
Danh mục định mức quản lý bảo dưỡng thường xuyên đường bộ sửa đổi từ 15/01/2026 (Hình từ Internet)
Thông tư 39/2025/TT-BXD sửa đổi định mức tại Thông tư 44/2021/TT-BGTVT về Định mức quản lý, bảo dưỡng thường xuyên đường bộ do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành, có hiệu lực 15/01/2026.
Phụ lục I. Định mức quản lý, bảo dưỡng thường xuyên quốc lộ
|
Mã hiệu |
Công tác xây dựng |
Nội dung sửa đổi, bổ sung |
|
BDD.202200 |
Hót sụt nhỏ bằng máy |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.20400 |
Cắt cỏ bằng máy |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.206110 |
Vét rãnh hở hình chữ nhật bằng máy |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.206120 |
Vét rãnh hở hình thang bằng máy (kích thước 120 x 40 x 40 cm) |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.206210 |
Vét rãnh hở hình tam giác bằng thủ công |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.206220 |
Vét rãnh hở hình chữ nhật bằng thủ công, chiều sâu 0,1m |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.206230 |
Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công (kích thước rãnh 120 x 40 x 40 cm) |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.20710 |
Vét rãnh kín bằng thủ công |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.20720 |
Vét rãnh kín bằng máy |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.21500 |
Xử lý cao su, sình lún |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.21640 |
Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ, lún trồi mặt đường bằng đá dăm nhựa |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.21900 |
Sửa chữa nứt nhỏ mặt đường bê tông xi măng |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.22700 |
Thay thế cọc tiêu, cọc MLG, H, cột thủy chí… |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.23000 |
Sơn dặm vạch kẻ đường |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.23000 |
Sơn dặm vạch kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang |
Bổ sung định mức |
|
BDD.23900 |
Vệ sinh, bắt xiết bu lông tấm chống chói |
Sửa đổi định mức |
|
BDD.24600 |
Bảo dưỡng thay thế đinh phản quang |
Sửa đổi định mức |
|
BDC.20500 |
Bôi mỡ gối cầu thép (gối dàn, gối treo) |
Bổ sung định mức |
|
BDC.20800 |
Bảo dưỡng khe co dãn thép |
Sửa đổi định mức |
|
BDC.21900 |
Thanh thải dòng chảy dưới cầu |
Sửa đổi định mức |
Phụ lục II. Định mức quản lý, bảo dưỡng thường xuyên đường cao tốc
|
Mã hiệu |
Công tác xây dựng |
Nội dung sửa đổi, bổ sung |
|
BDCT.20100 |
Vệ sinh mặt đường |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.20600 |
Sửa chữa khe co dãn mặt đường |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.20700 |
Sửa chữa các khe nứt hàn/trám các vết nứt nhỏ |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.21200 |
Cắt cỏ |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.21300 |
Đắp phụ nền, lề đường |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.21400 |
Hót sụt đất |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.21500 |
Bạt lề đường bằng thủ công |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.21600 |
Đắp bù đất trên dải phản áp |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.22110 |
Vét rãnh hở bằng máy |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.22120 |
Vét rãnh hở bằng thủ công |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.22130 |
Vét rãnh kín bằng thủ công |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.22140 |
Vét rãnh kín bằng máy |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.22400 |
Sửa chữa rãnh xây |
Sửa đổi định mức |
|
BDCCT.23200 |
Vệ sinh, bảo dưỡng khe co dãn mặt cầu |
Sửa đổi định mức |
|
BDCCT.24200 |
Vệ sinh cống chui dân sinh |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.25020 |
Thay thế bổ sung cột biển báo |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.25030 |
Nắn chỉnh, tu sửa biển báo |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.25040 |
Vệ sinh màng phản quang biển báo |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.25050 |
Thay thế màng phản quang biển báo |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.25060 |
Vệ sinh đinh phản quang |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.25070 |
Thay thế, vệ sinh mắt phản quang |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.25120 |
Sơn dặm vạch kẻ đường |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.25140 |
Thay thế tấm chống chói |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.25150 |
Nắn sửa, thay thế hộ lan tôn sóng |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.25160 |
Thay thế hộ lan tôn sóng bằng phương pháp hạ rung |
Sửa đổi định mức |
|
BDCT.25170 |
Vệ sinh, bảo dưỡng dải phân cách, đảo giao thông |
Sửa đổi định mức |
|
ITS.01.01 |
Công tác kiểm tra phòng máy chủ |
Bổ sung định mức |
|
ITS.01.02 |
Công tác kiểm tra phòng tường màn hình |
Bổ sung định mức |
|
ITS.01.03 |
Kiểm tra hệ thống trên các phần mềm chuyên dụng, giám sát thiết bị |
Bổ sung định mức |
|
TS.01.04 |
Kiểm tra máy chủ vật lý, máy chủ ảo |
Bổ sung định mức |
|
ITS.01.05 |
Kiểm tra cluster |
Bổ sung định mức |
|
ITS.01.06 |
Kiểm tra thiết bị chuyển mạch chính layer 3 |
Bổ sung định mức |
|
ITS.01.07 |
Kiểm tra từ xa thiết bị chuyển mạch layer 2 dọc tuyến |
Bổ sung định mức |
|
ITS.01.08 |
Kiểm tra hệ thống backup, sao lưu dữ liệu |
Bổ sung định mức |
|
ITS.01.09 |
Kiểm tra máy khách khai thác |
Bổ sung định mức |
|
ITS.01.10 |
Kiểm tra từ xa thiết bị camera dọc tuyến |
Bổ sung định mức |
|
ITS.01.11 |
Kiểm tra từ xa biển vms dọc tuyến |
Bổ sung định mức |
|
ITS.01.12 |
Kiểm tra hiện trường tủ kỹ thuật thiết bị its dọc tuyến |
Bổ sung định mức |
|
ITS.01.13 |
Kiểm tra thiết bị its trong cabin thu phí |
Bổ sung định mức |
Xem thêm tại Thông tư 39/2025/TT-BXD có hiệu lực 15/01/2026.