Bảng danh mục và mã số 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh chính thức

09/07/2025 17:50 PM

Dưới đây là nội dung chi tiết Bảng danh mục và mã số 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh chính thức từ 01/7/2025.

Bảng danh mục và mã số 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh chính thức

Bảng danh mục và mã số 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh chính thức (Hình từ internet)

Bảng danh mục và mã số 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh chính thức

Theo Điều 2 Quyết định 19/2025/QĐ-TTg quy định Bảng danh mục và mã số các đơn vị hành chính Việt Nam từ ngày 01/7/2025 được ban hành kèm theo Quyết định này để sử dụng thống nhất trong cả nước, gồm:

- Danh mục và mã số các đơn vị hành chính cấp tỉnh (Phụ lục I kèm theo Quyết định 19/2025/QĐ-TTg).

- Danh mục và mã số các đơn vị hành chính cấp xã (Phụ lục II kèm theo Quyết định 19/2025/QĐ-TTg).

Mã số cấp cho một đơn vị hành chính là số định danh duy nhất, không thay đổi trong suốt quá trình đơn vị hành chính đó tồn tại thực tế. Mã số đã cấp không được sử dụng để cấp lại cho đơn vị hành chính khác cùng cấp.

* Cấu trúc mã số đơn vị hành chính

Mã số đơn vị hành chính được phân làm 2 cấp độc lập, mỗi cấp có mã số mở để cấp mã số mới cho đơn vị hành chính khi thay đổi. Cụ thể:

+ Mã số của đơn vị hành chính cấp tỉnh được xác định bằng 02 chữ số từ số 01 đến 99;

+ Mã số của đơn vị hành chính cấp xã được xác định bằng 05 chữ số từ số 00001 đến 99999.

* Bảng danh mục và mã số 34 đơn vị hành chính:

STT

Mã số

Tên tỉnh, thành phố

1

01

Thành phố Hà Nội

2

04

Tỉnh Cao Bằng

3

08

Tỉnh Tuyên Quang

4

11

Tỉnh Điện Biên

5

12

Tỉnh Lai Châu

6

14

Tỉnh Sơn La

7

15

Tỉnh Lào Cai

8

19

Tỉnh Thái Nguyên

9

20

Tỉnh Lạng Sơn

10

22

Tỉnh Quảng Ninh

11

24

Tỉnh Bắc Ninh

12

25

Tỉnh Phú Thọ

13

31

Thành phố Hải Phòng

14

33

Tỉnh Hưng Yên

15

37

Tỉnh Ninh Bình

16

38

Tỉnh Thanh Hóa

17

40

Tỉnh Nghệ An

18

42

Tỉnh Hà Tĩnh

19

44

Tỉnh Quảng Trị

20

46

Thành phố Huế

21

48

Thành phố Đà Nẵng

22

51

Tỉnh Quảng Ngãi

23

52

Tỉnh Gia Lai

24

56

Tỉnh Khánh Hòa

25

66

Tỉnh Đắk Lắk

26

68

Tỉnh Lâm Đồng

27

75

Tỉnh Đồng Nai

28

79

Thành phố Hồ Chí Minh

29

80

Tỉnh Tây Ninh

30

82

Tỉnh Đồng Tháp

31

86

Tỉnh Vĩnh Long

32

91

Tỉnh An Giang

33

92

Thành phố Cần Thơ

34

96

Tỉnh Cà Mau

 

* Danh mục và mã số các đơn vị hành chính cấp xã trên cả nước

** Thành phố Hà Nội

(Tổng số đơn vị hành chính cấp xã: 126, gồm 75 xã, 51 phường)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

