Bảng lương tối thiểu vùng tại Hà Nội chi tiết 126 phường, xã từ 01/7/2025

16/06/2025 18:30 PM

Dưới đây là bảng lương tối thiểu vùng tại Hà Nội chi tiết 126 phường, xã từ ngày 01/7/2025.

Bảng lương tối thiểu vùng tại Hà Nội chi tiết 126 phường, xã từ 01/7/2025

Theo quy định tại Nghị định 74/2024/NĐ-CP, Nghị định 128/2025/NĐ-CP và Công văn 2896/BNV-CQĐP năm 2025 thì bảng lương tối thiểu vùng tại Hà Nội chi tiết 126 phường, xã từ ngày 01/7/2025 như sau:

Tên đơn vị hành chính

Lương tối thiểu vùng

Theo tháng

Theo giờ

Phường Ba Đình

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bạch Mai

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Bồ Đề

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Cầu Giấy

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Cửa Nam

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Chương Mỹ

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Dương Nội

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Đại Mỗ

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Định Công

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Đống Đa

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Đông Ngạc

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Giảng Võ

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Hà Đông

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Hai Bà Trưng

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Hoàn Kiếm

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Hoàng Liệt

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Hoàng Mai

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Hồng Hà

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Kiến Hưng

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Kim Liên

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Khương Đình

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Láng

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Lĩnh Nam

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Long Biên

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Nghĩa Đô

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Ngọc Hà

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Ô Chợ Dừa

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phú Diễn

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phú Lương

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phú Thượng

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phúc Lợi

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Phương Liệt

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Sơn Tây

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tây Hồ

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tây Mỗ

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tây Tựu

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tùng Thiện

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Từ Liêm

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Tương Mai

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Thanh Liệt

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Thanh Xuân

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Thượng Cát

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Việt Hưng

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Vĩnh Hưng

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Vĩnh Tuy

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Xuân Đỉnh

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Xuân Phương

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Yên Hòa

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Yên Nghĩa

Vùng I

4.960.000

23.800

Phường Yên Sở

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã An Khánh

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Bát Tràng

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Bình Minh

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Chương Dương

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Dân Hòa

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Dương Hòa

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Đa Phúc

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Đại Thanh

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Đoài Phương

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Đông Anh

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Gia Lâm

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Hạ Bằng

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Hòa Lạc

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Hòa Phú

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Hoài Đức

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Hồng Vân

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Hưng Đạo

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Kiều Phú

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Kim Anh

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Liên Minh

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Mê Linh

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Nam Phù

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Nội Bài

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Ngọc Hồi

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Ô Diên

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Phú Cát

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Phù Đổng

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Phú Nghĩa

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Phú Xuyên

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Phúc Thịnh

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Quảng Bị

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Quang Minh

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Quốc Oai

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Sóc Sơn

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Sơn Đồng

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Tam Hưng

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Tây Phương

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Tiến Thắng

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Thạch Thất

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Thanh Oai

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Thanh Trì

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Thiên Lộc

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Thuận An

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Thư Lâm

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Thượng Phúc

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Thường Tín

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Trần Phú

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Trung Giã

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Vĩnh Thanh

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Xuân Mai

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Yên Lãng

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Yên Xuân

Vùng I

4.960.000

23.800

Xã Ba Vì

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Bất Bạt

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Cổ Đô

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Chuyên Mỹ

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Đại Xuyên

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Đan Phượng

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Hát Môn

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Hòa Xá

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Hồng Sơn

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Hương Sơn

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Minh Châu

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Mỹ Đức

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Phúc Lộc

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Phúc Sơn

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Phúc Thọ

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Phượng Dực

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Quảng Oai

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Suối Hai

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Ứng Hòa

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Ứng Thiên

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Vân Đình

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Vật Lại

Vùng II

4.410.000

21.200

Xã Yên Bài

Vùng II

4.410.000

21.200

Quy định về mức lương tối thiểu vùng theo tháng và theo giờ

Hiện nay, theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP quy định về mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động thì mức lương tối thiểu tại 4 vùng được quy định như sau:

Vùng

Lương tối thiểu tháng

(đồng/tháng)

Lương tối thiểu giờ

(đồng/giờ)

I

4.960.000

23.800

II

4.410.000

21.200

III

3.860.000

18.600

IV

3.450.000

16.600

 

Chia sẻ bài viết lên facebook 24

Các tin khác
Điện thoại: (028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail: info@ThuVienPhapLuat.vn
Đơn vị chủ quản: Công ty cổ phần LawSoft. Giấy phép số: 32/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 15/05/2019 Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3935 2079