Chương trình đào tạo lái xe ô tô quân sự hạng B, C1, C từ ngày 01/01/2025 (Hình ảnh từ Internet)
Ngày 14/10/2024, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng ban hành Thông tư 68/2024/TT-BQP quy định về đào tạo, sát hạch, cấp Giấy phép lái xe quân sự, bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng.
Theo Điều 21 Thông tư 68/2024/TT-BQP quy định chương trình đào tạo lái xe ô tô quân sự hạng B, C1, C như sau:
* Hạng B
- Thời gian đào tạo: 370 giờ;
- Nội dung và phân bổ thời gian đào tạo
TT |
Nội dung |
ĐVT |
Phân bổ thời gian |
||
+ |
LT |
TH |
|||
1 |
Khoa học xã hội và nhân văn |
Giờ |
|||
2 |
Quân sự, giáo dục thể chất |
Giờ |
|||
3 |
Cấu tạo ô tô |
Giờ |
30 |
24 |
06 |
4 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô |
Giờ |
36 |
06 |
30 |
5 |
Sử dụng xe và nghiệp vụ |
Giờ |
12 |
12 |
- |
6 |
Pháp luật về giao thông đường bộ |
Giờ |
88 |
70 |
18 |
7 |
Kỹ thuật lái xe |
Giờ |
180 |
16 |
164 |
- Số giờ thực hành lái xe/01 học viên |
Giờ |
45 |
04 |
41 |
|
- Số học viên/01 xe tập lái |
HV |
08 |
|||
- Số học viên/01 xe tập lái/01 buổi tập |
HV |
04 |
|||
- Số km thực hành lái xe/01 học viên |
Km |
800 |
800 |
||
Cộng |
Giờ |
346 |
128 |
218 |
|
8 |
Ôn và thi tốt nghiệp nghề |
Giờ |
12 |
||
9 |
Ôn và sát hạch lái xe |
Giờ |
12 |
||
Tổng cộng |
Giờ |
370 |
|||
10 |
Số ngày thực học/khóa |
Ngày |
64 |
||
11 |
Thời gian cho các hoạt động khác |
Ngày |
30 |
||
12 |
Thời gian toàn khóa học |
Ngày |
94 |
* Hạng C1
- Thời gian đào tạo: 635 giờ;
- Nội dung và phân bổ thời gian đào tạo
TT |
Nội dung |
ĐVT |
Phân bổ thời gian |
||
+ |
LT |
TH |
|||
1 |
Khoa học xã hội và nhân văn |
Giờ |
53 |
53 |
- |
2 |
Quân sự, giáo dục thể chất |
Giờ |
24 |
04 |
20 |
3 |
Cấu tạo ô tô |
Giờ |
72 |
54 |
18 |
4 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô |
Giờ |
78 |
18 |
60 |
5 |
Sử dụng xe và nghiệp vụ |
Giờ |
24 |
22 |
02 |
6 |
Pháp luật về giao thông đường bộ |
Giờ |
88 |
70 |
18 |
7 |
Kỹ thuật lái xe |
Giờ |
260 |
16 |
244 |
- Số giờ thực hành lái xe/01 học viên |
Giờ |
65 |
04 |
61 |
|
- Số học viên/01 xe tập lái |
HV |
08 |
|||
- Số học viên/01 xe tập lái/01 buổi tập |
HV |
04 |
|||
- Số km thực hành lái xe/01 học viên |
Km |
975 |
975 |
||
Cộng |
Giờ |
599 |
237 |
362 |
|
8 |
Ôn và thi tốt nghiệp nghề |
Giờ |
18 |
||
9 |
Ôn và sát hạch lái xe |
Giờ |
18 |
||
Tổng cộng |
Giờ |
635 |
|||
10 |
Số ngày thực học/khóa |
Ngày |
90 |
||
11 |
Thời gian cho các hoạt động khác |
Ngày |
50 |
||
12 |
Thời gian toàn khóa học |
Ngày |
140 |
* Hạng C
- Thời gian đào tạo: 695 giờ;
- Nội dung và phân bổ thời gian đào tạo
TT |
Nội dung |
ĐVT |
Phân bổ thời gian |
||
+ |
LT |
TH |
|||
1 |
Khoa học xã hội và nhân văn |
Giờ |
53 |
53 |
- |
2 |
Quân sự, giáo dục thể chất |
Giờ |
24 |
04 |
20 |
3 |
Cấu tạo ô tô |
Giờ |
72 |
54 |
18 |
4 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô |
Giờ |
78 |
18 |
60 |
5 |
Sử dụng xe và nghiệp vụ |
Giờ |
24 |
22 |
02 |
6 |
Pháp luật về giao thông đường bộ |
Giờ |
88 |
70 |
18 |
7 |
Kỹ thuật lái xe |
Giờ |
320 |
16 |
304 |
- Số giờ thực hành lái xe/01 học viên |
Giờ |
80 |
04 |
76 |
|
- Số học viên/01 xe tập lái |
HV |
08 |
|||
- Số học viên/01 xe tập lái/01 buổi tập |
HV |
04 |
|||
- Số km thực hành lái xe/01 học viên |
Km |
1200 |
1200 |
||
Tổng cộng |
Giờ |
659 |
237 |
422 |
|
8 |
Ôn và thi tốt nghiệp nghề |
Giờ |
18 |
||
9 |
Ôn và sát hạch lái xe |
Giờ |
18 |
||
Tổng cộng |
Giờ |
695 |
|||
10 |
Số ngày thực học/khóa |
Ngày |
113 |
||
11 |
Thời gian cho các hoạt động khác |
Ngày |
60 |
||
12 |
Thời gian toàn khóa học |
Ngày |
173 |
Xem thêm Thông tư 68/2024/TT-BQP có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2025.