
162 Thủ tục hành chính có thành phần hồ sơ thay thế bằng dữ liệu lĩnh vực thương mại (Hình từ Internet)
162 Thủ tục hành chính có thành phần hồ sơ thay thế bằng dữ liệu lĩnh vực thương mại
Chính phủ ban hành Nghị quyết 66.7/2025/NQ-CP quy định cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục hành chính dựa trên dữ liệu, có hiệu lực từ 01/01/2026.
Theo đó, 162 Thủ tục hành chính có thành phần hồ sơ thay thế bằng dữ liệu lĩnh vực thương mại như sau:
|
STT (1) |
Mã TTHC (2) |
Tên TTHC (3) |
TPHS đề nghị thay thế (4) |
CSDL (5) |
Bộ chủ quản CSDL (6) |
Tên VBQPPL quy định thành phần hồ sơ TTHC (7) |
Điều, khoản, điểm, biểu mẫu/phụ lục tại các VBQPPL có quy định thành phần hồ sơ TTHC (8) |
|
I |
LĨNH VỰC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA BỘ CÔNG THƯƠNG |
||||||
|
1 |
2.002093 |
Cấp Giấy phép kinh doanh hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài Chính |
Nghị định số 113/2017/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 10 |
|
2 |
2.000431 |
Cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 33/2024/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 18 |
|
3 |
2.000257 |
Cấp phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 33/2024/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 19 |
|
4 |
1.011503 |
Cấp Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 113/2017/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 10, điểm b khoản 2 Điều 10 |
|
5 |
2.001547 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 113/2017/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 10 |
|
6 |
1.002758 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 113/2017/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 10 |
|
7 |
1.011506 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 113/2017/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 10, điểm b khoản 2 Điều 10 |
|
8 |
2.000129 |
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
Căn cước |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư |
Bộ Công an |
Nghị định số 07/2016/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 16 |
|
9 |
1.000376 |
Cấp Giấy phép thành lập Chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
Căn cước |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư |
Bộ Công an |
Nghị định số 07/2016/NĐ-CP |
Điểm e khoản 1 Điều 12 |
|
10 |
2.000063 |
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
Căn cước |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư |
Bộ Công an |
Nghị định số 07/2016/NĐ-CP |
Điểm đ khoản 1 Điều 10 |
|
11 |
2.000648 |
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 83/2014/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 95/2021/NĐ-CP |
Điểm a khoản 2 Điều 25 |
|
12 |
1.013420 |
Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 61/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 14 |
|
13 |
1.013402 |
Cấp giấy phép hoạt động truyền tải điện |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 61/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 9 |
|
14 |
2.000351 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
Khoản 4 Điều 12 |
|
15 |
2.000304 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất chai LPG mini |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 87/2018/NĐ-CP; Nghị định số 146/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 42 Nghị định số 87/2018/NĐ-CP; Mục 3.2 Phụ lục IV kèm theo Nghị định số 146/2025/NĐ-CP |
|
16 |
2.001189 |
Thủ tục cấp Giấy phép gia công hàng hóa đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo giấy phép |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP |
Điểm a khoản 4 Điều 38 |
|
17 |
1.003090 |
Cấp Giấy phép kinh doanh nhập khẩu ô tô |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 116/2017/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 16 |
|
18 |
2.000637 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 67/2013/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 8 |
|
19 |
2.001424 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 87/2018/NĐ-CP, Nghị định số 146/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 37 Nghị định số 87/2018/NĐ-CP; Mục 1.2 Phụ lục IV kèm theo Nghị định số 146/2025/NĐ-CP |
|
20 |
2.000535 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 77/2016/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 17/2020/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 24a |
|
21 |
1.011037 |
Cấp văn bản thông báo giao hạn ngạch thuế quan nhập khẩu đường (thông qua phương thức đấu giá) của Bộ Công Thương cho thương nhân |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 11/2022/TT-BCT |
Điểm b khoản 1 Điều 11 |
|
22 |
2.000303 |
Xuất nhập khẩu cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi mẫu AI |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
23 |
1.010056 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi mẫu EUR.1 trong UKVFTA |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
24 |
1.013407 |
Cấp gia hạn Giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Bộ Công Thương |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 61/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 16 |
|
25 |
1.013469 |
Cấp giấy phép nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan đối với phương tiện vận tải có động cơ cho Liên doanh giữa Việt Nam và Liên bang Nga |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Quyết định số 20/2024/QĐ-TTg |
Điểm b khoản 3 Điều 7 |
|
26 |
1.013401 |
Cấp giấy phép hoạt động phát điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 61/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 8 |
|
27 |
2.000166 |
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 87/2018/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 38 |
|
28 |
2.000387 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 87/2018/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 40 |
|
29 |
1.000299 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 107/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 6 |
|
30 |
2.000110 |
Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 01/2015/TT-BCT |