00004

Phường Ba Đình

00008

Phường Ngọc Hà

00025

Phường Giảng Võ

00070

Phường Hoàn Kiếm

00082

Phường Cửa Nam

00091

Phường Phú Thượng

00097

Phường Hồng Hà

00103

Phường Tây Hồ

00118

Phường Bồ Đề

00127

Phường Việt Hưng

00136

Phường Phúc Lợi

00145

Phường Long Biên

00160

Phường Nghĩa Đô

00166

Phường Cầu Giấy

00175

Phường Yên Hòa

00190

Phường Ô Chợ Dừa

00199

Phường Láng

00226

Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám

00229

Phường Kim Liên

00235

Phường Đống Đa

00256

Phường Hai Bà Trưng

00283

Phường Vĩnh Tuy

00292

Phường Bạch Mai

00301

Phường Vĩnh Hưng

00316

Phường Định Công

00322

Phường Tương Mai

00328

Phường Lĩnh Nam

00331

Phường Hoàng Mai

00337

Phường Hoàng Liệt

00340

Phường Yên Sở

00352

Phường Phương Liệt

00364

Phường Khương Đình

00367

Phường Thanh Xuân

00592

Phường Từ Liêm

00598

Phường Thượng Cát

00602

Phường Đông Ngạc

00611

Phường Xuân Đỉnh

00613

Phường Tây Tựu

00619

Phường Phú Diễn

00622

Phường Xuân Phương

00634

Phường Tây Mỗ

00637

Phường Đại Mỗ

00643

Phường Thanh Liệt

09552

Phường Kiến Hưng

09556

Phường Hà Đông

09562

Phường Yên Nghĩa

09568

Phường Phú Lương

09574

Phường Sơn Tây

09604

Phường Tùng Thiện

09886

Phường Dương Nội

10015

Phường Chương Mỹ

00376

Xã Sóc Sơn

00382

Xã Kim Anh

00385

Xã Trung Giã

00430

Xã Đa Phúc

00433

Xã Nội Bài

00454

Xã Đông Anh

00466

Xã Phúc Thịnh

00475

Xã Thư Lâm

00493

Xã Thiên Lộc

00508

Xã Vĩnh Thanh

00541

Xã Phù Đổng

00562

Xã Thuận An

00565

Xã Gia Lâm

00577

Xã Bát Tràng

00640

Xã Thanh Trì

00664

Xã Đại Thanh

00679

Xã Ngọc Hồi

00685

Xã Nam Phù

04930

Xã Yên Xuân

08974

Xã Quang Minh

08980

Xã Yên Lãng

08995

Xã Tiến Thắng

09022

Xã Mê Linh

09616

Xã Đoài Phương

09619

Xã Quảng Oai

09634

Xã Cổ Đô

09661

Xã Minh Châu

09664

Xã Vật Lại

09676

Xã Bất Bạt

09694

Xã Suối Hai

09700

Xã Ba Vì

09706

Xã Yên Bài

09715

Xã Phúc Thọ

09739

Xã Phúc Lộc

09772

Xã Hát Môn

09784

Xã Đan Phượng

09787

Xã Liên Minh

09817

Xã Ô Diên

09832

Xã Hoài Đức

09856

Xã Dương Hòa

09871

Xã Sơn Đồng

09877

Xã An Khánh

09895

Xã Quốc Oai

09910

Xã Kiều Phú

09931

Xã Hưng Đạo

09952

Xã Phú Cát

09955

Xã Thạch Thất

09982

Xã Hạ Bằng

09988

Xã Hòa Lạc

10003

Xã Tây Phương

10030

Xã Phú Nghĩa

10045

Xã Xuân Mai

10072

Xã Quảng Bị

10081

Xã Trần Phú

10096

Xã Hòa Phú

10114

Xã Thanh Oai

10126

Xã Bình Minh

10144

Xã Tam Hưng

10180

Xã Dân Hòa

10183

Xã Thường Tín

10210

Xã Hồng Vân

10231

Xã Thượng Phúc

10237

Xã Chương Dương

10273

Xã Phú Xuyên

10279

Xã Phượng Dực

10330

Xã Chuyên Mỹ

10342

Xã Đại Xuyên

10354

Xã Vân Đình

10369

Xã Ứng Thiên

10402

Xã Ứng Hòa

10417

Xã Hòa Xá

10441

Xã Mỹ Đức

10459

Xã Phúc Sơn

10465

Xã Hồng Sơn

10489

Xã Hương Sơn

** Thành phố Hồ Chí Minh

(Tổng số đơn vị hành chính cấp xã: 168, gồm 54 xã, 113 phường, 01 đặc khu)

