Thông báo nâng cấp ứng dụng HTKK phiên bản 5.4.1 đáp ứng Thông tư 64/2025/TT-BTC và Nghị quyết 98/2023/QH15 (Hình từ Internet)
Thông báo nâng cấp ứng dụng HTKK phiên bản 5.4.1 đáp ứng Thông tư 64/2025/TT-BTC và Nghị quyết 98/2023/QH15
Cục Thuế thông báo nâng cấp ứng dụng Hỗ trợ kê khai (HTKK) phiên bản 5.4.1 đáp ứng Thông tư 64/2025/TT-BTC ngày 30/06/2025 của Bộ Tài chính về việc quy định mức thu, miễn một số khoản phí, lệ phí nhằm hỗ trợ cho doanh nghiệp, người dân; Nghị quyết 98/2023/QH15 ngày 24/06/2023 của Quốc hội về việc thí điểm một số cơ chế, chính sách đặc thù phát triển Thành phố Hồ Chí Minh đồng thời cập nhật một số nội dung phát sinh trong quá trình triển khai HTKK 5.4.0, cụ thể như sau:
![]() |
Thông báo nâng cấp |
Tải về Hỗ trợ kê khai (HTKK) phiên bản 5.4.1 tại đây:
![]() |
HTKK phiên bản 5.4.1 |
(1) Cập nhật danh mục phí, lệ phí đáp ứng Thông tư 64/2025/TT-BTC
- Cập nhật danh mục phí thuộc mục “Phí thu theo các Thông tư hỗ trợ tháo gỡ khó khăn” trên tờ khai 01/PH (TT80/2021), 02/PH (TT80/2021) như sau:
Mã phí |
Tiểu mục |
Tên phí |
Hiệu lực từ |
Hiệu lực đến |
64002265 |
2265 |
Phí tại Thông tư 168/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2265 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002316 |
2316 |
Phí tại Thông tư 193/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2316 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002718 |
2718 |
Phí tại Thông tư 193/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2718 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002666 |
2666 |
Phí tại Thông tư 194/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2666 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002633 |
2633 |
Phí tại Thông tư 197/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2633 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002831 |
2831 |
Phí tại Thông tư 207/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2831 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002164 |
2164 |
Phí tại Thông tư 207/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2164 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002453 |
2453 |
Phí tại Thông tư 214/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2453 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002505 |
2505 |
Phí tại Thông tư 232/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2505 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012316 |
2316 |
Phí tại Thông tư 247/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2316 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002302 |
2302 |
Phí tại Thông tư 248/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2302 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002422 |
2422 |
Phí tại Thông tư 249/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2422 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002404 |
2404 |
Phí tại Thông tư 258/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2404 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002111 |
2111 |
Phí tại Thông tư 259/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2111 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012831 |
2831 |
Phí tại Thông tư 263/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2831 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002323 |
2323 |
Phí tại Thông tư 295/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2323 |
1/7/2025 |
31/12/2026 |
64002106 |
2106 |
Phí tại Thông tư 110/2017/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2106 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002455 |
2455 |
Phí tại Thông tư 33/2018/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2455 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002262 |
2262 |
Phí tại Thông tư 58/2020/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2262 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002151 |
2151 |
Phí tại Thông tư 101/2020/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2151 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012404 |
2404 |
Phí tại Thông tư 02/2021/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2404 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002166 |
2166 |
Phí tại Thông tư 24/2021/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2166 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002567 |
2567 |
Phí tại Thông tư 67/2021/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2567 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002561 |
2561 |
Phí tại Thông tư 67/2021/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2561 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012166 |
2166 |
Phí tại Thông tư 67/2021/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2166 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012453 |
2453 |
Phí tại Thông tư 67/2021/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2453 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64022166 |
2166 |
Phí tại Thông tư 112/2021/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2166 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002631 |
2631 |
Phí tại Thông tư 33/2025/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2631 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002351 |
2351 |
Phí tại Thông tư 265/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2351 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012351 |
2351 |
Phí tại Thông tư 11/2022/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2351 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002664 |
2664 |
Phí tại Thông tư 25/2022/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2664 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002255 |
2255 |
Phí tại Thông tư 27/2023/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2255 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012255 |
2255 |
Phí tại Thông tư 28/2023/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2255 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012561 |
2561 |