Điểm b khoản 1 Điều 4 |
|
31 |
2.000255 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
Khoản 4 Điều 12 |
|
32 |
1.000475 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, sửa chữa chai LPG |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 87/2018/NĐ-CP, Nghị định số 146/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 41 Nghị định số 87/2018/NĐ-CP; Mục 2.2 Phụ lục IV kèm theo Nghị định số 146/2025/NĐ-CP |
|
33 |
2.000330 |
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 15 |
|
34 |
1.000957 |
Thủ tục cấp Giấy phép tạm nhập, tái xuất theo hình thức khác |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 19 |
|
35 |
1.001238 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP |
Điểm a khoản 3 Điều 11 |
|
36 |
1.001062 |
Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh tạm nhập, tái xuất |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 19 |
|
37 |
2.000591 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 77/2016/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 17/2020/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 24a |
|
38 |
1.005184 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 87/2018/NĐ-CP; Nghị định số 146/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 37 Nghị định số 87/2018/NĐ-CP; khoản 1 Phụ lục IV kèm theo Nghị định số 146/2025/NĐ-CP |
|
39 |
1.003041 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, lắp ráp ô tô |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 116/2017/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 8 |
|
40 |
1.000603 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu AK |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
41 |
1.007968 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu AHK |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
42 |
1.000694 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu AANZ |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
43 |
1.000432 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu AJ |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
44 |
1.013419 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 61/2025/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
45 |
1.013418 |
Cấp gia hạn giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 61/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 16 |
|
46 |
2.000309 |
Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; Căn cước công dân |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp; Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư |
Bộ Tài chính; Bộ Công an |
Nghị định số 40/2018/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 18/2023/NĐ-CP |
Điểm b, điểm d khoản 1 Điều 21 |
|
47 |
1.002960 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) không ưu đãi mẫu Venezuela |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
48 |
1.013416 |
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 61/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 12 |
|
49 |
1.013411 |
Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 61/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 10 |
|
50 |
2.000331 |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 26/2014/TT-BCT, được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư số 14/2018/TT-BCT và Thông tư số 38/2025/TT-BCT |
Điểm a khoản 1 Điều 12 |
|
51 |
2.000362 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
Khoản 4 Điều 12 |
|
52 |
1.000878 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 107/2016/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 14 |
|
53 |
2.000167 |
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 67/2013/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 27 |
|
54 |
2.001646 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 105/2017/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 19 |
|
55 |
2.000262 |
Thông báo tập trung kinh tế |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Áp dụng đối với trường hợp doanh nghiệp thành lập tại Việt Nam) |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Luật Cạnh tranh số 23/2018/QH14 |
Điểm c khoản 1 Điều 34 |
|
56 |
1.193400 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) không ưu đãi mẫu Thổ Nhĩ Kỳ |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
57 |
1.008361 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu VN-CU |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
58 |
1.000490 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi một chiều mẫu A |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
59 |
1.013417 |
Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng) |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 61/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 8, khoản 2 Điều 9, khoản 2 Điều 10, khoản 2 Điều 11, khoản 2 Điều 12 |
|
60 |
1.013412 |
Cấp giấy phép hoạt động bán buôn điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 61/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 11 |
|
61 |
1.000832 |
Cấp Giấy phép sản xuất sản phẩm thuốc lá |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 67/2013/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 18 |
|
62 |
1.000799 |
Sửa đổi, bổ sung thông tin đăng ký hoạt động đánh giá tín nhiệm website thương mại điện tử |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 47/2014/TT-BCT, được sửa đổi, bổ sung bởi Điều 11 Thông tư số 04/2016/TT-BCT |
Khoản 2 Điều 22 |
|
63 |
1.003314 |
Cấp Giấy phép thành lập Sở giao dịch hàng hóa |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 158/2006/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 51/2018/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 9 |
|
64 |
2.000604 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 107/2016/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 10 |
|
65 |
2.001192 |
Thủ tục cấp Giấy phép sản xuất, gia công quân phục cho các lực lượng vũ trang nước ngoài |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 4 Điều 47 |
|
66 |
2.001296 |
Thủ tục cấp Giấy phép nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP; Thông tư số 12/2018/TT-BCT |
