Cập nhật dự thảo Thông tư chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán Việt Nam (Hình từ văn bản)
Bộ Tài chính đang lấy ý kiến dự thảo Thông tư ban hành chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán Việt Nam (bao gồm các yêu cầu về tính độc lập), bản dự thảo lần 3 (sau đây gọi tắt là dự thảo Thông tư).
![]() |
Dự thảo Thông tư |
Dự thảo Thông tư đề xuất áp dụng đối với người có chứng chỉ kế toán viên, người có chứng chỉ kiểm toán viên, người làm kế toán, doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán, chi nhánh doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán nước ngoài tại Việt Nam, doanh nghiệp kiểm toán, chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam và các đối tượng được quy định cụ thể trong nội dung chuẩn mực này.
Ban hành kèm theo dự thảo Thông tư này chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán Việt Nam (bao gồm các yêu cầu về tính độc lập).
![]() |
Chuẩn mực đạo đức |
Sau đây là tổng hợp các thay đổi của chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán Việt Nam:
![]() |
Tổng hợp các thay đổi |
Đơn cử, sự thay đổi về đổi tên Chuẩn mực, thay đổi cấu trúc chuẩn mực và quy ước soạn thảo mới như sau:
Đổi tên “Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán” thành “Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán Việt Nam (bao gồm các yêu cầu về tính độc lập)”. Đồng thời, chuẩn mực đạo đức được viết lại hoàn toàn theo cấu trúc và quy ước soạn thảo mới giúp cho chuẩn mực dễ dàng định hướng, sử dụng và thực thi, cụ thể như sau:
* Cấu trúc mới bao gồm các phần như sau:
- Phần 1 - Tuân thủ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán Việt Nam, các nguyên tắc cơ bản và khuôn khổ khái niệm, trong đó bao gồm các nguyên tắc cơ bản và khuôn khổ khái niệm và được áp dụng chung cho người có chứng chỉ kế toán viên, người có chứng chỉ kiểm toán viên, người làm kế toán, doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán, chi nhánh doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán nước ngoài tại Việt Nam, doanh nghiệp kiểm toán, chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam.
- Phần 2 - Kế toán viên, kiểm toán viên chuyên nghiệp trong doanh nghiệp, tổ chức, phần này cung cấp các tài liệu bổ sung áp dụng cho người có chứng chỉ kế toán viên, người có chứng chỉ kiểm toán viên, người làm kế toán, doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán, chi nhánh doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán nước ngoài tại Việt Nam, doanh nghiệp kiểm toán, chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam. Kế toán viên, kiểm toán viên chuyên nghiệp trong doanh nghiệp bao gồm kế toán viên, kiểm toán viên chuyên nghiệp được tuyển dụng là nhân sự của đơn vị, được thỏa thuận hay ký hợp đồng cung cấp dịch vụ như một nhân sự điều hành hay không điều hành trong đơn vị, ở các lĩnh vực như:
+ Thương mại, công nghiệp hoặc dịch vụ;
+ Lĩnh vực công;
+ Giáo dục;
+ Lĩnh vực phi lợi nhuận;
Phần 2 cũng được áp dụng cho các cá nhân là kế toán viên, kiểm toán viên chuyên nghiệp hành nghề khi thực hiện các hoạt động nghề nghiệp trong mối liên hệ của họ với doanh nghiệp kiểm toán (DNKT), như người cung cấp dịch vụ, nhân viên hay là chủ sở hữu.
- Phần 3 - Kế toán viên, kiểm toán viên hành nghề, cung cấp các tài liệu bổ sung áp dụng cho kế toán viên, kiểm toán viên hành nghề khi thực hiện cung cấp các dịch vụ chuyên môn.
- Phần 4 - Các chuẩn mực về tính độc lập, phần này cung cấp tài liệu bổ sung áp dụng cho kế toán viên, kiểm toán viên hành nghề khi cung cấp các dịch vụ đảm bảo, như sau:
+ Phần 4A - Tính độc lập áp dụng cho hợp đồng dịch vụ kiểm toán và soát xét, phần này được áp dụng khi thực hiện các hợp đồng dịch vụ kiểm toán và dịch vụ soát xét.
+ Phần 4B - Tính độc lập áp dụng cho hợp đồng dịch vụ đảm bảo khác ngoài hợp đồng dịch vụ kiểm toán và soát xét, phần này được áp dụng khi thực hiện các hợp đồng dịch vụ đảm bảo khác ngoài hợp đồng dịch vụ kiểm toán hoặc hợp đồng dịch vụ soát xét.
Giải thích thuật ngữ, phần này bao gồm các định nghĩa (cùng với các giải thích bổ sung khi thích hợp) và giải thích các thuật ngữ có ý nghĩa cụ thể trong một số phần trong Chuẩn mực đạo đức. Ví dụ, như đã lưu ý trong phần giải thích thuật ngữ trong Phần 4A, thuật ngữ “Hợp đồng kiểm toán” được sử dụng như nhau cho cả hai loại hợp đồng dịch vụ kiểm toán và hợp đồng dịch vụ soát xét. Thuật ngữ cũng bao gồm danh mục chữ viết tắt được sử dụng trong Chuẩn mực đạo đức này và các chuẩn mực khác được đề cập trong Chuẩn mực đạo đức này.
* Cấu trúc của từng mục trong các phần của chuẩn mực đạo đức
Chuẩn mực đạo đức bao gồm các mục để xử lý với các vấn đề cụ thể. Một số mục được chia thành các tiểu mục liên quan cụ thể của các chủ đề đó. Mỗi mục của chuẩn mực đạo đức có cấu trúc như sau:
- Giới thiệu - Xác định các vấn đề cần xử lý trong mục này, giới thiệu các các yêu cầu và hướng dẫn áp dụng trong ngữ cảnh của khuôn khổ khái niệm. Tài liệu giới thiệu có chứa đựng thông tin, bao gồm giải thích các thuật ngữ sử dụng, tài liệu này rất quan trọng để hiểu và áp dụng trong mỗi phần và các mục của nó.
- Các yêu cầu - Thiết lập yêu cầu chung và cụ thể đối với các vấn đề cần xử lý tương ứng.
- Hướng dẫn áp dụng - Cung cấp tình huống, giải thích đề xuất phương án cho hành động hoặc vấn đề cần xem xét, minh họa và hướng dẫn khác để hỗ trợ trong việc tuân thủ các quy định.
Xem thêm tại dự thảo Thông tư ban hành chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán Việt Nam (bao gồm các yêu cầu về tính độc lập).