quỹ khen thưởng

 

 

 

43111

NSNN cấp

 

 

 

43118

Khác

 

 

 

4312

Quỹ phúc lợi

 

 

 

43121

Quỹ phúc lợi

 

 

 

43122

Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ

 

 

 

4313

Quỹ bổ sung thu nhập

 

 

 

4314

Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

43141

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

43142

Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ

 

 

 

4315

Quỹ dự phòng ổn định thu nhập

Cơ quan nhà nước

 

 

 

 

 

36

468

 

Nguồn cải cách tiền lương

Mọi đơn vị

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 5

 

 

 

 

 

 

37

511

 

Thu hoạt động do NSNN cấp

Mọi đơn vị

 

 

5111

Thường xuyên

 

 

 

5112

Không thường xuyên

 

 

 

5118

Thu hoạt động khác

 

 

 

 

 

 

38

512

 

Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài

Đơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài

 

 

5121

Thu viện trợ

 

 

 

5122

Thu vay nợ nước ngoài

 

 

 

 

 

 

39

514

 

Thu phí được khấu trừ, để lại

Đơn vị có thu phí được khấu trừ, để lại

 

 

 

 

 

40

515

 

Doanh thu tài chính

Đơn vị sự nghiệp

 

 

 

 

 

41

531

 

Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ

Đơn vị sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 6

 

 

 

 

 

 

42

611

 

Chi phí hoạt động

Mọi đơn vị

 

 

6111

Thường xuyên

 

 

 

61111

Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên

 

 

 

61112

Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

 

 

 

61113

Chi phí hao mòn TSCĐ

 

 

 

61118

Chi phí hoạt động khác

 

 

 

6112

Không thường xuyên

 

 

 

61121

Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên

 

 

 

61122

Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

 

 

 

61123

Chi phí hao mòn TSCĐ

 

 

 

61128

Chi phí hoạt động khác

 

 

 

 

 

 

43

612

 

Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài

Đơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài

 

 

6121

Chi từ nguồn viện trợ

 

 

 

6122

Chi từ nguồn vay nợ nước ngoài

 

 

 

 

 

 

44

614

 

Chi phí hoạt động thu phí

Đơn vị có thu phí

 

 

6141

Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên

 

 

 

6142

Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

 

 

 

6143

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

 

 

6148

Chi phí hoạt động khác

 

 

 

 

 

 

45

615

 

Chi phí tài chính

Đơn vị sự nghiệp

 

 

 

 

 

46

632

 

Giá vốn hàng bán

Đơn vị sự nghiệp

 

 

 

 

 

47

642

 

Chi phí quản lý của hoạt động SXKD, dịch vụ

Đơn vị sự nghiệp

 

 

6421

Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên

 

 

 

6422

Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

 

 

 

6423

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

 

 

6428

Chi phí hoạt động khác

 

 

 

 

 

 

48

652

 

Chi phí chưa xác định đối tượng chịu chi phí

Mọi đơn vị

 

 

6521

Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên

 

 

 

6522

Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

 

 

 

6523

Chi phí khấu hao và hao mòn TSCĐ

 

 

 

6528

Chi phí hoạt động khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 7

 

 

 

 

 

 

49

711

 

Thu nhập khác

Mọi đơn vị

 

 

7111

Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán tài sản

 

 

 

7118

Thu nhập khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 8

 

 

 

 

 

 

50

811

 

Chi phí khác

Mọi đơn vị

 

 

8111

Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản

 

 

 

8118

Chi phí khác

 

 

 

 

 

 

51

821

 

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Đơn vị sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 9

 

 

 

 

 

 

52

911

 

Xác định kết quả

Mọi đơn vị

 

 

9111

Xác định kết quả hoạt động hành chính, sự nghiệp

 

 

 

9112

Xác định kết quả hoạt động SXKD, dịch vụ

 

 

 

9113

Xác định kết quả hoạt động tài chính

 

 

 

9118

Xác định kết quả hoạt động khác

 

 

 

91181

Kết quả hoạt động thanh lý, nhượng bán tài sản

 

 

 

91188

Kết quả hoạt động khác

 

 

 

 

 

 

B

 

 

CÁC TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

 

 

 

 

 

 

1

001

 

Tài sản thuê ngoài

 

2

002

 

Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công

 

3

004

 

Kinh phí viện trợ không hoàn lại

 

 

 

0041

Năm trước

 

 

 

00411

Ghi thu - ghi tạm ứng

 

 

 

00412

Ghi thu - ghi chi

 

 

 

0042

Năm nay

 

 

 

00421

Ghi thu - ghi tạm ứng

 

 

 

00422

Ghi thu - ghi chi

 

4

006

 

Dự toán vay nợ nước ngoài

 

 

 

0061

Năm trước

 

 

 

00611

Tạm ứng

 

 

 

00612

Thực chi

 

 

 

0062

Năm nay

 

 

 

00621

Tạm ứng

 

 

 

00622

Thực chi

 

5

007

 

Ngoại tệ các loại

 

6

008

 

Dự toán chi hoạt động

 

 

 

0081

Năm trước

 

 

 

00811

Dự toán chi thường xuyên

 

 

 

008111

Tạm ứng

 

 

 

008112

Thực chi

 

 

 

00812

Dự toán chi không thường xuyên

 

 

 

008121

Tạm ứng

 

 

 

008122

Thực chi

 

 

 

0082

Năm nay

 

 

 

00821

Dự toán chi thường xuyên

 

 

 

008211

Tạm ứng

 

 

 

008212

Thực chi

 

 

 

00822

Dự toán chi không thường xuyên

 

 

 

008221

Tạm ứng

 

 

 

008222

Thực chi

 

7

009

 

Dự toán đầu tư XDCB

 

 

 

0091

Năm trước

 

 

 

00911

Tạm ứng

 

 

 

00912

Thực chi

 

 

 

0092

Năm nay

 

 

 

00921

Tạm ứng

 

 

 

00922

Thực chi

 

 

 

0093

Năm sau

 

 

 

00931

Tạm ứng

 

 

 

00932

Thực chi

 

8

012

 

Lệnh chi tiền thực chi

 

 

 

0121

Năm trước

 

 

 

01211

Chi thường xuyên

 

 

 

01212

Chi không thường xuyên

 

 

 

0122

Năm nay

 

 

 

01221

Chi thường xuyên

 

 

 

01222

Chi không thường xuyên

 

9

013

 

Lệnh chi tiền tạm ứng

 

 

 

0131

Năm trước

 

 

 

01311

Chi thường xuyên

 

 

 

01312

Chi không thường xuyên

 

 

 

0132

Năm nay

 

 

 

01321

Chi thường xuyên

 

 

 

01322

Chi không thường xuyên

 

10

014

 

Phí được khấu trừ, để lại

 

 

 

0141

Chi thường xuyên

 

 

 

0142

Chi không thường xuyên

 

11

018

 

Thu hoạt động khác được để lại

 

 

 

0181

Chi thường xuyên

 

 

 

0182

Chi không thường xuyên

 

Chia sẻ bài viết lên facebook 93,935

Các tin khác
Điện thoại: (028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail: info@ThuVienPhapLuat.vn
Đơn vị chủ quản: Công ty cổ phần LawSoft. Giấy phép số: 32/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 15/05/2019 Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3935 2079