
Danh mục thiết bị và máy móc cho công nghiệp bán dẫn khuyến khích đầu tư phát triển từ 01/01/2026 (Hình từ internet)
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành Thông tư 32/2025/TT-BKHCN ngày 15/11/2025 về Danh mục nguyên liệu, vật liệu bán dẫn, thiết bị, máy móc, công cụ cho công nghiệp bán dẫn được khuyến khích đầu tư phát triển (có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2026).
Ban hành kèm theo Thông tư 32/2025/TT-BKHCN là Danh mục nguyên liệu, vật liệu bán dẫn, thiết bị, máy móc, công cụ cho công nghiệp bán dẫn được khuyến khích đầu tư phát triển.
Danh mục được điều chỉnh, cập nhật phù hợp với Chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam và yêu cầu quản lý ngành, lĩnh vực trong từng thời kỳ.
Theo đó, Danh mục thiết bị và máy móc cho công nghiệp bán dẫn khuyến khích đầu tư phát triển từ 01/01/2026 cụ thể bao gồm:
|
STT |
Nhóm thiết bị, máy móc, công cụ |
Mô tả |
|
I |
Thiết kế |
|
|
1 |
Khối thiết kế/khối chức năng thiết kế chip bán dẫn (IP Cores) |
Là các khối thiết kế/khối chức năng đã được phát triển sẵn, có thể tái sử dụng, mô-đun hóa và cho phép các tổ chức khác có thể sử dụng để thiết kế chip bán dẫn |
|
2 |
Công cụ thiết kế chip bán dẫn (Electronic Design Automation - EDA tools) |
Công cụ phần mềm chuyên dụng được sử dụng để thiết kế, mô phỏng, kiểm tra và tối ưu hóa các thiết kế chip bán dẫn |
|
3 |
Bộ quy tắc thiết kế theo công nghệ chế tạo chip của nhà máy sản xuất chip bán dẫn (PDKs) |
Là bộ các quy tắc, dữ liệu và mô hình do nhà máy sản xuất chip bán dẫn cung cấp để các công ty thiết kế chip để bảo đảm tính tương thích và khả năng sản xuất của bản thiết kế phù hợp với công nghệ của nhà máy |
|
4 |
Các thiết bị, hệ thống dùng để đánh giá bản thiết kế chip bán dẫn và IP Cores |
Là các thiết bị, hệ thống dùng để mô phỏng, kiểm tra, đánh giá các bản thiết kế chip bán dẫn và IP Cores |
|
II |
Sản xuất và đóng gói, kiểm thử chip bán dẫn |
|
|
5 |
Lò tăng trưởng đơn tinh thể (Crystal growing furnaces) |
Thiết bị dùng để tạo ra các phôi đơn tinh thể từ silicon, silicon carbide (SiC), gallium arsenide (GaAs), gallium nitride (GaN), hoặc Indium Phosphide (InP), ... |
|
6 |
Thiết bị gia công đơn tinh thể (Crystal machining equipments) |
Thiết bị cắt lát, mài, rà phẳng, đánh bóng... các phôi đơn tinh thể để tạo thành các tấm wafer đạt chuẩn về độ dày, độ phẳng và độ nhẵn bề mặt |
|
7 |
Thiết bị cấy ion (Ion implanters) |
Thiết bị được sử dụng để thẩm thấu các “chất pha tạp (dopants)” vào tấm silicon để thay đổi đặc tính về điện (Ion hóa) ở các vùng khác nhau một cách có kiểm soát nhằm tạo ra các thành phần của chip bán dẫn |
|
8 |
Thiết bị quang khắc (Photolithography equipments) |
Thiết bị chuyên dụng trong sản xuất chip bán dẫn thông qua việc chiếu ánh sáng (UV/DUV/EUV/...) qua hệ thống thấu kính chính xác cao để tạo ra các chi tiết trên bề mặt phiến silicon có kích thước và hình dạng giống như thiết kế |
|
9 |
Thiết bị lắng đọng màng mỏng (Deposition equipments) |
Thiết bị được sử dụng để phủ một lớp vật liệu mỏng (bằng các công nghệ như MBE (Molecular Beam Epitaxy), ALD (Atomic Layer Deposition), CVD (Chemical Vapor Deposition), PVD (Physical Vapor Deposition),...) có độ chính xác cao lên bề mặt của wafer nhằm tạo các lớp cách điện hoặc lớp dẫn điện để xây dựng các cấu trúc trong chip bán dẫn |
|
10 |
Thiết bị khắc (Etching equipments) |
Thiết bị thực hiện quá trình loại bỏ lớp cản quang để hiện ra cấu trúc theo thiết kế. Quá trình khắc được thực hiện bằng khí/plasma (khắc khô - dry etch) hoặc hóa chất lỏng (khắc ướt - wet etch) |
|
11 |
Thiết bị làm sạch tấm wafer (Wafer cleaning equipments) |
Thiết bị có chức năng loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và các màng dư thừa (photoresist, polymer, oxide không mong muốn...) trên bề mặt wafer sau các bước xử lý |
|
12 |
Thiết bị xử lý lớp cản quang (Resist processing equipments) |
Thiết bị được sử dụng để phủ, hiện và sấy/ủ lớp cản quang (photoresist) trên bề mặt wafer trước và sau bước quang khắc (photolithography), đảm bảo lớp cản quang có độ dày, độ đồng đều và đặc tính hóa học ổn định, giúp hình ảnh chiếu qua mặt nạ quang được truyền chính xác xuống wafer |
|
13 |
Thiết bị liên kết và căn chỉnh wafer (Wafer bonders and aligners) |
Thiết bị dùng để liên kết hai hoặc nhiều tấm wafer lại với nhau, để tạo nên các cấu trúc xếp chồng (stacked structures) - gắn vĩnh viễn; hoặc để hỗ trợ các công đoạn như làm mỏng, xử lý, căn chỉnh... - gắn tạm thời với wafer đỡ |
|
14 |
Hệ thống xử lý vật liệu tự động (Automated material handling systems) |
Hệ thống bao gồm các thiết bị vận chuyển wafer, photomask và các cassette/FOUP giữa các bước/ công đoạn một cách tự động, nhằm giảm bụi bẩn và tăng năng suất |
|
15 |
Thiết bị giám sát quy trình (Process monitoring equipments) |
Thiết bị được sử dụng để đo lường, theo dõi và kiểm soát các tham số điện - vật lý trong suốt quá trình sản xuất chip bán dẫn |
|
16 |
Thiết bị cắt tách khuôn (Dicing equipments) |
Thiết bị sử dụng lưỡi cưa kim cương hoặc laser để cắt wafer đã hoàn thiện mạch thành từng die riêng lẻ với độ chính xác cao |
|
17 |
Thiết bị lắp ráp tích hợp (Integrated assembly equipments) |
Hệ thống đóng gói tích hợp nhiều công đoạn trong một dây chuyền liền mạch, ví dụ: gắn chip (die attach), gắn dây (wire bonding), đúc đổ khuôn (molding), cắt tách, kiểm tra sơ bộ... |
|
18 |
Thiết bị kiểm thử (Testing equipments) |
Hệ thống các thiết bị bao gồm thiết bị kiểm thử wafer (wafer sort), kiểm thử sau đóng gói (final test) cùng các bộ nạp - khay - đầu dò, dùng để đo lường chức năng, hiệu năng, độ tin cậy và sàng lọc lỗi của chip trước khi xuất xưởng |