Mã số

Tên đơn vị hành chính

25747

Phường Thủ Dầu Một

25750

Phường Phú Lợi

25760

Phường Bình Dương

25768

Phường Phú An

25771

Phường Chánh Hiệp

25813

Phường Bến Cát

25837

Phường Chánh Phú Hòa

25840

Phường Long Nguyên

25843

Phường Tây Nam

25846

Phường Thới Hòa

25849

Phường Hòa Lợi

25888

Phường Tân Uyên

25891

Phường Tân Khánh

25912

Phường Vĩnh Tân

25915

Phường Bình Cơ

25920

Phường Tân Hiệp

25942

Phường Dĩ An

25945

Phường Tân Đông Hiệp

25951

Phường Đông Hòa

25966

Phường Lái Thiêu

25969

Phường Thuận Giao

25975

Phường An Phú

25978

Phường Thuận An

25987

Phường Bình Hòa

26506

Phường Vũng Tàu

26526

Phường Tam Thắng

26536

Phường Rạch Dừa

26542

Phường Phước Thắng

26560

Phường Bà Rịa

26566

Phường Long Hương

26572

Phường Tam Long

26704

Phường Phú Mỹ

26710

Phường Tân Hải

26713

Phường Tân Phước

26725

Phường Tân Thành

26737

Phường Tân Định

26740

Phường Sài Gòn

26743

Phường Bến Thành

26758

Phường Cầu Ông Lãnh

26767

Phường An Phú Đông

26773

Phường Thới An

26782

Phường Tân Thới Hiệp

26785

Phường Trung Mỹ Tây

26791

Phường Đông Hưng Thuận

26800

Phường Linh Xuân

26803

Phường Tam Bình

26809

Phường Hiệp Bình

26824

Phường Thủ Đức

26833

Phường Long Bình

26842

Phường Tăng Nhơn Phú

26848

Phường Phước Long

26857

Phường Long Phước

26860

Phường Long Trường

26876

Phường An Nhơn

26878

Phường An Hội Đông

26882

Phường An Hội Tây

26884

Phường Gò Vấp

26890

Phường Hạnh Thông

26898

Phường Thông Tây Hội

26905

Phường Bình Lợi Trung

26911

Phường Bình Quới

26929

Phường Bình Thạnh

26944

Phường Gia Định

26956

Phường Thạnh Mỹ Tây

26968

Phường Tân Sơn Nhất

26977

Phường Tân Sơn Hòa

26983

Phường Bảy Hiền

26995

Phường Tân Hòa

27004

Phường Tân Bình

27007

Phường Tân Sơn

27013

Phường Tây Thạnh

27019

Phường Tân Sơn Nhì

27022

Phường Phú Thọ Hòa

27028

Phường Phú Thạnh

27031

Phường Tân Phú

27043

Phường Đức Nhuận

27058

Phường Cầu Kiệu

27073

Phường Phú Nhuận

27094

Phường An Khánh

27097

Phường Bình Trưng

27112

Phường Cát Lái

27139

Phường Xuân Hòa

27142

Phường Nhiêu Lộc

27154

Phường Bàn Cờ

27163

Phường Hòa Hưng

27169

Phường Diên Hồng

27190

Phường Vườn Lài

27211

Phường Hòa Bình

27226

Phường Phú Thọ

27232

Phường Bình Thới

27238

Phường Minh Phụng

27259

Phường Xóm Chiếu

27265

Phường Khánh Hội

27286

Phường Vĩnh Hội

27301

Phường Chợ Quán

27316

Phường An Đông

27343

Phường Chợ Lớn

27349

Phường Phú Lâm

27364

Phường Bình Phú

27367

Phường Bình Tây

27373

Phường Bình Tiên

27418

Phường Chánh Hưng

27424

Phường Bình Đông

27427

Phường Phú Định

27439

Phường Bình Hưng Hòa

27442

Phường Bình Tân

27448

Phường Bình Trị Đông

27457

Phường Tân Tạo

27460

Phường An Lạc

27475

Phường Tân Hưng

27478

Phường Tân Thuận

27484

Phường Phú Thuận

27487

Phường Tân Mỹ

25777

Xã Dầu Tiếng

25780

Xã Minh Thạnh

25792

Xã Long Hòa

25807

Xã Thanh An

25819

Xã Trừ Văn Thố

25822

Xã Bàu Bàng

25858

Xã Phú Giáo

25864

Xã Phước Thành

25867

Xã An Long

25882

Xã Phước Hòa

25906

Xã Bắc Tân Uyên

25909

Xã Thường Tân

26545

Xã Long Sơn

26575

Xã Ngãi Giao

26584

Xã Xuân Sơn

26590

Xã Bình Giã

26596

Xã Châu Đức

26608

Xã Kim Long

26617

Xã Nghĩa Thành

26620

Xã Hồ Tràm

26632

Xã Xuyên Mộc

26638

Xã Bàu Lâm

26641

Xã Hòa Hội

26647

Xã Hòa Hiệp

26656

Xã Bình Châu

26659

Xã Long Điền

26662

Xã Long Hải

26680

Xã Đất Đỏ

26686

Xã Phước Hải

26728

Xã Châu Pha

27496

Xã Tân An Hội

27508

Xã An Nhơn Tây

27511

Xã Nhuận Đức

27526

Xã Thái Mỹ

27541

Xã Phú Hòa Đông

27544

Xã Bình Mỹ

27553

Xã Củ Chi

27559

Xã Hóc Môn

27568

Xã Đông Thạnh

27577

Xã Xuân Thới Sơn

27592

Xã Bà Điểm

27595

Xã Tân Nhựt

27601

Xã Vĩnh Lộc

27604

Xã Tân Vĩnh Lộc

27610

Xã Bình Lợi

27619

Xã Bình Hưng

27628

Xã Hưng Long

27637

Xã Bình Chánh

27655

Xã Nhà Bè

27658

Xã Hiệp Phước

27664

Xã Cần Giờ

27667

Xã Bình Khánh

27673

Xã An Thới Đông

27676

Xã Thạnh An

26732

Đặc khu Côn Đảo

 Tải về để xem toàn bộ mã số 3.321 xã, phường và đặc khu của các tỉnh, thành còn tại:

Danh mục và mã số các đơn vị hành chính cấp xã

Chia sẻ bài viết lên facebook 10

Các tin khác
Điện thoại: (028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail: info@ThuVienPhapLuat.vn
Đơn vị chủ quản: Công ty cổ phần LawSoft. Giấy phép số: 32/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 15/05/2019 Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3935 2079