Dự kiến bảng lương tối thiểu vùng tại Hải Phòng từ 01/01/2026 (Hình từ internet)
Bộ Nội vụ soạn thảo Dự thảo Nghị định quy định mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.
Theo đó, dự kiến bảng lương tối thiểu vùng tại Hải Phòng từ 01/01/2026 như sau:
Tên đơn vị hành chính |
Lương tối thiểu vùng |
Theo tháng |
Theo giờ |
Phường Thủy Nguyên |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Thiên Hương |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Hòa Bình |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Nam Triệu |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Bạch Đằng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Lưu Kiếm |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Lê Ích Mộc |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Hồng Bàng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Hồng An |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Ngô Quyền |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Gia Viên |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Lê Chân |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường An Biên |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Hải An |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Đông Hải |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Kiến An |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Phù Liễn |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Nam Đồ Sơn |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Đồ Sơn |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Hưng Đạo |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Dương Kinh |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường An Dương |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường An Hải |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường An Phong |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Hải Dương |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Lê Thanh Nghị |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Việt Hòa |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Thành Đông |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Nam Đồng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Tân Hưng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Thạch Khôi |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Tứ Minh |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Ái Quốc |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Chu Văn An |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Chí Linh |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Trần Hưng Đạo |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Nguyễn Trãi |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Trần Nhân Tông |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Lê Đại Hành |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Kinh Môn |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Nguyễn Đại Năng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Trần Liễu |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Bắc An Phụ |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Phạm Sư Mạnh |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Phường Nhị Chiểu |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã An Hưng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã An Khánh |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã An Quang |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã An Trường |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã An Lão |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Kiến Thụy |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Kiến Minh |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Kiến Hải |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Kiến Hưng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Nghi Dương |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Quyết Thắng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Tiên Lãng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Tân Minh |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Tiên Minh |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Chấn Hưng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Hùng Thắng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Vĩnh Bảo |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Vĩnh Am |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Vĩnh Hải |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Vĩnh Hòa |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Vĩnh Thịnh |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Vĩnh Thuận |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Việt Khê |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Nam An Phụ |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Nam Sách |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Thái Tân |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Trần Phú |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Hợp Tiến |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã An Phú |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Cẩm Giang |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Cẩm Giàng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Tuệ Tĩnh |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Mao Điền |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Kẻ Sặt |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Bình Giang |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Đường An |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Thượng Hồng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Gia Lộc |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Yết Kiêu |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Gia Phúc |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Trường Tân |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Tứ Kỳ |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Tân Kỳ |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Đại Sơn |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Chí Minh |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Lạc Phượng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Nguyên Giáp |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Nguyễn Lương Bằng |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Phú Thái |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Lai Khê |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã An Thành |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Kim Thành |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Đặc khu Cát Hải |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Xã Thanh Hà |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Xã Hà Tây |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Xã Hà Bắc |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Xã Hà Nam |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Xã Hà Đông |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Xã Ninh Giang |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Xã Vĩnh Lại |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Xã Khúc Thừa Dụ |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Xã Tân An |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Xã Hồng Châu |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Xã Thanh Miện |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Xã Bắc Thanh Miện |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Xã Hải Hưng |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Đặc khu Bạch Long Vĩ |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Xã Nam Thanh Miện |
Vùng III |
4.140.00 |
20.00 |
Tại Dự thảo Nghị định, Đề xuất nâng mức lương tối thiểu lên mức như sau:
Vùng |
Mức lương tối thiểu tháng (Đơn vị: đồng/tháng) |
Mức lương tối thiểu giờ (Đơn vị: đồng/giờ) |
Vùng I |
5.310.000 |
25.500 |
Vùng II |
4.730.000 |
22.700 |
Vùng III |
4.140.000 |
20.000 |
Vùng IV |
3.700.000 |
17.800 |
Xem thêm tại Dự thảo Nghị định quy định mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.