
Danh mục thủ tục hành chính không phụ thuộc vào địa giới hành chính tại TPHCM (Hình từ Internet)
Ngày 11/12/2025, Ủy ban nhân dân TPHCM ban hành Quyết định 3150/QĐ-UBND về việc phê duyệt quy trình nội bộ, quy trình điện tử giải quyết thủ tục hành chính không phụ thuộc vào địa giới hành chính các lĩnh vực Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng; Giám định thương mại; Hóa chất; Điện; Xúc tiến thương mại; Xuất nhập khẩu thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Công Thương.
![]() |
Quyết định 3150/QĐ-UBND |
Theo đó, công bố 92 quy trình nội bộ, quy trình điện tử giải quyết thủ tục hành chính không phụ thuộc vào địa giới hành chính các lĩnh vực Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng; Giám định thương mại; Hóa chất; Điện; Xúc tiến thương mại; Xuất nhập khẩu thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Công Thương gồm:
|
STT |
Mã TTHC |
Tên quy trình nội bộ, quy trình điện tử |
|
Lĩnh vực Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
||
|
1 |
2.000191 |
Đăng ký, đăng ký lại hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung |
|
Lĩnh vực Giám định thương mại |
||
|
1 |
1.000519 |
Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại |
|
2 |
2.000110 |
Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại |
|
Lĩnh vực Hóa chất |
||
|
1 |
1.003820 |
Cấp Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 |
|
2 |
1,003775 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 |
|
3 |
2.001585 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 |
|
4 |
1.003724 |
Cấp Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 2 và hóa chất Bảng 3 |
|
5 |
2.001722 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 2 và hóa chất Bảng 3 |
|
6 |
1.004031 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
|
7 |
2.000431 |
Cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
|
8 |
2.000257 |
Cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
|
9 |
1.012429 |
Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
|
10 |
1.012430 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
|
11 |
1.012431 |
Cấp gia hạn Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
|
12 |
1.012432 |
Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 |
|
13 |
1.012433 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 |
|
14 |
1.012434 |
Cấp Gia hạn Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
|
15 |
1.012438 |
Cấp Giấy phép kinh doanh hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
|
16 |
1.012439 |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
|
17 |
1.012440 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép kinh doanh hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
|
18 |
1.012441 |
Cấp Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
|
19 |
1.012442 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
|
20 |
1.012443 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
|
21 |
1.011506 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
|
22 |
1.011507 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
|
23 |
1.011508 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
|
24 |
2.001547 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
|
25 |
2.001175 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
|
26 |
2.001172 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
|
27 |
1.002758 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
|
28 |
2.001161 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
|
29 |
2.000652 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
|
Lĩnh vực Điện |
||
|
1 |
1.013401 |
Cấp giấy phép hoạt động phát điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
|
2 |
1.013411 |
Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
|
3 |
1.013412 |
Cấp giấy phép hoạt động bán buôn điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
|
4 |
1.013416 |
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
|
5 |
1.013417 |
Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng) |
|
6 |
1.013418 |
Cấp gia hạn giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
|
7 |
1.013419 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
|
8 |
1.013421 |
Thu hồi giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
|
9 |
1.013420 |
Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng |
|
10 |
1.013394 |
Phê duyệt danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp |
|
11 |
1.013395 |
Điều chỉnh danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp |
|
12 |
1.013004 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký phát triển nguồn điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia |
|
13 |
1.013005 |
Điều chỉnh, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký phát triển nguồn điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia |
|
Lĩnh vực Xúc tiến thương mại |
||
|
1 |
2.000026 |
Đăng ký tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại nước ngoài |
|
2 |
2.000133 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại nước ngoài |
|
3 |
2.002604 |
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam |
|
4 |
2.002605 |
Sửa đổi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam |
|
5 |
2.002606 |
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam |
|
6 |
2.002607 |
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam |
|
7 |
2.002608 |
Chấm dứt hoạt động và thu hồi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam |
|
8 |
2.000004 |
Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
|
9 |
2.000002 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
|
10 |
2.000131 |
Đăng ký tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại Việt Nam |
|
11 |
2.000001 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam |
|
Lĩnh vực Xuất nhập khẩu |
||
|
1 |
1.000665 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu D |
|
2 |
1.000695 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu E |
|
3 |
1.000603 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu AK |
|
4 |
1.000432 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu AJ |
|
5 |
2.000303 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu AI |
|
6 |
1.000694 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu AANZ |
|
7 |
1.000676 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu S |
|
8 |
2.000260 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu X |
|
9 |
1.000686 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu VJ |
|
10 |
1.000664 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu VC |
|
11 |
1.000431 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu VK |
|
12 |
1.000382 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu EAV |
|
13 |
1.000490 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu A |
|
14 |
1.000450 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) không ưu đãi mẫu B |
|
15 |
1.000430 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu DA59 (cho hàng hóa xuất khẩu đi Châu Phi) |
|
16 |
1.000398 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu ICO (cho hàng cà phê xuất khẩu) |
|
17 |
1.003477 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu Peru |
|
18 |
1.003400 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu Thỗ Nhĩ Kỳ |
|
19 |
1.002960 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu Venezuela |
|
20 |
1.001298 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) cho hàng hóa gửi kho ngoại quan đến các nước thành viên theo Điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc gia nhập |
|
21 |
1.001370 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) cho hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu từ doanh nghiệp chế xuất, khu chế xuất, kho ngoại quan, khu phi thuế quan và các khu vực hải quan riêng khác có quan hệ xuất nhập khẩu với nội địa |
|
22 |
1.001380 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) cấp sau |
|
23 |
1.001383 |
Cấp lại Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) |
|
24 |
1.003522 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) giáp lưng |
|
25 |
2.001372 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu CPTPP |
|
26 |
1.007968 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu AHK |
|
27 |
1.008361 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu VN-CU |
|
28 |
1.008667 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu EUR.1 |
|
29 |
1.010056 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu EUR.1 trong UKVFTA |
|
30 |
1.010762 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu RCEP |
|
31 |
1.001274 |
Cấp giấy chứng nhận không thay đổi xuất xứ (CNM) |
|
32 |
1.013642 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu GSTP |
|
33 |
1.013643 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu BR9 |
|
34 |
1.000366 |
Cấp văn bản chấp thuận tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa trong ASEAN |
|
35 |
1.008882 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Văn bản chấp thuận tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa trong ASEAN |
|
36 |
1.014119 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi Mẫu VI |