Điểm b khoản 1 Điều 9 Nghị định số 69/2018/NĐ-CP; điểm b khoản 2 Điều 15 Thông tư số 12/2018/TT-BCT |
|
67 |
2.000142 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 87/2018/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 38 |
|
68 |
2.000557 |
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm thương nhân phân phối xăng dầu |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 83/2014/NĐ-CP |
Điểm a khoản 2 Điều 14 |
|
69 |
1.000887 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; Căn cước công dân |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp; Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư |
Bộ Tài chính; Bộ Công an |
Nghị định số 40/2018/NĐ-CP |
Khoản 2, khoản 3 Điều 9 |
|
70 |
1.000431 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu VK |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
71 |
1.000686 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu VJ |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
72 |
1.000695 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu E |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
73 |
2.000194 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 87/2018/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 40 |
|
74 |
1.000311 |
Đăng ký lại website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 52/2013/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 55 |
|
75 |
2.000117 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm do Bộ Công Thương thực hiện |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12, Nghị định số 77/2016/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 17/2020/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 36 Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12; điểm b khoản 1 Điều 24a Nghị định số 77/2016/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 17/2020/NĐ-CP |
|
76 |
1.000706 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu CNG |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 87/2018/NĐ-CP, Nghị định số 146/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 37 Nghị định số 87/2018/NĐ-CP, mục 1 Phụ lục IV kèm theo Nghị định số 146/2025/NĐ-CP |
|
77 |
1.000981 |
Cấp Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 67/2013/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 13 |
|
78 |
2.000598 |
Cấp lại Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 67/2013/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 27 |
|
79 |
2.000253 |
Đề nghị hưởng miễn trừ đối với thoả thuận hạn chế cạnh tranh |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Áp dụng đối với trường hợp doanh nghiệp thành lập tại Việt Nam) |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Luật Cạnh tranh số 23/2018/QH14 |
Điểm c khoản 2 Điều 15 |
|
80 |
1.000450 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) không ưu đãi mẫu B |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
81 |
1.010762 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu RCEP |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
82 |
1.001380 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) cấp sau |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
83 |
1.001274 |
Cấp Giấy chứng nhận hàng hoá không thay đổi xuất xứ (CNM) |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
84 |
2.000340 |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 18 |
|
85 |
1.005190 |
Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 01/2015/TT-BCT |
Điểm b khoản 1 Điều 4 Thông tư số 01/2015/TT-BCT |
|
86 |
1.003977 |
Cấp giấy phép phân phối rượu |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 105/2017/NĐ-CP; Nghị định số 146/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 21 Nghị định số 105/2017/NĐ-CP; mục I.1.2 phần A Phụ lục VI kèm theo Nghị định số 146/2025/NĐ-CP |
|
87 |
1.001370 |
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) cho hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu từ doanh nghiệp chế xuất, khu chế xuất, kho ngoại quan, khu phi thuế quan và các khu vực hải quan riêng khác có quan hệ xuất nhập khẩu với nội địa |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
88 |
1.000676 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi Mẫu S |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
89 |
2.001707 |
Cấp giấy phép hoạt động phát điện thuộc thẩm quyền cấp của Bộ Công Thương |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 61/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 8 |
|
90 |
1.001292 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 107/2016/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 18 |
|
91 |
2.000163 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 87/2018/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 40 |
|
92 |
2.000370 |
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
Khoản 4 Điều 12 |
|
93 |
1.001271 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 107/2016/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 6 |
|
94 |
1.000880 |
Đăng ký hoạt động đánh giá tín nhiệm website thương mại điện tử |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 47/2014/TT-BCT, Thông tư số 04/2016/TT-BCT |
Khoản 2 Điều 22 Thông tư số 47/2014/TT-BCT, được sửa đổi, bổ sung bởi Điều 11 Thông tư số 04/2016/TT-BCT |
|
95 |
1.000905 |
Thủ tục cấp Giấy phép tạm xuất, tái nhập |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 3 Điều 19 |
|
96 |
2.001282 |
Thủ tục cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa đã có quyết định tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu nhằm phục vụ mục đích đặc dụng, bảo hành, phân tích, kiểm nghiệm, nghiên cứu khoa học, y tế, sản xuất dược phẩm, bảo vệ quốc phòng, an ninh |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 9 |
|
97 |
2.001660 |
Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư liên tịch số 20/2013/TTLT-BYT-BCT-BNNPTNT |
Điểm b khoản 3 Điều 6 |
|
98 |
1.001338 |
Cấp Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 67/2013/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 27 |
|
99 |
2.001573 |
Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 40/2018/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 18/2023/NĐ-CP |
Điểm a khoản 1 Điều 18 |
|
100 |
2.000266 |
Đăng ký kế hoạch sản xuất xăng dầu, nhập khẩu nguyên liệu để sản xuất xăng dầu, tiêu thụ sản phẩm xăng dầu |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 38/2014/TT-BCT |
Điểm b khoản 1 Điều 16 |
|
101 |
1.005404 |
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm thương nhân đầu mối kinh doanh xăng dầu |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 83/2014/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 95/2021/NĐ-CP |
Điểm a khoản 2 Điều 8 |
|
102 |
1.003980 |
Cấp Giấy phép sản xuất hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 113/2017/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 82/2022/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 10 |
|
103 |
1.000382 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu EAV |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
104 |
2.000260 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu X |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
105 |
1.000665 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu D |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
106 |
1.000664 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu VC |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
107 |
1.000398 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) không ưu đãi mẫu ICO |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
108 |
1.003477 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) không ưu đãi mẫu Peru |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
109 |
1.001298 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) cho hàng hóa gửi kho ngoại quan đến các nước thành viên theo điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc gia nhập |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
110 |
1.003438 |
Thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu các mặt hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến quốc phòng, an ninh (nhưng không phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh) |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 9 |
|
111 |
2.000073 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 87/2018/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 40 |
|
112 |
1.003860 |
Đăng ký chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 40/2013/TT-BCT |
Điểm b khoản 3 Điều 6 |
|
113 |
2.000272 |
Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
Khoản 4 Điều 12 |
|
114 |
2.000196 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 87/2018/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 40 |
|
115 |
1.000821 |
Đăng ký ứng dụng cung cấp dịch vụ thương mại điện tử |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 59/2015/TT-BCT |
Khoản 2 Điều 14 |
|
116 |
1.000890 |
Thủ tục Giấy phép kinh doanh chuyển khẩu |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 4 Điều 19 |
|
117 |
2.001272 |
Đăng ký thương nhân hoạt động thương mại biên giới Việt Nam - Lào |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 56/2018/TT-BCT |
Điểm b khoản 1 Điều 3 |
|
118 |
1.003015 |
Đăng ký lại ứng dụng cung cấp dịch vụ thương mại điện tử |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 59/2015/TT-BCT |
Khoản 2 Điều 14 |
|
119 |
2.001264 |
Thủ tục lựa chọn thương nhân được phép tái xuất hàng hóa tạm nhập, tái xuất có điều kiện và hàng hóa tạm nhập, tái xuất theo giấy phép qua cửa khẩu phụ, lối mở biên giới |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 69/2018/NĐ-CP |
Điểm a khoản 3 Điều 16 |
|
120 |
1.002939 |
Thủ tục đăng ký kinh doanh tại khu (điểm) chợ biên giới |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 17/2017/TT-BCT |
Điểm a khoản 2 Điều 5 |
|
121 |
1.004021 |
Cấp giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 105/2017/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 17/2020/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 19 |
|
122 |
2.001293 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, cơ sở vừa sản xuất vừa kinh doanh thực phẩm do Bộ Công Thương thực hiện |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12, Nghị định số 77/2016/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 17/2020/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 36 Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12, điểm b khoản 1 Điều 24a Nghị định số 77/2016/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 17/2020/NĐ-CP |
|
123 |
2.000631 |
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; Căn cước công dân |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp; Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư |
Bộ Tài chính; Bộ Công an |
Nghị định 40/2018/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 18/2023/NĐ-CP |
Điểm b, điểm d khoản 1 Điều 21 |
|
124 |
1.003765 |
Gia hạn Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; Căn cước công dân |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp; Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư |
Bộ Tài chính; Bộ Công an |
Nghị định số 40/2018/NĐ-CP |
Khoản 2, khoản 3 Điều 9 |
|
125 |
2.001608 |
Sửa đổi bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; Căn cước công dân |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp; Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư |
Bộ Tài chính; Bộ Công an |
Nghị định số 40/2018/NĐ-CP |
Khoản 2, khoản 3 Điều 9 |
|
126 |
1.001419 |
Cấp Giấy phép nhập khẩu sản phẩm thuốc lá để kinh doanh hàng miễn thuế |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 100/2020/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 5 |
|
127 |
1.010834 |
Đăng ký hoạt động cung cấp dịch vụ chứng thực hợp đồng điện tử |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 52/2013/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 85/2021/NĐ-CP |
Điểm b khoản 3 Điều 63 |
|
128 |
2.001372 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu CPTPP |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
129 |
1.008667 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu EUR.1 |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
