Căn cứ Nghị định 74/2024/NĐ-CP, Nghị định 128/2025/NĐ-CP và Nghị quyết 1677/NQ-UBTVQH15, bảng lương tối thiểu vùng Quảng Ngãi chi tiết 96 phường, xã, đặc khu từ ngày 01/7/2025 như sau:
Tên đơn vị hành chính |
Lương tối thiểu vùng |
Theo tháng (đồng) |
Theo giờ (đồng) |
Phường Cẩm Thành |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Phường Đăk BLa |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Phường Đăk Cấm |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Phường Kon Tum |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Phường Nghĩa Lộ |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Phường Trương Quang Trọng |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã An Phú |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Ba Gia |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Bình Chương |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Bình Minh |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Bình Sơn |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Đăk Hà |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Đăk Mar |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Đăk Pxi |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Đăk Rơ Wa |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Đăk Ui |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Đông Sơn |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Ia Chim |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Ngọk Bay |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Ngọk Réo |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Sơn Tịnh |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Tịnh Khê |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Thọ Phong |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Trường Giang |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Xã Vạn Tường |
Vùng III |
3.860.000 |
18.600 |
Đặc khu Lý Sơn |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Phường Đức Phổ |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Phường Sa Huỳnh |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Phường Trà Câu |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Ba Dinh |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Ba Động |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Ba Tô |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Ba Tơ |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Ba Vì |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Ba Vinh |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Ba Xa |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Bờ Y |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Cà Đam |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Dục Nông |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Đăk Kôi |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Đăk Long |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Đăk Môn |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Đăk Pék |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Đăk Plô |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Đăk Rve |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Đăk Sao |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Đăk Tô |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Đăk Tờ Kan |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Đặng Thùy Trâm |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Đình Cương |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Đông Trà Bồng |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Ia Đal |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Ia Tơi |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Kon Braih |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Kon Đào |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Kon Plông |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Khánh Cường |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Lân Phong |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Long Phụng |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Măng Bút |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Măng Đen |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Măng Ri |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Minh Long |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Mỏ Cày |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Mộ Đức |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Mô Rai |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Nghĩa Giang |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Nghĩa Hành |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Ngọc Linh |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Ngọk Tụ |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Nguyễn Nghiêm |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Phước Giang |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Rờ Kơi |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Sa Bình |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Sa Loong |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Sa Thầy |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Sơn Hà |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Sơn Hạ |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Sơn Kỳ |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Sơn Linh |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Sơn Mai |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Sơn Tây |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Sơn Tây Hạ |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Sơn Tây Thượng |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Sơn Thủy |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Tây Trà |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Tây Trà Bồng |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Tu Mơ Rông |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Tư Nghĩa |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Thanh Bồng |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Thiện Tín |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Trà Bồng |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Trà Giang |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Vệ Giang |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Xốp |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Xã Ya Ly |
Vùng IV |
3.450.000 |
16.600 |
Trên đây là thông tin bảng lương tối thiểu vùng Quảng Ngãi chi tiết 96 phường, xã từ ngày 01/7/2025.