Phí tại Thông tư 59/2023/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2561 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002566 |
2566 |
Phí tại Thông tư 59/2023/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2566 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012567 |
2567 |
Phí tại Thông tư 59/2023/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2567 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012718 |
2718 |
Phí tại Thông tư 61/2023/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2718 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002703 |
2703 |
Phí tại Thông tư 61/2023/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2703 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012633 |
2633 |
Phí tại Thông tư 65/2023/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2633 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002251 |
2251 |
Phí tại Thông tư 36/2023/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2251 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002717 |
2717 |
Phí tại Thông tư 257/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2717 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012106 |
2106 |
Phí tại Thông tư 222/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2106 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64022106 |
2106 |
Phí tại Thông tư 106/2017/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2106 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012717 |
2717 |
Phí tại Thông tư 220/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2717 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64032106 |
2106 |
Phí tại Thông tư 224/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2106 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012265 |
2265 |
Phí tại Thông tư 106/2020/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2265 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002421 |
2421 |
Phí tại Thông tư 48/2022/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2421 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
- Cập nhật danh mục lệ phí thuộc mục “Lệ phí thu theo các Thông tư hỗ trợ tháo gỡ khó khăn” trên tờ khai 01/LP (TT80/2021) như sau:
Mã lệ phí |
Tiểu mục |
Tên lệ phí |
Hiệu lực từ |
Hiệu lực đến |
64002853 |
2853 |
Lệ phí tại Thông tư 150/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2853 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64012853 |
2853 |
Lệ phí tại Thông tư 168/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2853 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64003001 |
3001 |
Lệ phí tại Thông tư 194/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 3001 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64022853 |
2853 |
Lệ phí tại Thông tư 214/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2853 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002772 |
2772 |
Lệ phí tại Thông tư 259/2016/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2772 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64032853 |
2853 |
Lệ phí tại Thông tư 23/2019/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2853 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002768 |
2768 |
Lệ phí tại Thông tư 73/2024/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2768 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64003065 |
3065 |
Lệ phí tại Thông tư 101/2020/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 3065 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64003064 |
3064 |
Lệ phí tại Thông tư 101/2020/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 3064 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002752 |
2752 |
Lệ phí tại Thông tư 25/2021/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2752 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64042853 |
2853 |
Lệ phí tại Thông tư 25/2022/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2853 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64052853 |
2853 |
Lệ phí tại Thông tư 36/2022/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2853 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64062853 |
2853 |
Lệ phí tại Thông tư 38/2022/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2853 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64003003 |
3003 |
Lệ phí tại Thông tư 14/2021/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 3003 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
64002861 |
2861 |
Lệ phí tại Thông tư 47/2019/TT-BTC thu theo Thông tư 64/2025/TT-BTC, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2861 |
01/7/2025 |
31/12/2026 |
(2) Nâng cấp tờ khai 03/TNDN (TT80/2021) đáp ứng Nghị quyết 98/2023/QH15
- Tại chỉ tiêu C2 - Thu nhập miễn thuế trên tờ khai: Bổ sung giá trị trong danh mục là “Thu nhập được miễn thuế theo Nghị quyết số 98/2023/QH15 ngày 24/6/2023”
(3) Nâng cấp tờ khai 01/CNKD-TMĐT (TT80/2021) đáp ứng Nghị định 117/2025/NĐ-CP
- Thêm cột “Loại giấy tờ” và yêu cầu bắt buộc chọn
(4) Nâng cấp tờ khai Bảng kê chi tiết số tiền nộp thuế TMĐT (TT80/2021) đáp ứng Nghị định 117/2025/NĐ-CP
- Thêm cột “Loại giấy tờ” và yêu cầu bắt buộc chọn
(5) Nâng cấp cập nhật một số nội dung phát sinh
- Tờ khai 01/LPMB (TT80/2021): Cập nhật không báo đỏ chỉ tiêu “Tỉnh/thành phố” khi chọn đúng Tỉnh/thành phố tương ứng với cơ quan thuế nộp tờ khai
- Tờ khai 03/TNDN (TT80/2021): Cập nhật kiểm tra chỉ tiêu “Năm” quyết toán phải nằm trong khoảng thời gian “Từ ngày”, “Đến ngày”
- Tờ khai 01/GTGT (TT80/2021): Cập nhật cho phép mở lại tờ khai bổ sung đã kê khai trước đó.
Bắt đầu từ ngày 11/08/2025, khi lập hồ sơ khai thuế có liên quan đến nội dung nâng cấp nêu trên, tổ chức nộp thuế sẽ sử dụng các chức năng kê khai tại ứng dụng HTKK 5.4.1 thay cho các phiên bản trước đây.
Tổ chức, cá nhân nộp thuế có thể tải bộ cài và tài liệu hướng dẫn sử dụng ứng dụng HTKK tại địa chỉ sau: http://www.gdt.gov.vn/wps/portal/home/hotrokekhai hoặc liên hệ trực tiếp với cơ quan thuế địa phương để được cung cấp và hỗ trợ trong quá trình cài đặt, sử dụng.