130 |
1.000430 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) không ưu đãi mẫu DA59 |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
131 |
2.000673 |
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 83/2014/NĐ-CP |
Điểm a khoản 4 Điều 20 |
|
132 |
2.001682 |
Đăng ký chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư liên tịch số 20/2013/TTLT-BYT-BCT-BNNPTNT |
Điểm b khoản 3 Điều 6 |
|
133 |
2.000190 |
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 67/2013/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 27 |
|
134 |
2.001624 |
Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 105/2017/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 22 |
|
135 |
2.000620 |
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 105/2017/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 23 |
|
136 |
1.013410 |
Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Bộ Công Thương trong trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 61/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 14 |
|
137 |
2.000633 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 105/2017/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 20 |
|
138 |
1.013408 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Bộ Công Thương |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 61/2025/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
|
139 |
2.000626 |
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 67/2013/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 10 |
|
140 |
2.000354 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 87/2018/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 38 |
|
141 |
2.000115 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12; Nghị định số 77/2016/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 17/2020/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 36 Luật; điểm b khoản 1 Điều 24a Nghị định |
|
142 |
2.000181 |
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 67/2013/NĐ-CP |
Điểm b khoản 3 Điều 27 |
|
143 |
2.002096 |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp xã |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 26/2014/TT-BCT, được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư số 14/2018/TT-BCT và Thông tư số 38/2025/TT-BCT |
Điểm a khoản 1 Điều 12 |
|
144 |
1.000319 |
Đăng ký website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 52/2013/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 85/2021/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 55 |
|
145 |
2.000443 |
Sửa đổi, bổ sung thông tin đã đăng ký website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 52/2013/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 85/2021/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 55 |
|
146 |
1.000782 |
Sửa đổi, bổ sung thông tin đăng ký ứng dụng cung cấp dịch vụ thương mại điện tử |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 52/2013/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 85/2021/NĐ-CP |
Điểm b khoản 2 Điều 55 |
|
147 |
1.010835 |
Sửa đổi, bổ sung thông tin đã đăng ký cung cấp dịch vụ chứng thực hợp đồng điện tử |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 52/2013/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 85/2021/NĐ-CP |
Điểm b khoản 3 Điều 63 |
|
148 |
1.013406 |
Cấp lại Giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Bộ Công Thương (trừ trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng) |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 61/2025/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 8, khoản 2 Điều 9, khoản 2 Điều 10, khoản 2 Điều 11, khoản 2 Điều 12 |
|
149 |
2.000361 |
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
Khoản 4 Điều 27 |
|
150 |
1.000774 |
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
Khoản 4 Điều 27 |
|
151 |
1.001441 |
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
Khoản 4 Điều 27 |
|
152 |
2.000662 |
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 09/2018/NĐ-CP |
Điểm đ khoản 1 Điều 38 |
|
153 |
2.000347 |
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam |
Căn cước công dân |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư |
Bộ Công an |
Nghị định 07/2016/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 16 |
|
154 |
2.000150 |
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 67/2013/NĐ-CP |
Điểm b khoản 3 Điều 27 |
|
155 |
1.000658 |
Cấp Giấy chứng nhận quy trình Kimberly đối với kim cương thô |
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư liên tịch số 14/2009/TTLT-BCT-BTC |
Điểm b Khoản 1 Điều 11 |
|
156 |
2.002098 |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp Khu vực |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 26/2014/TT-BCT, được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư số 14/2018/TT-BCT và Thông tư số 38/2025/TT-BCT |
Điểm a khoản 1 Điều 12 |
|
157 |
2.002099 |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp Quốc gia |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Thông tư số 26/2014/TT-BCT, được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư số 14/2018/TT-BCT và Thông tư số 38/2025/TT-BCT |
Điểm a khoản 1 Điều 12 |
|
158 |
1.013394 |
Phê duyệt danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp |
Căn cước công dân |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư |
Bộ Công an |
Nghị định số 56/2025/NĐ-CP |
Khoản 1 Điều 13 |
|
159 |
1.001279 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 105/2017/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 20 |
|
160 |
2.001630 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 105/2017/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 19 |
|
161 |
1.003992 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 105/2017/NĐ-CP |
Khoản 2 Điều 19 |
|
162 |
1.003522 |
Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) giáp lưng |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp |
Bộ Tài chính |
Nghị định số 31/2018/NĐ-CP |
Điểm b khoản 1 Điều 13 |
Xem thêm tại Nghị quyết 66.7/2025/NQ-CP có hiệu lực từ 01/01/2026.